Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 558 tài liệu với từ khoá Medicine

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041605. CHABNER, DAVI-ELLEN
    The language of medicine/ Davi-Ellen Chabner.- 10th ed..- Saint Louis: Saunders/Elsevier, 2014.- xix, 1041 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 1006-1041
    ISBN: 9781455728466
(Thuật ngữ; Y học; )
DDC: 610.14 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học883828. NGUYỄN VĂN TUẤN
    Y học thực chứng= Evidence-based medicine/ Nguyễn Văn Tuấn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 319tr.: hình vẽ, bảng; 25cm.
    Thư mục cuối mỗi bài
    ISBN: 9786045833575
    Tóm tắt: Khái quát về y học thực chứng và giới thiệu các phương pháp truy tìm, thẩm định, xử lí số liệu thống kê và ứng dụng thông tin cho mục đích lâm sàng trong y học thực chứng
(Thực hành; Y học; )
DDC: 610.724 /Price: 145000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1011568. NGUYỄN VĂN TUẤN
    Y học thực chứng= Evidence-based medicine/ Nguyễn Văn Tuấn.- H.: Y học, 2015.- 374tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    Thư mục cuối mỗi bài
    ISBN: 9786046611660
    Tóm tắt: Khái quát về y học thực chứng và giới thiệu các phương pháp truy tìm, thẩm định, xử lí số liệu thống kê và ứng dụng thông tin cho mục đích lâm sàng trong y học thực chứng
(Thực hành; Y học; )
DDC: 610.724 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073403. Nuclear medicine and PET/CT: Technology and techniques/ Paul H. Brown, Paul E. Christian, Mark Madswn... ; Ed.: Paul E. Christian, Kristen M. Waterstram-Rich.- 7th ed..- Missouri: Elsevier/Mosby, 2012.- xviii, 736 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. -App.: p. 681-684. - Ind.: p. 713-736
    ISBN: 9780323071925
(Y học hạt nhân; ) [Vai trò: Brown, Paul H.; Christian, Paul E.; Madswn, Mark; Wallenmeyer, Mark D.; Waterstram-Rich, Kristen M.; Waterstram-Rich, Kristen M.; ]
DDC: 616.07575 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107789. KAUFMAN, MATTHEW S.
    First aid for the medicine clerkship: A student to student guide/ Matthew S. Kaufman, Latha G. Stead, Arthur Rusovici.- 3rd ed..- New York...: McGraw-Hill Medical, 2010.- xii, 420 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 411-420
    ISBN: 0071633820
(Sơ cứu; Thực hành; Y học; Đào tạo; ) [Vai trò: Rusovici, Arthur; Stead, Latha G.; ]
DDC: 610.71 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142053. SAADAT, SARVENAZ S.
    Deja review: Internal medicine/ Sarvenaz S. Saadat.- New York: McGraw-Hill Medical, 2008.- 207 p.: fig., phot.; 23 cm.
    Ind.: p. 197-208
    ISBN: 9780071477161
(Câu hỏi; Thuốc; Thí nghiệm; ) {Thuốc nội; } |Thuốc nội; |
DDC: 616.0076 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học841208. HAGER, THOMAS
    Những viên đạn thần kỳ10 loại thuốc định hình nên lịch sử y học = Ten drugs : How plants, powders, and pills have shaped the history of medicine/ Thomas Hager ; Mai Hồng dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 351 tr.: minh hoạ; 23 cm.
    Thư mục: tr. 333-344
    ISBN: 9786041196940
    Tóm tắt: Trình bày tiểu sử tóm gọn mười loại thuốc làm thay đổi lịch sử y học và định hình các phương pháp y tế hiện đại: Sự phát triển của các loại thuốc, sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất dược phẩm, sự thay đổi trong thực hành y khoa dưới sự phát triển của ngành Dược phẩm...
(Dược học; Lịch sử; Thuốc; ) [Vai trò: Mai Hồng; ]
DDC: 615.109 /Price: 180000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061610. Mosby's dictionary of medicine, nursing & health professions.- 9th ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- xiv, 1989 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. 1917-1921. - App.: p. 1922-1989
    ISBN: 9780323074032
(Y học; )
DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477935. Current essentials of emergency medicine.- New York, N.Y.: Lange Medical Books/McGraw-Hill, 2005.- v, 521p.; 21cm.
    At head of title: A LANGE medical book.
    ISBN: 0071440585
(Cấp cứu; Emergency medicine; Y học; )
DDC: 616 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019873. Robinson's current therapy in equine medicine/ Ed.: Kim A. Sprayberry, N. E. Robinson.- Missouri: Elsevier/Saunders, 2015.- xxviii, 985 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 955-985
    ISBN: 9781455745555
(Ngựa; Thú y; Điều trị; )
DDC: 636.1089 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107861. WAICKUS, CYNTHIA M.
    Family medicine board review/ Cynthia M. Waickus, William A. Schwer, Scott H. Plantz.- 4th ed..- New York...: McGraw-Hill Professional, 2010.- ix, 575 p.: fig.; 28 cm.- (Pearls of wisdom)
    Bibliogr.: p. 567-575
    ISBN: 9780071625517
(Bài tập; Y học gia đình; ) [Vai trò: Plantz, Scott H.; Schwer, William A.; ]
DDC: 610.76 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323083. KLASS, PERRI
    Love and modern medicine: Stories/ Perri Klass.- Boston: Houghton Mifflin, 2001.- 181p.; 22cm.- (Mariner original)
    ISBN: 0618109609
(Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ]
DDC: 813/.54 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944843. RIORDAN, NEIL H.
    Tế bào gốc - Bí mật của suối nguồn tươi trẻ= Stem cell therapy - A rising tide : How stem cells are disrupting medicine and transforming lives/ Neil H. Riordan ; Dịch: Lê Thanh Thảo....- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2018.- 367tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 321-362
    ISBN: 9786045881194
    Tóm tắt: Những câu chuyện kể về niềm tin của Neil rằng liệu pháp dựa trên tế bào gốc trung mô - thu nhận từ mô mỡ, tuỷ xương hoặc cuống rốn - sẽ là xu hướng điều trị của tương lai
(Liệu pháp; Tế bào gốc; Điều trị; ) [Vai trò: Lê Thanh Thảo; Phạm Thu Thuỷ; Đỗ Xuân Trường; ]
DDC: 616.02774 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998276. Andreoli and Carpenter's Cecil essentials of medicine: International edition/ Ivor J. Benjamin, Mohamed F. Algahim, Marcie G. Berger... ; Ed.: Ivor J. Benjamin (ed.-in-chief)....- 9th ed..- Philadelphia: Elsevier/Saunders, 2016.- xxv, 1190 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 1139-1190
    ISBN: 9780323296175
(Bệnh; Y học; ) [Vai trò: Algahim, Mohamed F.; Benjamin, Ivor J.; Berger, Marcie G.; Cinquegrani, Michael P.; Cohen, Scott; Griggs, Robert C.; Wing, Edward J.; ]
DDC: 616 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194962. STEWART, WILLIAM B.
    Deep medicine/ William B. Stewart.- Sl.: W.B. Stewart, 2006.- 214 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the book
    ISBN: 1581510853(pbk.)
    Tóm tắt: Những khái niệm chung về sức khoẻ và chữa trị bệnh tật của con người dưới quan điểm triết học. Phân tích 7 bước về sức khoẻ con người nhấn mạnh về trí tuệ và cơ thể người. Tạo ra các hoạt động có lợi cho sức khoẻ, tự khám phá, nuôi dưỡng và chữa trị cho bản thân bằng chính suy nghĩ của mình
(Sức khoẻ; Y học; Điều trị; )
DDC: 613 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274413. MOODY, GLYN
    Digital code of line: : How bioinformatics is revolutionizing science, medicine, and business/ Glyn Moody.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- ix, 389 p.; 25 cm.
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 0471327883
    Tóm tắt: Nghiên cứu về những phát triển của tế bào, gen. Quá trình phân tích hoá sinh của các gen qua đó nghiên cứu về sự phát triển và hoạt động của các gen người. Những ứng dụng của khoa học thông tin trong phân tích số liệu sinh học
(Dữ liệu; Gen; Hoá sinh; Người; Sinh học; )
DDC: 572.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học992752. JEPSON, LANCE
    Exotic animal medicine: A quick reference guide/ Lance Jepson.- 2nd ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- 645 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 582-595. - Ind.: p. 596-645
    ISBN: 9780323328494
(Bệnh động vật; Thú y; ) {Động vật ngoại lai; } |Động vật ngoại lai; |
DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học988717. SIROIS, MARGI
    Laboratory animal and exotic pet medicine: Principles and procedures/ Margi Sirois.- 2nd ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- xi, 230 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 223-230
    ISBN: 9780323172998
(Thí nghiệm; Động vật nuôi; )
DDC: 636.0885 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041643. Current therapy in reptile medicine and surgery/ Stephen L. Barten, Gregory J. Fleming, Drury R. Reavill... ; Ed.: Douglas R. Mader, Stephen J. Divers.- Missouri: Elsevier Saunders, 2014.- xxi, 462 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 433-462
    ISBN: 9781455708932
(Bò sát; Phẫu thuật; Thú y; ) [Vai trò: Barten, Stephen L.; Divers, Stephen J.; Fleming, Gregory J.; Griffin, Chris; Mader, Douglas R.; Reavill, Drury R.; Wellehan, James F.X.; ]
DDC: 639.39 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041615. Small animal internal medicine/ Wendy A. Ware, Eleanor C. Hawkins, Michael D. Willard... ; Ed.: Richard W. Nelson....- 5th ed..- Missouri: Elsevier, 2014.- xxix, 1473 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 1441-1473
    ISBN: 9780323086820
(Bệnh; Chó; Mèo; Thú y; ) [Vai trò: Couto, C. Guillermo; Davidson, Autumn P.; Hawkins, Eleanor C.; Nelson, Richard W.; Ware, Wendy A.; Watson, Penny J.; Willard, Michael D.; ]
DDC: 636.0896 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.