Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 10 tài liệu với từ khoá Men and women

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669886. FAHEY, THOMAS D.
    Basic weight training for men and women/ Thomas D. Fahey.- 5th ed..- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2004.- xiv, 225p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 216-220) and index
    ISBN: 0072556889
    Tóm tắt: This popular text for men and women is a comprehensive, practical guide to developing a personalized weight training program with both free weights and machines. Weight training concepts and specific exercises are grouped by body region, and many illustrations, diagrams, and figures demonstrate proper technique and form.
(Weight training; Tập tạ; ) |Luyện tập thể hình; Rèn luyện sức khỏe; Tập tạ; |
DDC: 613.7 /Price: 31.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1763660. A FAHEY, THOMAS D
    Basic weight training for men and women/ Thomas D. Fahey..- Boston, Mass: McGraw-Hill, |c c2004., 2004..- XIV, 225 p.; 24cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0072556889
(Weight training.; ) |Includes bibliographical references; |
DDC: 613.713 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624910. Mysteries of the Unexplained: How ordinary men and women have experienced the strange the Uncanny and Incredible.- New York: Reader's Digest, 1982.- 320p; 30cm.

/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508978. Great men and women/ Illustrated by Peter Horne.- London: Longman, 1970.- 126p.; 18cm..
{Anh; Truyện; ngôn ngữ; } |Anh; Truyện; ngôn ngữ; | [Vai trò: Horne, Peter; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070704. NELSON, AUDREY
    The gender communication handbook: Conquering conversational collisions between men and women/ Audrey Nelson, Claire Damken Brown.- San Francisco: Pfeiffer, 2012.- xxiii, 327 p.: tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 307-311. - Ind.: p. 313-327
    ISBN: 9781118128794
(Con người; Giới tính; Quan hệ; ) [Vai trò: Brown, Claire Damken; ]
DDC: 302 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1339266. MUNSON, RICHARD
    The cardinals of Capitol hill: The men and women who control government spending/ Richard Munson.- New York: Crove press, 1993.- 223tr; 22cm.
    Tóm tắt: Phong cách các định kiến, những tham vọng chính trị và quyền lực của các nhân vật quan trọng nắm ngân quỹ của toà nhà quốc hội Mỹ - Capitol Hill
{Chính trị; Mỹ; VIP; } |Chính trị; Mỹ; VIP; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1346665. ZELENY, ROBERT O.
    Men and Women of science: Index/ Ed. : Robert O. Zeleny, ....- Chicago: World book, Inc., 1991.- 126tr : ảnh, hình vẽ; 28cm.- (The world book encyclopedia of science ; Vol.8)
    Bảng tra
    Tóm tắt: Tiểu sử, thân thế và sự nghiệp các nhà bác học, khoa học tự nhiên và xã hội
{Các nhà bác học; } |Các nhà bác học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1347711. MOOD, DALE
    Sports ans recreational activities for men and women/ D. Mood, F.F. Musker, J.E. Rink.- 10th ed..- St. Louis: Mosby year book, 1991.- xiv,570tr: ảnh; 29cm.
    Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Cuốn sách giới thiệu các môn thể thao, các hoạt động giải trí dành cho nam và nữ. Lịch sử môn thể thao, giá trị xã hội, các thiết bị và điều kiện, luật chơi
{Boling; Bóng bàn; Cầu lông; Hockey; Luật chơi; Lịch sử; Môn thể thao; Thiết bị; Thể thao; } |Boling; Bóng bàn; Cầu lông; Hockey; Luật chơi; Lịch sử; Môn thể thao; Thiết bị; Thể thao; | [Vai trò: Musker, Frank F.; Rink, Judith E.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1396007. I believe: The personal philorophies of certain eminent men and women of our time/ Ed. by Clifton Fadiman.- new York: Simon and schuster, 1939.- XVI, 423tr : chân dung; 25cm.
    Tóm tắt: Tiểu sử và triết lý cá nhân của các nhân vật xuất chúng về các vấn đề cuộc sống, công việc, nghề nghiệp những nỗ lực bản thân và những thành đạt
{Triết học; Triết lý sống; } |Triết học; Triết lý sống; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1427042. Who's who 1931, an annual biographical dictionary with which is incorporated "Men and Women of the Time".- London: A. et C. Black, 1931.- 3560p.; 21cm.
    Tóm tắt: Tiểu sử tóm tắt các nhân vật chính trị, quân sự, khoa học, các giáo sư, tiến sĩ trong mọi ngành hoạt động của xã hội Anh, xếp theo thứ tự abc ... la tinh
{Anh; Tiểu sử; Từ điển; } |Anh; Tiểu sử; Từ điển; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.