Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 98 tài liệu với từ khoá Methodology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học827850. NGUYEN THI MAI HUONG
    Theoretical background to ELT methodology/ Compile, ed.: Nguyen Thi Mai Huong.- H.: University of Education, 2023.- 151 p.: ill.; 24 cm.
    At head of title: Hanoi National University of Education. Faculty of English
    Bibliogr.: p. 150-151
    ISBN: 9786045460467
(Phương pháp giảng dạy; Tiếng Anh; )
DDC: 428.0071 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1059831. KHAN, REHMAN M.
    Problem solving and data analysis using Minitab: A clear and easy guide to Six Sigma methodology/ Rehman M. Khan.- Chichester: John Wiley & Sons, 2013.- vii, 473 p.: ill.; 29 cm.
    Ind.: p. 471-473
    ISBN: 9781118307571
(Quản lí chất lượng; Thống kê toán học; Xử lí dữ liệu; ) {Phần mềm Minitab; } |Phần mềm Minitab; |
DDC: 658.4013028553 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238946. Toward zero discharge: Innovative methodology and technologies for process pollution prevention/ Ed.: Tapas K. Das.- Hoboken: A John Wiley & Sons, 2005.- xviii, 726p.: fig.; 23cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 9780471469674
    Tóm tắt: Giới thiệu và đánh giá tổng quan về tác động của sự ô nhiễm đối với sức khoẻ và môi trường. Giới thiệu về các ngành công nghiệp xử lý chất thải rắn và lỏng. Vai trò kinh tế của việc xử lý ô nhiễm môi trường đối với sự phát triển bền vững. Các giải pháp kỹ thuật trong xử lí ô nhiễm môi trường
(Công nghệ; Quản lí; Xử lí chất thải; Ô nhiễm môi trường; ) [Vai trò: Das, Tapas K.; ]
DDC: 660.028 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1292255. Life prediction methodology for titanium matrix composites/ Ed.: W. S. Johnson, J. M. Larsen, B. N. Cox.- Philadelphia: ASTM, 1996.- 625tr.: ảnh; 25cm.- (STP 1253)
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 0803120397
    Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu, phân tích về độ bền (tuổi thọ) của các vật liệu tổng hợp đúc bằng Titan. Đưa ra các phương pháp dự đoán tuổi thọ của các vật liệu này. Phân tích các yếu tố cơ học và môi trường ảnh hưởng tới tuổi thọ của những vật liệu đó
(Khoa học vật liệu; Titan; Vật liệu tổng hợp; Độ bền; ) [Vai trò: Cox, B. N.; Johnson, W. S.; Larsen, J. M.; ]
DDC: 620.1/89322 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642527. DANIEL, WAYNE W.
    Biostatistics: Basic concepts and methodology for the health sciences/ Wayne W. Daniel, Chad L. Cross.- 10th ed..- Hoboken, NJ: Wiley, [2013].- Various pagings: illustrations; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 9781118362204
    Tóm tắt: This Tenth Edition of Biostatistics maintains its predecessors’ comprehensive approach to biostatistics as it is used in the biological sciences. Successfully utilized by both statisticians and practitioners, Biostatistics is an algebra-based text geared towards the advanced undergraduate and graduate student. This new edition has been revised to more closely align with the modern practice of biostatics, teaching methods, and technologies.
(Biometry; Medical statistics; Sinh trắc học; Thống kê y tế; ) |Y học; | [Vai trò: Cross, Chad Lee; ]
DDC: 610.727 /Price: 4052000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1607404. FLICK, UWE
    Introducing research methodology: Thinking your way through your research project/ Uwe Flick.- 3rd ed.- London: Sage, 2020.- 384 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 9781526496935
|Methodology; Nghiên cứu; Phương pháp; Research; |
DDC: 001.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1605402. NGO, AI TUONG
    Methodology course (3): English language teaching practice/ Ngo Ai Tuong.- Đồng Tháp: [kxd], 2015.- ii,51 tr.; 27cm..
    ĐTTS ghi: Dong Thap University. Faculity of foreign language teacher education
|English; Methodology course; Practice; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604022. NGO, AI TUONG
    Methodology course (1): General issues in language learning and language teaching/ Ngo Ai Tuong.- Đồng Tháp, 2014.- iv,89 tr.; 30 cm..
    ĐTTS ghi: Dong Thap University. Foreign language department
|English; Methodology course; Teaching language; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645002. English language teaching methodology 3: Practicalities in an english language classrooom/ Le Thuy Linh (Compiled and edited).- Hà Nội: Nxb. Đại học Sư phạm, 2013.- 139 p.; 24 cm.
    Tóm tắt: Content: Syllabus and course book; classroom management; lesson planning; classroom assessment and testing.
(English language; Tiếng Anh; ) |Phương pháp dạy tiếng Anh; Study and guides; Học và dạy; | [Vai trò: Le, Thuy Linh; ]
DDC: 428.007 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1603901. NGO, AI TUONG
    Methodology course (2): Teaching language components and skills/ Ngo Ai Tuong.- Đồng Tháp: [kxd], 2013.- v,114 tr.; 27cm..
    ĐTTS ghi: Dong Thap University. Foreign language department
|English; Methodology course; Teaching language; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639752. KOTHARI, S. R.
    Research methodology: Methods and Techniques/ S. R. Kothari.- Oxford: Book Company, 2013.- vi, 304 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9789350301562
    Tóm tắt: The present book provides the basic tenets of methodological research so that researchers may become familiar with the art of using research methods and techniques. The book contains introductory explanations of several quantitative methods enjoying wide use in social sciences. It covers a fairly wide range, related to Research Methodology. The presentations are uniformly economical and cogent. Illustrations given are meaningful and relevant. The book can be taken as a well-organised guide for researchers whose methodological background is not extensive.
(Social sciences; Khoa học xã hội; ) |Phương pháp nghiên cứu; Research; Nghiên cứu; |
DDC: 300.72 /Price: 2359000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643547. The revised social protection index: Methodology and handbook/ Asian Development Bank.- Metro Manila, Philippines: Asian Development Bank, 2011.- 59 p.; 22 cm.
    Tóm tắt: Contents: The revised social protecttion index: methodology; A handbook for calculating the revised social protection index...
(Social welfare; Phúc lợi xã hội; ) |Phúc lợi xã hội; |
DDC: 362.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737911. Theoretical background to elt methodology/ Nguyen Thi Mai Huong (Compiled and edited).- Ha Noi: University of education, 2010.- 162 p.; 24 cm.
    Tóm tắt: Content: Overview of language teaching an learning theories; language teaching and learning theories; common approaches to language teaching.
(English language; Tiếng Anh; ) |Phương pháp dạy tiếng Anh; Study and teaching; Học và dạy; | [Vai trò: Nguyen, Thi Mai Huong; ]
DDC: 428.007 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724696. Advances in telephone survey methodology/ James M. Lepkowski ... [et al.].- Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, 2008.- xii, 683 p.: ill.; 24 cm.- (Wiley series in survey methodology)
    Includes bibliographical references (p. 619-677) and index.
    ISBN: 9780471745310(pbk.)
    Tóm tắt: A complete and comprehensive collaboration providing insight on future approaches to telephone survey methodology. Over the past fifteen years, advances in technology have transformed the field of survey methodology, from how interviews are conducted to the management and analysis of compiled data. Advances in Telephone Survey Methodology is an all—encompassing and authoritative resource that presents a theoretical, methodological, and statistical treatment of current practices while also establishing a discussion on how state—of—the—art developments in telecommunications have and will continue to revolutionize the telephone survey process.
(Surveys; Telephone surveys; Sự khảo sát; Điện thoại điều tra; ) |Điện thoại khảo sát; Congresses; Congresses; Tài liệu hội nghị, hội thảo; Tài liệu hội nghị, hội thảo; Methodology; Technological innovations; Methodology; Technological innovations; Phương pháp; Đổi mới công nghệ; Phương pháp; Đổi mới công nghệ; | [Vai trò: Lepkowski, James M.; ]
DDC: 001.433 /Price: 81.46 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733180. XIU, LIMING
    VLSI circuit design methodology demystified: A conceptual taxonomy/ Liming Xiu.- Hoboken, NJ.: IEEE Press, 2008.- xvii, 202 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9780470127421
(Electronic circuits; Electronics; Mạch điện tử; Điện tử; ) |Kỹ nghệ điện tử; |
DDC: 621.381 /Price: 45.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720869. BAILEY, BRIAN
    ESL design and verification: a prescription for electronic system-level methodology/ Brian Bailey, Grant Martin, Andrew Piziali.- Amsterdam: Morgan Kaufmann, 2007.- xxv, 462 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780123735515
    Tóm tắt: This book arises from experience the authors have gained from years of work as industry practitioners in the Electronic System Level design area; they have seen "SLD" or "ESL" go through many stages and false starts, and have observed that the shift in design methodologies to ESL is finally occurring. This is partly because of ESL technologies themselves are stabilizing on a useful set of languages being standardized (SystemC is the most notable), and use models are being identified that are beginning to get real adoption.
(Systems on a chip; Hệ thống trên một chip; ) |Kỹ nghệ điện tử; Mạch điện tử; Design and construction; Thiết kế và xây dựng; | [Vai trò: Martin, Grant; Piziali, Andrew; ]
DDC: 621.3815 /Price: 52.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720446. LÊ VĂN SỰ
    English methodology: Phương pháp giảng dạy tiếng Anh/ Lê Văn Sự.- 1st.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2005.- p.; cm.

/Price: 14000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723262. MARCZYK, GEOFFREY R.
    Essentials of research design and methodology/ Geoffrey Marczyk, David DeMatteo, David Festinger.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2005.- xi, 290 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 0471470538(pbk.)
    Tóm tắt: The text offers students and practitioners in the behavioral sciences and related disciplines important insights into identifying research topics, variables, and methodological approaches. Data collection and assessment strategies, interpretation methods, and important ethical considerations also receive significant coverage in this user-friendly guide. Essentials of Research Design and Methodology is the only available resource to condense the wide-ranging topics of the field into a concise, accessible format for handy and quick reference. As part of the Essentials of Behavioral Science series, this book offers a thorough review of the most relevant topics in research design and methodology. Each concise chapter features numerous callout boxes highlighting key concepts, bulleted points, and extensive illustrative material, as well as "Test Yourself" questions that help you gauge and reinforce your grasp of the information covered.
(Psychology; Tâm lý học; ) |Phương pháp dạy tâm lý học; Research; Methodology; Nghiên cứu; Phương pháp học; | [Vai trò: DeMatteo, David; Festinger, David; ]
DDC: 150.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617272. LÊ, VĂN SỰ
    Phương pháp giảng dạy tiếng Anh: English methodology/ Lê Văn Sự.- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2005.- 132 tr.; 21 cm.
|Giảng dạy; Ngôn Ngữ; Phương pháp; Tiếng Anh; |
DDC: 428 /Price: 14000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730869. MACKEY, ALISON.
    Second language research: methodology and design/ Alison Mackey, Susan M. Gass.- Mahwah, NJ: Lawrence Erlbaum, 2005.- xv, 405 p.; 24 cm.
    ISBN: 0805842497(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Specifically targeted towards the needs of a second language research audience, Second Language Research: Methodology and Design covers the basic issues relating to research design, as well as discussing topical concerns in the field of SLA and pr
(Second language acquisition; Second language acquisition; Tiếp thu ngôn ngữ thứ hai; Tiếp thu ngôn ngữ thứ hai; ) |Nghiên cứu ngôn ngữ thứ hai; Research; Nghiên cứu; | [Vai trò: Gass, Susan M.; ]
DDC: 418.0072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.