Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 685 tài liệu với từ khoá Methods

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042605. Advanced forecasting methods for time series/ Kazuhiro Takeyasu, Hiromasa Takeyasu, Yuki Higuchi, Daisuke Takeyasu.- Izumi: Izumi Syuppan, 2014.- 252 p.: ill.; 21 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter
    ISBN: 9784906840083
(Chuỗi thời gian; Chương trình máy tính; Dự báo; Khoa học xã hội; Phương pháp thống kê; ) [Vai trò: Daisuke Takeyasu; Hiromasa Takeyasu; Kazuhiro Takeyasu; Yuki Higuchi; ]
DDC: 300.151955 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072826. MORLING, BETH
    Research methods in psychology: Evaluating a world of information/ Beth Morling.- New York: Norton, 2012.- xxi, 405 p.: ill.; 23 cm.
    App.: p. A1-A133. - Bibliogr.: p. A135-A143. - Ind.: p. A149-A163
    ISBN: 9780393935462
(Phương pháp nghiên cứu; Tâm lí học; )
DDC: 150.721 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062249. Nursing research in Canada: Methods, critical appraisal, and utilization/ Geri LoBiondo-Wood, Judith Haber, Cherylyn Cameron (ed.)....- 3rd Canadian ed..- Toronto: Elsvier, 2013.- xvii, 590 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 514-567. - Ind.: p. 581-590
    ISBN: 9781926648545
(Nghiên cứu; Điều dưỡng; ) [Canađa; ] [Vai trò: Cameron, Cherylyn; Haber, Judith; LoBiondo-Wood, Geri; Paterson, Barbara; Singh, Mina D.; ]
DDC: 610.73072071 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178418. COZBY, PAUL C.
    Methods in behavioral research/ Paul C. Cozby.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2007.- xv, 410 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 386-396. - Ind.: p. 399-410
    ISBN: 0073531812(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Tổng quan về hướng tiếp cận khoa học để tìm hiểu và phân biệt giữa nghiên cứu khoa học và nghiên cứu ứng dụng. Nguồn gốc của các ý tưởng nghiên cứu và tầm quan trọng của việc nghiên cứu tại thư viện. Đạo đức như một cách ứng xử, hành vi và những vấn đề nghiên cứu của nó. Kiểm nghiệm các biến thái tâm lý và phân biệt giữa phương pháp nghiên cứu thực nghiệm và phi thực nghiệm trong việc nghiên cứu mối quan hệ giữa các khả năng biến thái của tâm lý. Phương pháp thiết kế và tiến hành các thực nghiệm và một số phương pháp nghiên cứu như điều tra, phỏng vấn, thống kê...
(Khoa học xã hội; Nghiên cứu; Tâm lí học; )
DDC: 150.72 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1237341. CHIANG, ALPHA C
    Fundamental methods of mathematical economics/ Alpha C. Chiang, Kevin Wainwright..- 4th ed.- Boston, Mass.: McGraw-Hill/Irwin,, 2005.- xix, 688 p.: ill.; 24 cm..
    Bibliogr. p. 659-661. - Ind.
    ISBN: 0070109109(alk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu các phương pháp phân tích toán kinh tế: Phân tích trạng thái cân bằng, so sánh tĩnh, bài toán tối ưu hoá và động lực học. Giới thiệu các phương pháp toán học như: Đại số ma trận, phép phân tích, bất phương trình, phương trình vi phân, lí thuyết điều khiển tối ưu.
(Phương pháp; Toán kinh tế; ) [Vai trò: Wainwright, Kevin.; ]
DDC: 330.01 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072735. ROBERTS, MICHAEL J.
    Signals and systems: Analysis using transform methods and MATLAB/ Michael J. Roberts.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xx, 796 p.: fig.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. 786-787. - Ind.: p. 788-796
    ISBN: 9780073380681
(Hệ thống phân tích; Xử lý tín hiệu; )
DDC: 621.3822 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086812. KOENIG, HAROLD G.
    Spirituality & health research: Methods, measurement, statistics, and resources/ Harold G. Koenig.- West Conshohocken: Templeton Press, 2011.- xi, 466 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 441-466
    ISBN: 9781599473499
(Nghiên cứu khoa học; Phương pháp nghiên cứu; Y học; )
DDC: 610.721 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155174. SPATZ, CHRIS
    Research methods in psychology: Ideas, techniques, and reports/ Chris Spatz, Edward P. Kardas.- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2008.- xviii, 484 p.: fig., tab.; 24 cm.
    App.: p. 393-450. - Bibliogr.: p. 458-465. - Ind.: p. 467-484
    ISBN: 9780072530742
(Nghiên cứu; Phương pháp luận; Tâm lí học; ) [Vai trò: Kardas, Edward P.; ]
DDC: 150.72 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195172. COOPER, DONALD R.
    Business research methods/ Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler.- 9th ed..- Boston...: McGraw-Hill Irwin, 2006.- xxi, 744 p.: ill; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 682-704. - Ind.: p. 725-744
    ISBN: 0073214876
(Kinh doanh; Nghiên cứu; Phương pháp luận; ) [Vai trò: Schindler, Pamela S.; ]
DDC: 658.0072 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195082. SHAUGHNESSY, JOHN J.
    Research methods in psychology/ John J. Shaughnessy, Eugene B. Zechmeister, Jeanne S. Zechmeister.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xiv, 578 p.: ill.; 24 cm.
    App.: p. 532-539. - Bibliogr.: p. 547-560. - Ind.: p. 565-578
    ISBN: 9780072986228
    Tóm tắt: Trình bày những vấn đề chung về phương pháp nghiên cứu khoa học trong tâm lý học. Giới thiệu các phương pháp nghiên cứu như: mô tả, thí nghiệm, ứng dụng nghiên cứu. Phân tích và báo cáo kết quả nghiên cứu
(Nghiên cứu; Phương pháp luận; Tâm lí học; ) [Vai trò: Zechmeister, Eugene B.; Zechmeister, Jeanne S.; ]
DDC: 150.72 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239356. Molecular simulation methods for predicting polymer properties/ Ed.: Vassilios Galiatsatos.- Hoboken, N.J: Wiley-Interscience, 2005.- xii, 295 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0471464813
    Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu về: Lý thuyết định lượng hợp chất cao phân tử đầu tiên; Các lĩnh vực ảnh hưởng cơ bản về định lượng hoá học các hợp chất cao phân tử; Các mô phỏng Mesoscopie của các hỗn hợp cao phân tử; Dự đoán đặc tính cơ học của các hợp chất cao phân tử bán kết tinh; Mô hình liên kết trong thiết kế polyme
(Hoá hữu cơ; Hợp chất cao phân tử; Mô phỏng; Tin học ứng dụng; ) [Vai trò: Galiatsatos, Vassilios; ]
DDC: 547 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154880. ARIKAN, AKIN
    Multichannel marketing: Metrics and methods for on and offline success/ Akin Arikan ; Foreword: Don Pepppers, Martha Rogers.- Indianapolis: Wiley Pub., 2008.- xxiv, 288 p.: fig., phot.; 24 cm.
    Ind.: p. 273-288
    ISBN: 9780470239599
    Tóm tắt: Giới thiệu về tiếp thị trên Internet và tiếp thị đa cấp. Phân tích về người tiếp thị online, tiếp thị trực tiếp và tiếp thị nhãn hàng hoá. Đánh giá chương trình tiếp thị online và offline. Đưa ra các phương pháp để thành công trong tiếp thị
(Internet; Tiếp thị; Tiếp thị trực tiếp; ) [Vai trò: Pepppers, Don; Rogers, Martha; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239959. AUXTER, DAVID
    Principles and methods of adapted physical education and recreation/ David Auxter, Jean Pyfer, Carol Huettig.- 10th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xvi, 656 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 643-656
    ISBN: 0072843721
(Giáo dục; Sức khoẻ; Trẻ khuyết tật; ) [Vai trò: Huettg, Carol; Pyfer, Jean; ]
DDC: 371.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273920. KOVALEV, VLADIMIR A
    Elastic lidar: : Theory, practice, and analysis methods/ Vladimir A. Kovalev, William E. Eichinger.- Hoboken, N.J.: John Wiley, 2004.- xvi, 615 p.: ill.; 25 cm..
    ISBN: 0471201715
    Tóm tắt: Giới thiệu về Rađa phát sáng bằng tia Laze. Lí thuyết và thực tế hoạt động của Rađa. Kỹ thuật đảo ngược dữ liệu, xây dựng rađa. Phương pháp phân tích số liệu mà rađa cung cấp...
(Hệ thống viễn thông; Quan sát; Rađa; Tia Laze; ) {Rađa quang học; } |Rađa quang học; | [Vai trò: Eichinger, William E.; ]
DDC: 621.3848 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617420. SELIGER, HERBERT W.
    Second Language Research Methods/ Herbert W Seliger, Elana Shohamy.- Oxford: Oxford University Press, 1989.- 270 tr.: ill.; 27cm.
    ISBN: 0194370674
|Giáo dục; Ngôn ngữ thứ hai; Phương pháp dạy học; Tiếng Anh; | [Vai trò: Shohamy, Elana; ]
DDC: 428 /Price: 42500 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477881. EMBLEMSVAG, JAN
    Life-cycle costing: using activity-based costing and Monte Carlo methods to manage future costs and risks/ Jan Emblemsvag.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2003.- xvi, 320 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0471358851
(Chi phí công nghiệp; Costs, Industrial; Life cycle costing; Quản lý rủi ro; Risk management; )
DDC: 657/.42 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1474093. WHITTEN, JEFFREY L.
    Systems analysis and design methods/ Jeffrey L. Whitten, Lonnie D. Bentley, Kevin C. Dittman.- 5th ed..- Boston, Mass: Irwin/McGraw-Hill, 2001.- xx, 724 p: ill. (some col.); 29 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0072315393(alk.paper)
(System analysis; System design; Hoạch định; Phân tích hệ thống; Quản lí; ) [Vai trò: Bentley, Lonnie D.; Dittman, Kevin C.; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497991. RENFREW, COLIN
    Archaeology: theories, methods, and practice/ Colin Renfrew, Paul Bahn.- 3rd ed..- New York: Thames and Hudson, 2000.- 640 p.: ill. (some col.), maps; 23cm.
    Includes bibliographical references (p. 574-618) and index
    ISBN: 0500281475
(Archaeology; Khảo cổ học; ) [Vai trò: Bahn, Paul G.; ]
DDC: 930.1 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041806. SKARZYNSKI, PETER
    The innovator's field guide: Market tested methods and frameworks to help you meet your innovation challenges/ Peter Skarzynski, David Crosswhite.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2014.- vii, 277 p.: ill.; 21x26 cm.
    Ind.: p. 271-277
    ISBN: 9781118644300
(Doanh nghiệp; Quản lí; Đổi mới công nghệ; ) [Vai trò: Crosswhite, David; ]
DDC: 658.4063 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041799. RAVINDRAN, KANNOO
    The mathematics of financial models: Solving real-world problems with quantitative methods/ Kannoo Ravindran.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2014.- xi, 331 p.: ill.; 22 cm.- (Wiley finance series)
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 321-331
    ISBN: 9781118004616
(Mô hình toán học; Tài chính; )
DDC: 332.0151 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.