1042605. Advanced forecasting methods for time series/ Kazuhiro Takeyasu, Hiromasa Takeyasu, Yuki Higuchi, Daisuke Takeyasu.- Izumi: Izumi Syuppan, 2014.- 252 p.: ill.; 21 cm. Bibliogr. at the end of chapter ISBN: 9784906840083 (Chuỗi thời gian; Chương trình máy tính; Dự báo; Khoa học xã hội; Phương pháp thống kê; ) [Vai trò: Daisuke Takeyasu; Hiromasa Takeyasu; Kazuhiro Takeyasu; Yuki Higuchi; ] DDC: 300.151955 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072826. MORLING, BETH Research methods in psychology: Evaluating a world of information/ Beth Morling.- New York: Norton, 2012.- xxi, 405 p.: ill.; 23 cm. App.: p. A1-A133. - Bibliogr.: p. A135-A143. - Ind.: p. A149-A163 ISBN: 9780393935462 (Phương pháp nghiên cứu; Tâm lí học; ) DDC: 150.721 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062249. Nursing research in Canada: Methods, critical appraisal, and utilization/ Geri LoBiondo-Wood, Judith Haber, Cherylyn Cameron (ed.)....- 3rd Canadian ed..- Toronto: Elsvier, 2013.- xvii, 590 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 514-567. - Ind.: p. 581-590 ISBN: 9781926648545 (Nghiên cứu; Điều dưỡng; ) [Canađa; ] [Vai trò: Cameron, Cherylyn; Haber, Judith; LoBiondo-Wood, Geri; Paterson, Barbara; Singh, Mina D.; ] DDC: 610.73072071 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178418. COZBY, PAUL C. Methods in behavioral research/ Paul C. Cozby.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2007.- xv, 410 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 386-396. - Ind.: p. 399-410 ISBN: 0073531812(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Tổng quan về hướng tiếp cận khoa học để tìm hiểu và phân biệt giữa nghiên cứu khoa học và nghiên cứu ứng dụng. Nguồn gốc của các ý tưởng nghiên cứu và tầm quan trọng của việc nghiên cứu tại thư viện. Đạo đức như một cách ứng xử, hành vi và những vấn đề nghiên cứu của nó. Kiểm nghiệm các biến thái tâm lý và phân biệt giữa phương pháp nghiên cứu thực nghiệm và phi thực nghiệm trong việc nghiên cứu mối quan hệ giữa các khả năng biến thái của tâm lý. Phương pháp thiết kế và tiến hành các thực nghiệm và một số phương pháp nghiên cứu như điều tra, phỏng vấn, thống kê... (Khoa học xã hội; Nghiên cứu; Tâm lí học; ) DDC: 150.72 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237341. CHIANG, ALPHA C Fundamental methods of mathematical economics/ Alpha C. Chiang, Kevin Wainwright..- 4th ed.- Boston, Mass.: McGraw-Hill/Irwin,, 2005.- xix, 688 p.: ill.; 24 cm.. Bibliogr. p. 659-661. - Ind. ISBN: 0070109109(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu các phương pháp phân tích toán kinh tế: Phân tích trạng thái cân bằng, so sánh tĩnh, bài toán tối ưu hoá và động lực học. Giới thiệu các phương pháp toán học như: Đại số ma trận, phép phân tích, bất phương trình, phương trình vi phân, lí thuyết điều khiển tối ưu. (Phương pháp; Toán kinh tế; ) [Vai trò: Wainwright, Kevin.; ] DDC: 330.01 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072735. ROBERTS, MICHAEL J. Signals and systems: Analysis using transform methods and MATLAB/ Michael J. Roberts.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xx, 796 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr.: p. 786-787. - Ind.: p. 788-796 ISBN: 9780073380681 (Hệ thống phân tích; Xử lý tín hiệu; ) DDC: 621.3822 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086812. KOENIG, HAROLD G. Spirituality & health research: Methods, measurement, statistics, and resources/ Harold G. Koenig.- West Conshohocken: Templeton Press, 2011.- xi, 466 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 441-466 ISBN: 9781599473499 (Nghiên cứu khoa học; Phương pháp nghiên cứu; Y học; ) DDC: 610.721 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155174. SPATZ, CHRIS Research methods in psychology: Ideas, techniques, and reports/ Chris Spatz, Edward P. Kardas.- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2008.- xviii, 484 p.: fig., tab.; 24 cm. App.: p. 393-450. - Bibliogr.: p. 458-465. - Ind.: p. 467-484 ISBN: 9780072530742 (Nghiên cứu; Phương pháp luận; Tâm lí học; ) [Vai trò: Kardas, Edward P.; ] DDC: 150.72 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195172. COOPER, DONALD R. Business research methods/ Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler.- 9th ed..- Boston...: McGraw-Hill Irwin, 2006.- xxi, 744 p.: ill; 28 cm. Bibliogr.: p. 682-704. - Ind.: p. 725-744 ISBN: 0073214876 (Kinh doanh; Nghiên cứu; Phương pháp luận; ) [Vai trò: Schindler, Pamela S.; ] DDC: 658.0072 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195082. SHAUGHNESSY, JOHN J. Research methods in psychology/ John J. Shaughnessy, Eugene B. Zechmeister, Jeanne S. Zechmeister.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xiv, 578 p.: ill.; 24 cm. App.: p. 532-539. - Bibliogr.: p. 547-560. - Ind.: p. 565-578 ISBN: 9780072986228 Tóm tắt: Trình bày những vấn đề chung về phương pháp nghiên cứu khoa học trong tâm lý học. Giới thiệu các phương pháp nghiên cứu như: mô tả, thí nghiệm, ứng dụng nghiên cứu. Phân tích và báo cáo kết quả nghiên cứu (Nghiên cứu; Phương pháp luận; Tâm lí học; ) [Vai trò: Zechmeister, Eugene B.; Zechmeister, Jeanne S.; ] DDC: 150.72 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239356. Molecular simulation methods for predicting polymer properties/ Ed.: Vassilios Galiatsatos.- Hoboken, N.J: Wiley-Interscience, 2005.- xii, 295 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0471464813 Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu về: Lý thuyết định lượng hợp chất cao phân tử đầu tiên; Các lĩnh vực ảnh hưởng cơ bản về định lượng hoá học các hợp chất cao phân tử; Các mô phỏng Mesoscopie của các hỗn hợp cao phân tử; Dự đoán đặc tính cơ học của các hợp chất cao phân tử bán kết tinh; Mô hình liên kết trong thiết kế polyme (Hoá hữu cơ; Hợp chất cao phân tử; Mô phỏng; Tin học ứng dụng; ) [Vai trò: Galiatsatos, Vassilios; ] DDC: 547 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154880. ARIKAN, AKIN Multichannel marketing: Metrics and methods for on and offline success/ Akin Arikan ; Foreword: Don Pepppers, Martha Rogers.- Indianapolis: Wiley Pub., 2008.- xxiv, 288 p.: fig., phot.; 24 cm. Ind.: p. 273-288 ISBN: 9780470239599 Tóm tắt: Giới thiệu về tiếp thị trên Internet và tiếp thị đa cấp. Phân tích về người tiếp thị online, tiếp thị trực tiếp và tiếp thị nhãn hàng hoá. Đánh giá chương trình tiếp thị online và offline. Đưa ra các phương pháp để thành công trong tiếp thị (Internet; Tiếp thị; Tiếp thị trực tiếp; ) [Vai trò: Pepppers, Don; Rogers, Martha; ] DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239959. AUXTER, DAVID Principles and methods of adapted physical education and recreation/ David Auxter, Jean Pyfer, Carol Huettig.- 10th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xvi, 656 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 643-656 ISBN: 0072843721 (Giáo dục; Sức khoẻ; Trẻ khuyết tật; ) [Vai trò: Huettg, Carol; Pyfer, Jean; ] DDC: 371.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273920. KOVALEV, VLADIMIR A Elastic lidar: : Theory, practice, and analysis methods/ Vladimir A. Kovalev, William E. Eichinger.- Hoboken, N.J.: John Wiley, 2004.- xvi, 615 p.: ill.; 25 cm.. ISBN: 0471201715 Tóm tắt: Giới thiệu về Rađa phát sáng bằng tia Laze. Lí thuyết và thực tế hoạt động của Rađa. Kỹ thuật đảo ngược dữ liệu, xây dựng rađa. Phương pháp phân tích số liệu mà rađa cung cấp... (Hệ thống viễn thông; Quan sát; Rađa; Tia Laze; ) {Rađa quang học; } |Rađa quang học; | [Vai trò: Eichinger, William E.; ] DDC: 621.3848 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1617420. SELIGER, HERBERT W. Second Language Research Methods/ Herbert W Seliger, Elana Shohamy.- Oxford: Oxford University Press, 1989.- 270 tr.: ill.; 27cm. ISBN: 0194370674 |Giáo dục; Ngôn ngữ thứ hai; Phương pháp dạy học; Tiếng Anh; | [Vai trò: Shohamy, Elana; ] DDC: 428 /Price: 42500 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1477881. EMBLEMSVAG, JAN Life-cycle costing: using activity-based costing and Monte Carlo methods to manage future costs and risks/ Jan Emblemsvag.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2003.- xvi, 320 p.: ill.; 24cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0471358851 (Chi phí công nghiệp; Costs, Industrial; Life cycle costing; Quản lý rủi ro; Risk management; ) DDC: 657/.42 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1474093. WHITTEN, JEFFREY L. Systems analysis and design methods/ Jeffrey L. Whitten, Lonnie D. Bentley, Kevin C. Dittman.- 5th ed..- Boston, Mass: Irwin/McGraw-Hill, 2001.- xx, 724 p: ill. (some col.); 29 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0072315393(alk.paper) (System analysis; System design; Hoạch định; Phân tích hệ thống; Quản lí; ) [Vai trò: Bentley, Lonnie D.; Dittman, Kevin C.; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497991. RENFREW, COLIN Archaeology: theories, methods, and practice/ Colin Renfrew, Paul Bahn.- 3rd ed..- New York: Thames and Hudson, 2000.- 640 p.: ill. (some col.), maps; 23cm. Includes bibliographical references (p. 574-618) and index ISBN: 0500281475 (Archaeology; Khảo cổ học; ) [Vai trò: Bahn, Paul G.; ] DDC: 930.1 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1041806. SKARZYNSKI, PETER The innovator's field guide: Market tested methods and frameworks to help you meet your innovation challenges/ Peter Skarzynski, David Crosswhite.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2014.- vii, 277 p.: ill.; 21x26 cm. Ind.: p. 271-277 ISBN: 9781118644300 (Doanh nghiệp; Quản lí; Đổi mới công nghệ; ) [Vai trò: Crosswhite, David; ] DDC: 658.4063 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041799. RAVINDRAN, KANNOO The mathematics of financial models: Solving real-world problems with quantitative methods/ Kannoo Ravindran.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2014.- xi, 331 p.: ill.; 22 cm.- (Wiley finance series) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 321-331 ISBN: 9781118004616 (Mô hình toán học; Tài chính; ) DDC: 332.0151 /Nguồn thư mục: [NLV]. |