Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 11 tài liệu với từ khoá Microscopy

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660595. MOTTA, PIETRO
    The liver: An atlas of scanning electron microscopy/ Pietro Motta, Masaki Muto, Tsuneo Fujita.- Tokyo: Igaku- Shoin, 1978.- 174 p.; 30 cm.
    ISBN: 0896400623
(Microbiology; ) |Vi trùng học; | [Vai trò: Fujita, Tsuneo; Muto, Masaki; ]
DDC: 616.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719022. SHIMIZU, KENICHI
    New horizons of applied scanning electron microscopy/ Kenichi Shimizu, Tomoaki Mitani.- New York: Springer, 2010.- xiv, 179 p.: col. ill.; 24 cm.
    ISBN: 9783642031595
    Tóm tắt: In modern scanning electron microscopy, sample surface preparation is of key importance, just as it is in transmission electron microscopy. With the procedures for sample surface preparation provided in the present book, the enormous potential of advanced scanning electron microscopes can be realized fully. This will take the reader to an entirely new level of scanning electron microscopy and finely-detailed images never seen before.
(Scanning electron microscopes; Quét kính hiển vi điện tử; ) |Kính hiển vi điện tử; | [Vai trò: Mitani, Tomoaki; ]
DDC: 502.825 /Price: 2902000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668337. Principles and techniques of electron microscopy: Biological applications/ [edited by] M.A. Hayat..- 4th.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2000.- xix, 543 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9780521632874
(Electron microscopy.; ) |Kính hiển vi điện tử; | [Vai trò: Hayat, M. A.; ]
DDC: 570.2825 /Price: 140.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733944. RUZIN, STEVEN E.
    Plant microtechnique and microscopy/ Steven E. Ruzin.- New York: Oxford University Press, 1999.- xi, 322 p.: ill.; 28 cm.
    Includes bibliographical references (p. 289-306) and index
    ISBN: 9780195089561
    Tóm tắt: Plant microtechnique has generated renewed interest in recent years, due in part to the need for molecular biologists to visualize a gene or gene product in the context of the whole plant. Plant Microtechnique and Microscopy offers uniquely in-depth coverage of this reinvigorated field. Thoroughly covering classical aspects of microscope slide preparation, it goes a step beyond all other available manuals by also documenting the theory and practice of modern applications.
(Botanical microscopy; Kính hiển vi thực vật; ) |Giải phẫu thực vật; |
DDC: 580.2827 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707537. BOZZOLA, JOHN J.
    Electron microscopy: Principles and techniques for biologists/ John J Bozzola, Lonnie D Russell.- Boston, Massachusetts: Jones and Barnett, 1991.- 542 p.; 24 cm.
    ISBN: 0867201266
    Tóm tắt: This book is the standard work for biological electron microscopists wishing to learn how to prepare their specimens for electron microscopic investigation. This fully revised and expanded fourth edition includes three new chapters covering such topics as plant tissues, immunocytochemistry, and applications of microwave irradiation to microscopy. It provides practical instructions on how to process biological specimens, as well as a detailed discussion on the principles underlying the various processes. Dr. Hayat presents methods in a self-explanatory form and includes alternative procedures and points of disagreement to help the reader interpret data accurately. What sets this book apart from its competition is that it not only describes techniques but also explains their fundamental principles; that is, those chemical reactions underlying the use of various reagents for preserving and staining cellular components.
(Microscopy; ) |Kính hiển vi điện tử; Thiết bị phòng thí nghiệm; | [Vai trò: Russell, Lonnie D.; ]
DDC: 570.282 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692254. Atlas of scanning electron microscopy in microbiology.- Tokyo, Japan: Igaku Shoin, 1976; 233p..
(microbiology; ) |Vi trùng học; |
DDC: 616.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136479. Malaria microscopy quality assurance manual.- Geneva: WHO, 2009.- xxi, 123 p.: ill; 30 cm.
    Includes bibliographical references.
    ISBN: 9789290614227
    Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về kiểm soát chất lượng các thiết bị soi và kiểm tra bệnh sốt rét. Xác định các tiêu chuẩn chất lượng thiết bị và phương pháp chẩn đoán bệnh. Nhu cầu phải ban hành các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng thiết bị soi đối với bệnh này. Cơ cấu và chức năng của các chương trình đảm bảo chất lượng của kính hiển vi kiểm tra bệnh sốt rét. Vấn đề đào tạo các nhân viên sử dụng máy kiểm tra bệnh sốt rét
(Sốt rét; Thiết bị; Điều trị; )
DDC: 616.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297186. Quality assurance of sputum microscopy in DOTS programmes: Regional guidelines for countries in the Western Pacific.- Geneva: WHO, 2003.- V, 37tr.; 25cm.
    ISBN: 9290610565
    Tóm tắt: Các khái niệm và kiến thức cơ bản về đảm bảo chất lượng trong phòng thí nghiêm bệnh lí học. Các ứng dụng đảm bảo chất lượng thực hiện việc quan sát đờm qua kính hiển vi. Quy định thiết lập hệ thống phòng thí nghiệm, đánh giá hiện trạng, đào tạo nhân lực và cung cấp tài liệu
(Chẩn đoán; Lao; Xét nghiệm; Điều trị; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1276934. Determination of airborne fibre number concentrations: A recommended method, by phase-contrast optical microscopy (membrane method).- Geneva: WHO, 1997.- 53tr; 24cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Miêu tả phương pháp một cách chi tiết về đặc điểm kỹ thuật, các thiết bị cần thiết; Quá trình tiến hành, các mẫu, việc chuẩn bị mẫu và tính toán kết quả, nhằm thiết lập phương pháp học đánh giá lượng bụi sợi trong môi trường làm việc
{bụi sợi; không khí; sức khoẻ; Ô nhiễm môi trường; } |bụi sợi; không khí; sức khoẻ; Ô nhiễm môi trường; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1325993. PAWLEY, JAMES B.
    Handbook of biological confocal microscopy/ Ed. by James B. Pawley.- London: Plenum press, 1995.- 632tr; 25cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Những hạn chế cơ bản của thuật soi hiển vi đồng tiêu; Các nguồn ánh sáng không laze; Các thấu kinh tiêu điểm dùng cho thuật soi hiển vi đồng tiêu; Thuật soi hiển vi đồng tiêu bằng thuật ánh sáng
{Thuật soi hiển vi đồng tiêu; sách tra cứu; } |Thuật soi hiển vi đồng tiêu; sách tra cứu; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1334982. SARIKAYA, MEHMET
    Determining nanoscale physical properties of materials by microscopy and spectroscopy: Symp. held Nov.29-Dec. 3,1993, Boston, Mass., USA/ M. Sarikaya, H.K. Wickramasingle, M. Isaacson.- Pitsburg (Penns.): Material research society, 1994.- xiv,621tr; 24cm.- (Material research society symp. proc. vol.32)
    T.m. trong chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Sử dụng kỹ thuật hiển vi và quang phổ trong việc phân tích các chất tổng hợp và hoá học của các cơ cấu cơ bản và bề mặt nhằm đo được các thuộc tính vật lý và hoá học của cơ cấu Nanô sinh học và tổng hợp vật liệu tại phạm vi địa phương
{Công nghệ vật liệu; Kỹ thuật hiển vi; Kỹ thuật quang phổ; Nanoscale; thuộc tính vật lý; } |Công nghệ vật liệu; Kỹ thuật hiển vi; Kỹ thuật quang phổ; Nanoscale; thuộc tính vật lý; | [Vai trò: Isaacson, Michael; Wickramasingle, H.Kumar; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.