1491690. Định cấu hình và cài đặt Microsoft windows 2000 professional hiệu quả nhất/ VN-Guide tổng hợp và biên dịch.- H.: Thống kê, 2000.- 662tr.; 21cm.. Tóm tắt: Hướng dẫn cách cài đặt, lập cấu hình và hỗ trợ Microsoft windows 2000 professional, hệ điều hành windows dành cho máy vi tính văn phòng trong môi trường Microsoft windows 2000 server hoặc môi trường khác {Microsoft windows 2000; Tin học; } |Microsoft windows 2000; Tin học; | [Vai trò: VN-Guide; ] DDC: 004.67 /Price: 63..000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1496810. PHẠM HOÀNG DŨNG Làm chủ microsoft windows 2000 server: Giáo trình ứng dụng tin học/ Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải.- H.: Giáo dục, 2000.- 2 tập: ảnh minh hoạ; 24cm.. Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản trong việc thiết lập 1 mạng windows 2000 server, giới thiệu tổng quan về hệ điều hành windows 2000 server, đề cập dến active directory, lập kế hoạch chuẩn bị và cài đặt windows 2000 {giáo trình; microsoft windows; tin học; vi tính; } |giáo trình; microsoft windows; tin học; vi tính; | [Vai trò: Hoàng Đức Hải; Phạm Hoàng Dũng; ] /Price: 98.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1491443. Quản trị mạng Microsoft Windows 2000/ Tổng hợp và dịch : VN-Guide.- H.: Thống kê, 2000.- 684tr.; 21cm.. Tóm tắt: Giới thiệu tổng quát về công cụ quản trị Windows 2000, hướng dẫn cách tự động hoá các tác vụ quản trị, chính sách thủ tục. Trình bày chi tiết cách làm việc với vùng Active directory, giải thích cách cài đặt ổ đĩa cứng vào hệ thống và phân chia ổ đĩa, quản lý tập tin, cung cấp thông tin cơ bản về thủ tục cài đặt, lặp cấu hình và thử nghiệm giao thức mạng TCP/IP {Microsoft Windows 2000; Tin học; mạng máy tính; quản trị mạng; } |Microsoft Windows 2000; Tin học; mạng máy tính; quản trị mạng; | /Price: 65.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1212567. WEMPEN, FAITHE Tự học nhanh Microsoft Windows 2000 bằng hình ảnh/ Faithe Wempen, Michael Woodward ; Người dịch: Võ Tiến Đạt, Võ Thanh Uy ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Phước.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 342tr : hình ảnh; 20cm. ĐTTS ghi: The Best & Easiest Way to Master Windows 2000 Tóm tắt: Những nguyên tắc cơ bản của Windows. Quản lý file. Xác định cấu hình hệ thống của bạn. Kết nối vào các máy tính khác, Internet. Bảo trì hệ thống. (Minh hoạ các thao tác bằng hình ảnh các ứng dụng Windows 2000) {Tự học; Windows 2000; } |Tự học; Windows 2000; | [Vai trò: Nguyễn Văn Phước; Võ Thanh Uy; Võ Tiến Đạt; Woodward, C. Michael; ] DDC: 005.437 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1582636. NGUYỄN TIẾN DŨNG Hướng dẫn sử dụng Microsoft Windows 2000 professional/ Nguyễn Tiến Dũng: Chủ biên.- Hà Nội: Nhà xuất bản Thống kê, 2000.- 896 tr.; 21 cm.. {Microsoft Window 2000; Tin học; } |Microsoft Window 2000; Tin học; | DDC: 005.368 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1491542. NGUYỄN TIẾN Điều hành và quản trị Microsoft windows 2000 server: Trình độ trung cấp và cao cấp/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường.- H.: Thống kê, 2000.- 1242tr.; 24cm.. Tóm tắt: Các giải pháp cho nhiều sự cố windows 2000 thường gặp và khá hiếm khi gặp, với một dạng thức gốc công việc, hiệu quả, cung cấp các chiến lược và các thủ tục cụ thể để cài đặt, triển khai và quản lý các hệ phục vụ và các trạm làm việc với windows 2000 trong các mạng xí nghiệp đa dạng {Tin học; microsoft; quản trị; điều hành; } |Tin học; microsoft; quản trị; điều hành; | [Vai trò: Nguyễn Tiến; Nguyễn Văn Hoài; Đặng Xuân Hường; ] DDC: 005.43769 /Price: 149.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1554344. Giáo trình Microsoft Windows 2000: Lý thuyết - Bài tập thực hành/ Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng biên soạn.- H.: Nxb.Thống kê, 2002.- 290tr; 20cm. Tóm tắt: Hướng dẫn làm chủ tất cả các kỹ thuật của Windows 2000. Các giải pháp chỉnh sự cố, thuật ngữ cùng nhiều vấn đề khác {E-mail; Fax; Internet; Tin học; Windows 2000; bảo trì hệ thống; lập chương trình; } |E-mail; Fax; Internet; Tin học; Windows 2000; bảo trì hệ thống; lập chương trình; | [Vai trò: Nguyễn Tiến; Trương Cẩm Hồng; ] /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1554304. PHẠM HOÀNG DŨNG Làm chủ Microsoft Windows 2000 server: Vận hành và khai thác Windows 2000/ Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải.- H.: Nxb.Giáo dục, 2001.- 676tr.; 23cm. Tóm tắt: Vận hành và khai thác chương trình Microsoft Windows 2000 server {Microsoft Windows 2000; Máy tính điện tử; Vận hành; khai thác; tin học; } |Microsoft Windows 2000; Máy tính điện tử; Vận hành; khai thác; tin học; | [Vai trò: Hoàng Đức Hải; Phạm Hoàng Dũng; ] /Price: 500c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1491734. Kết nối mạng Microsoft windows 2000/ VN-Guide tổng hợp và biên dịch.- H.: Thống kê, 2000.- 574tr.; 21cm.. Tóm tắt: Giới thiệu chung về kết nối mạng windows 2000, cách bảo mật, nối kết mạng cục bộ và mạng từ xa, TCP/IP trong windows 2000, các khả năng liên kết hoạt động với Netware, với Unix và với hệ thống máy chủ IBM {Microsoft windows 2000; Tin học; } |Microsoft windows 2000; Tin học; | [Vai trò: VN-Guide; ] DDC: 004.67 /Price: 55.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1313180. PHẠM HOÀNG DŨNG Làm chủ Microsoft Windows 2000 server: Vận hành và khai thác Windows 2000. T.2/ Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải.- H.: Giáo dục, 2001.- 676tr; 24cm. Tóm tắt: Đề cập đến những vấn đề cơ bản trong việc thiết lập một mạng Window 2000 như: cách xây dựng và tổ chức hệ thống in ấn, cách thiết lập mối liên kết giữa các loại máy khác nhau, cách thực hiện nối kết và cách sử dụng mối nối kết đó để truy cập tài nguyên mạng... {Microsoft Window 2000 - Phần mềm; Máy vi tính; Mạng máy tính; Server - Máy chủ; Tin học; } |Microsoft Window 2000 - Phần mềm; Máy vi tính; Mạng máy tính; Server - Máy chủ; Tin học; | [Vai trò: Hoàng Đức Hải; ] /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1739845. PHẠM, THẾ BẢO Microsoft Windows 2000s: Cài đặt và quản trị/ Phạm Thế Bảo (chủ biên), Hoàng Đức Hải ; Phương Lan (hiệu đính).- Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2004.- 158 tr.: minh họa; 29 cm. Tóm tắt: Nội dung giới thiệu hệ điều hành Windows, cài đặt Windows 2000 server. Cài đặt Windows 2000 propessional và thiết lập mạng ngang hàng. Cài đặt và quản trị Windows 2000 Domain controller... (Windows (computer programs); Windows (chương trình máy tính); ) |Hệ điều hành; | [Vai trò: Phương Lan; Hoàng Đức Hải; ] DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655980. NGUYỄN TIẾN Giáo trình lý thuyết và thực hành kỹ thuật nối mạng Microsoft Windows 2000 Server/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường và Nguyễn Hữu Bình.- H.: Thống Kê, 2003.- 594 (windows ( computer programs ); system administration; operating system; network computing; ) |Mạng máy tính; Hệ quản trị mạng; | DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693800. PHẠM, HOÀNG DŨNG Giáo trình ứng dụng tin học: Làm chủ Microsoft Windows 2000 server. T.1/ Phạm Hoàng Dũng và Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Thống kê, 2003.- 770 tr.; 19 cm. (Operating systems ( computers ); Windows ( computer programs ); ) |Hệ điều hành Windows; Phần mềm ứng dụng Windows; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ] DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1611769. CAUDLE, KELLY MCSE guide to Microsoft Windows 2000 Networking Certification edition/ Kelly Caudle, Walter J. Glenn, James Michael Stewart.- Boston, MA: Thomson/Course Technology, 2003.- xvii,159 p.: ill.; 24 cm.- (Networking) ISBN: 0619186844 (Microsoft Windows (Tệp máy tính); Mạng máy tính; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Stewart, James Michael; aGlenn, Walter J.; ] DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611586. TITTEL, ED MCSE guide to Microsoft Windows 2000 professional certification edition/ Ed Tittel, James Michael Stewart, David Johnson.- Boston, MA: Course Technology, 2003.- xxiii,160 p.: ill.; 24 cm.- (Networking) ISBN: 0619186828 (Microsoft Windows (Tệp máy tính); Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Johnson, David; Stewart, James Michael; ] DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611695. KAMERLING, PAUL CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam #70-215: installing, configuring, and administering Microsoft Windows 2000 Server/ Paul Kamerling, Ray Marky, James Michael Stewart.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 300 p.; 24 Cm.. ISBN: 0619015152 (Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Marky, Ray; Stewart, James Michael; ] DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614623. HILSCHER, KEVIN CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam #70-216: implementing and administering a Microsoft Windows 2000 directory services infrastructure/ Kevin Hilscher, John Hales.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 160 p.; 24 Cm.. ISBN: 0619015039 (Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Hales, John; ] DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611245. HILSCHER, KEVIN CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam #70-217: implementing and administering a Microsoft Windows 2000 directory services infrastructure/ Kevin Hilscher, John Hales.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 152 p.; 24 Cm.. ISBN: 0619034718 (Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Hales, John; ] DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614709. HILSCHER, KEVIN CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam #70-218: implementing and administering a Microsoft Windows 2000 directory services infrastructure/ Kevin Hilscher, John Hales.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 269 p.; 24 Cm.. ISBN: 0619130164 (Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Hales, John; ] DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611651. POMPER, GALE CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam #70-219: designing a Microsoft Windows 2000 directory services infrastructure/ Gale Pomper, John Hales.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 134 p.: 24cm; 1 CD ROM.. ISBN: 0619035072 (Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Hales, John; ] DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |