1608567. ĐẶNG THÀNH PHU Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler/ Đặng Thành Phu.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005.- 302 tr.; 21 cm.. |Lập trình; Ngôn ngữ Asembler; Ngôn ngữ lập trình; Tin học; | DDC: 005.362076 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1165905. ĐẶNG THÀNH PHU Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler/ Đặng Thành Phu.- Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007.- 301tr.; 21cm. Phụ lục: tr. 250-303. - Thư mục: tr. 304 Tóm tắt: Hướng dẫn cách lập trình bằng ngôn ngữ Assembler thông qua các bài tập cụ thể. Các bài tập số học, bài tập liên quan đến hệ thống thông qua các ngắt của Bios và Dos (Lập trình; Ngôn ngữ Assembler; Ngôn ngữ lập trình; Tin học; ) DDC: 005.362076 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293078. ĐẶNG THÀNH PHU Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler/ Đặng Thành Phu.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003.- 302tr; 21cm. Thư mục cuối sách Tóm tắt: Các bài tập và hướng dẫn giải một số bài tập số học thường gặp, giải một số bài tập liên quan đến hệ thống thông qua các ngắt của Bios và Dos {Bài tập; Máy vi tính; Ngôn ngữ Assembler; Ngôn ngữ lập trình; Tin học; } |Bài tập; Máy vi tính; Ngôn ngữ Assembler; Ngôn ngữ lập trình; Tin học; | DDC: 005.456 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1479729. TISCHER, M. Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBMPC XT/AT bằng các ngôn ngữ Assembler, Basic, C, Pascal. T.2/ Michael Tischer; Nguyễn Mạnh Hùng dịch; Quách Tuấn Ngọc hiệu đính.- H.: Thống kê, 1993.- 281tr.; 27cm.. Tóm tắt: Bộ não của máy vi tính PC, DOS, BIOS, Lập trình thường trú, âm thanh của PC, lập trình và truy nhập vào các vỉ mạch màn hình, lập trình bàn phím, bộ nhớ EMS {Lập trình; máy vi tính IBM-PC XT/AT; } |Lập trình; máy vi tính IBM-PC XT/AT; | [Vai trò: Nguyễn Mạnh Hùng; Tischer, M.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1495076. TISCHER, MICHAEL Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM - PCxt/at bằng các ngôn ngữ Assembler, basic, C, Pascal. T.1/ Michael Tischer; Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng dịch; Quách Tuấn Ngọc hiệu đính.- H.: Thống Kê, 1992.- 220tr.; 27cm.. Tóm tắt: Diễn giải các tính năng điện tử cũng như hệ thống điều hành của máy tính PC với đồng thời 4 ngôn ngữ lập trình Basic, Assembler, Pascal và C {Assembler-ngôn ngữ lập trình; Basic-ngôn ngữ lập trình; C-ngôn ngữ lập trình; Pascal-ngôn ngữ lập trình; Sách tra cứu; hệ thống; lập trình; máy vi tính; tin học; } |Assembler-ngôn ngữ lập trình; Basic-ngôn ngữ lập trình; C-ngôn ngữ lập trình; Pascal-ngôn ngữ lập trình; Sách tra cứu; hệ thống; lập trình; máy vi tính; tin học; | [Vai trò: Nguyễn Mạnh Hùng; Phạm Tiến Dũng; Quách Tuấn Ngọc; Tischer, Michael; ] /Price: 22.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1492744. TISCHER, MICHAEL Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PCxt/at bằng các ngôn ngữ Assembler, basic, C, Pascal/ Michael Tischer; Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng dịch; Quách Tuấn Ngọc hiệu đính.- H.: Thống Kê, 1992.- 2 tập; 27cm.. Tóm tắt: Diễn giải các tính năng điện tử cũng như hệ thống điều hành của máy tính PC với đồng thời 4 ngôn ngữ lập trình Basic, Assembler, Pascal và C {Assembler-ngôn ngữ lập trình; Basic-ngôn ngữ lập trình; C-ngôn ngữ lập trình; Pascal-ngôn ngữ lập trình; Sách tra cứu; hệ thống; lập trình; máy vi tính; tin học; } |Assembler-ngôn ngữ lập trình; Basic-ngôn ngữ lập trình; C-ngôn ngữ lập trình; Pascal-ngôn ngữ lập trình; Sách tra cứu; hệ thống; lập trình; máy vi tính; tin học; | [Vai trò: Nguyễn Mạnh Hùng; Phạm Tiến Dũng; Quách Tuấn Ngọc; Tischer, Michael; ] /Price: 22.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1320445. ĐẶNG THÀNH PHU Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler/ Đặng Thành Phu.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001.- 304tr : bảng; 21cm. Phụ lục: tr. 250-302. - Thư mục: tr. 303 Tóm tắt: làm quen với cách lập trình bằng ngôn ngữ Assembler thông qua các bài tập cụ thể như: Các bài tập số học, liên kết ngôn ngữ bậc cao (C và Pascal) với ngôn ngữ Assembler; Các bài tập liên quan đến hệ thống {Assembler-ngôn ngữ lập trình; Bài tập; Máy vi tính; Tin học; } |Assembler-ngôn ngữ lập trình; Bài tập; Máy vi tính; Tin học; | /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |