1736565. NGUYỄN, THÀNH TRUNG Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly: (Dùng trong các trường THCN)/ Nguyễn Thành Trung.- Hà Nội: Nhà xuất bản Hà Nội, 2007.- 124 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Nội dung chương trình được chia làm 4 chương trình bày các kiến thức cơ bản về lập trình Hợp ngữ, đồng thời củng cố thêm các kiến thức về phần cứng máy tính, cũng như kỹ thuật vi xử lý nói chung. (Programming languages (electronic computers); Ngô ngữ lập trình (máy tính điện tử); ) |Assembly; | DDC: 005.34 /Price: 17000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678053. YTHA YU Ngôn ngữ lập trình Assembly và máy vi tính IBM-PC: T1: Giáo trình/ Ytha Yu, Quách Tuấn Ngọc, Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải.- 1st.- Hà Nội: Giáo dục, 1995; 309tr.. (assembly ( computer programs ); programming languages ( electronic computers ); ) |Assembly; Ngôn ngữ lập trình Assembly; | [Vai trò: Nguyễn Quang Khải; Quách Tuấn Ngọc; Đỗ Tiến Dũng; Charles Marut; ] DDC: 005.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678070. YTHA YU Ngôn ngữ lập trình Assembly và máy vi tính IBM-PC: T2: Giáo trình/ Ytha Yu, Quách Tuấn Ngọc, Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải.- 1st.- Hà Nội: Giáo dục, 1995; 390tr.. (assembly ( computer programs ); programming languages ( electronic computers ); ) |Assembly; Cabm; Ngôn ngữ lập trình Assembly; | [Vai trò: Nguyễn Quang Khải; Quách Tuấn Ngọc; Đỗ Tiến Dũng; Charles Marut; ] DDC: 005.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1170527. NGUYỄN THÀNH TRUNG Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Thành Trung.- H.: Nxb. Hà Nội, 2007.- 124tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội Phụ lục: tr. 104-122. - Thư mục: tr. 123 Tóm tắt: Giới thiệu tóm tắt một số phần về bộ vi xử lý 8086, 8088 như các loại dữ liệu, trình bày về cú pháp của hợp ngữ, cách khai báo bộ nhớ, các phương pháp liên kết giữa các ngôn ngữ bậc cao Pascal với ngôn ngữ Assembly, các bài toán lập trình với số nguyên, lập trình cho các chuỗi... (Ngôn ngữ Assembly; Ngôn ngữ lập trình; Phần mềm máy tính; Tin học; ) DDC: 005.362 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |