1466092. BROWN, DOUGLAS L. Từ ngôn ngữ lập trình Pascal đến ngôn ngữ C/ Douglas L. Brown; Ban biên dịch CADASA dịch; Chủ biên: Nguyễn Thế Hùng.- H.: Thống kê, 2002.- 208tr.; 23cm.. Tóm tắt: Trình bày dưới dạng so sánh giữa ngôn ngữ Pascal và ngôn ngữ C như: sơ lược về C, UNIX và Pascal, cấu trúc của một chương trình C, Các biến và hằng trong C... giúp những người đã biết lập trình Pascal đến với ngôn ngữ C một cách nhanh chóng {C - ngôn ngữ lập trình; Ngôn ngữ lập trình; Pascal - ngôn ngữ lập trình; Tin học; } |C - ngôn ngữ lập trình; Ngôn ngữ lập trình; Pascal - ngôn ngữ lập trình; Tin học; | [Vai trò: Ban biên dịch CADASA; Nguyễn Thế Hùng; ] DDC: 005.133 /Price: 30.000đ/1.000b. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1486458. QUÁCH TUẤN NGỌC Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với turbo pascal: Dùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kỹ sư/ Quách Tuấn Ngọc.- H.: Giáo dục, 1996.- 187tr.; 27cm.. Tóm tắt: Giới thiệu các bài tập về cách lập trình, cách diễn đạt các dữ liệu, cách viết chương trình {Tin học; ngôn ngữ lập trình pascal; vi tính; } |Tin học; ngôn ngữ lập trình pascal; vi tính; | DDC: 005.133076 /Price: 17.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1327153. LÊ MẬU LONG Ngôn ngữ lập trình Pascal/ Lê Mậu Long.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1995.- 220tr; 21cm. ĐTTS. ghi: Trung tâm KHTN và CNQG. Phân viện CNTT Tp. Hồ Chí Minh Tóm tắt: Giới thiệu ngôn ngữ lập trình Pascal, cấu trúc chương trình, các kiểu dữ liệu có cấu trúc, thủ tục hàm, truy xuất tệp tin. Giới thiệu các Unit CTR, CTRAPH, DOS, OVERPLAY và các bài tập thực hành {Máy vi tính; lập trình; ngôn ngữ lập trình; pascal; } |Máy vi tính; lập trình; ngôn ngữ lập trình; pascal; | DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1089907. Giáo trình ngôn ngữ lập trình Pascal/ Nguyễn Ngọc Cương (ch.b.), Lê Xuân Tuấn, Nguyễn Duy Phương, Nghiêm Xuân Dũng.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2011.- 215tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 131924 Tóm tắt: Trình bày các thành phần cơ bản của ngôn ngữ lập trình Pascal, các kiểu dữ liệu đơn giản chuẩn, các khai báo hằng, biến, kiểu, biểu thức và câu lệnh. Thủ tục nhập - xuất dữ liệu, kiểu vô hướng liệt kê và kiểu khoảng con, các câu lệnh có cấu trúc... (Ngôn ngữ Pascal; Ngôn ngữ lập trình; ) [Vai trò: Lê Xuân Tuấn; Nghiêm Xuân Dũng; Nguyễn Duy Phương; Nguyễn Ngọc Cương; ] DDC: 005.362 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1183893. HỒ XUYÊN Lí thuyết và bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal: Từ cơ bản đến nâng cao/ Hồ Xuyên, Hoàng Tư Anh Tuấn.- H.: Giáo dục, 2006.- 336tr.: hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Trình bày lí thuyết cơ bản và bài tập về ngôn ngữ lập trình Pascal gồm: Các kiểu dữ liệu đơn giản, các lệnh, kiểu dữ liệu có cấu trúc, chương trình con, cấu trúc dữ liệu kiểu record, kiểu file, cách tạo Unit, các lệnh đồ hoạ, thuật toán cơ bản và một số phương pháp khác... (Bài tập; Chương trình máy tính; Lí thuyết; Ngôn ngữ Pascal; Ngôn ngữ lập trình; ) [Vai trò: Hoàng Tư Anh Tuấn; ] DDC: 005.13 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1255330. Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal/ B. s.: Dương Viết Thắng (ch. b.), Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành, Nguyễn Thanh Tùng.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.- 334tr.: hình vẽ; 24cm. Phụ lục: tr. 199 Tóm tắt: Gồm 13 chương có tóm tắt lý thuyết, các bài tập giải sẵn, các bài luyện tập: Giải thuật, các hiểu biết cần thiết về ngôn ngữ Pascal, các chỉ thị, kiểu mảng (ARRAY), kiểu xâu (STRING), kiểu tập hợp, kiểu bản ghi, kiểu file, đồ hoạ, âm thanh... (Bài tập; Ngôn ngữ Pascal; Ngôn ngữ lập trình; ) [Vai trò: Dương Viết Thắng; Nguyễn Thanh Tùng; Nguyễn Tô Thành; Nguyễn Đức Nghĩa; ] DDC: 005.13 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1337051. QUÁCH TUẤN NGỌC Bài tập ngôn ngữ lập trình pascal: Dùng với turbo pascal/ Quách Tuấn Ngọc.- H.: Trường Đại học bách khoa, 1993.- 134tr; 25cm.- (Chương trình điện tử - tin học - viễn thông) Ngoài bìa ghi: Trường Đại học bách khoa Hà Nội Tóm tắt: Các bài tập cơ bản: Vòng lặp xác định và không xác định; chương trình con; thủ tục và hàm; cấu trúc dữ liệu kiểu mảng ... và chương trình ứng dụng tổng hợp ngôn ngữ lập trình pascal: xây dựng chương trình soạn thảo văn bản, vẽ đồ thị hàm số {Máy tính điện tử; Ngôn ngữ lập trình Pascal; Pascal; Sách tự học; } |Máy tính điện tử; Ngôn ngữ lập trình Pascal; Pascal; Sách tự học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1345743. HOÀNG NGHĨA TÝ Cơ sở tin học và ngôn ngữ lập trình PASCAL/ Hoàng Nghĩa Tý.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1991.- 219tr; 19cm. Tóm tắt: Những vấn đề cơ sở, đại cương của tin học: cấu trúc, nguyên tắc làm việc của máy tính điện tử, nguyên tắc lưu trữ và xử lý thông tin trong máy, vi xử lý, hệ điều hành MS/DOS. Ngôn ngữ lập trình Pascal: khai báo kiểu dữ liệu, các kiểu dữ liệu cơ sở, các câu lệnh tính toán ứng với các cấu trúc thuật toán cơ bản {Ngôn ngữ lập trình; PASCAL; Tin học; hệ điều hành MS/DOS; máy tính điện tử; } |Ngôn ngữ lập trình; PASCAL; Tin học; hệ điều hành MS/DOS; máy tính điện tử; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1611051. QUÁCH, TUẤN NGỌC Ngôn ngữ lập trình pascal/ Quách Tuấn Ngọc.- Hà Nội: Thống kê, 2008.- 338 tr.; 25 cm.. |Ngôn ngữ lập trình; Pascal; | DDC: 005.13 /Price: 65000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1608593. QUÁCH TUẤN NGỌC Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal/ Quách Tuấn Ngọc.- H.: Giáo dục, 1998.- 187 tr.; 25 cm.. |Giáo trình; Máy tính điện tử; Ngôn ngữ lập trình; Pascal; | DDC: 005.13 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1610890. QUÁCH TUẤN NGỌC Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với Turbo pascal: Dùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kĩ sư/ Quách Tuấn Ngọc.- H.: Giáo dục, 1998.- 187 tr.; 25 cm.. |Bài tập; Ngôn ngữ lập trình; Pascal; | DDC: 005.13076 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1613137. QUÁCH, TUẤN NGỌC Ngôn ngữ lập trình Pascal: với Turbo Pascal 5.0 -> 7.0/ Quách Tuấn Ngọc.- Hà Nội: Giáo dục, 1998.- 334 tr.; 25 cm.. |Ngôn ngữ lập trình; Pascal; | DDC: 005.13 /Price: 65000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1700160. LÊ VĂN CỌP Dùng ngôn ngữ lập trình Pascal tạo phần mềm "Sổ tay vật liệu cơ khí"/ Lê Văn Cọp.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - Khoa Công Nghệ - Bộ môn Cơ Khí Nông, 1997; 131tr.. (database management - computer programs; mechanical engineering; pascal ( computer program language ); ) |Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K18; Ngôn ngữ lập trình pascal; Quản lý CSDL; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654005. QUÁCH TUẤN NGỌC Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với Turbo Pascal: Dùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kĩ sư/ Quách Tuấn Ngọc.- 1st.- Hà Nội: Giáo dục, 1996; 206tr.. Tóm tắt: Sách gồm có các bài tập cơ bản, chủ yếu dựa theo các đề bài đã được viết ra trong cuốn giáo trình "Ngôn ngữ lập trình Pascal"; các bài tập tổng hợp, bao gồm các bài và các chương trình vừa mang tính áp dụng tổng hợp kiến thức lại vừa cụ thể trong đời sống, ví dụ như chương trình soạn thảo văn bản (pascal ( computer program language ); ) |Bài tập tin học; Ngôn ngữ lập trình pascal; Pascal; | DDC: 005.133076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700059. TRẦN HOÀNG HUÂN Dùng ngôn ngữ lập trình Pascal tạo hần mềm giải quyết các bài toán trong dung sai lắp ghép/ Trần Hoàng Huân.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại Học Cần Thơ - KHoa Công Nghệ - Bộ môn Cơ Khí, 1996; 208tr.. (machine design; machine parts; mechanical engineering; ) |Chi tiết máy; Công nghệ cơ khí; Lớp Cơ khí K17; Thiết kế chi tiết máy; | DDC: 621.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681528. QUÁCH TUẤN NGỌC Ngôn ngữ lập trình Pascal/ Quách Tuấn Ngọc, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Hùng.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1996; 337tr.. Tóm tắt: Sách được coi là một cuốn giáo trình đầy đủ và tuần tự để mọi người có thể học và tự học Pascal, gồm các khái niệm cơ bản và các chương trình ví dụ ứng dụng (pascal ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình pascal; Pascal; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Sơn; Nguyễn Văn Hùng; ] DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678293. QUÁCH TUẤN NGỌC Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với Turbo-Pascal: Dùng chi học sinh phổ thông, sinh viên, kĩ sư/ Quách Tuấn Ngọc.- Hà Nội: Giáo dục, 1995; 134tr.. (pascal ( computer programs ); programming languages ( electronic computers ); ) |Bài tập tin học; Ngôn ngữ lập trình pascal; Pascal; | DDC: 005.133076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678273. QUÁCH TUẤN NGỌC Ngôn ngữ lập trình Pascal với Turbo Pascal 5.0-7.0: Giáo trình cơ bản/ Quách Tuấn Ngọc.- Hà Nội: Giáo Dục, 1995; 252tr.. (pascal ( computer programs ); programming languages ( electronic computers ); ) |Ngôn ngữ lập trình pascal; Pascal; | DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647610. Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal.- Lần 2.- H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2006.- 2tập; 24cm. /Price: 34000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1647612. Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal. T.1/ Dương Viết Thắng(chủ biên), Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành....- Lần 2.- H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2006.- 198tr.; 24cm. |Ngôn ngữ lập trình; Pascal; Bài tập; Tin học; | [Vai trò: Dương Viết Thắng; ] /Price: 18000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |