1745616. Tiếng Anh kinh doanh giao tiếp kinh doanh: Cập nhập nhiều từ vựng mới trong ngôn ngữ kinh doanh. Tổng hợp nhiều tình huống đàm thoại thực tiễn trong kinh doanh. Chuẩn bị cho các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh kinh doanh BEC/ Nhân Văn group.- Hà Nội: Thanh niên, 2016.- 149 tr.; 24 cm. Kèm theo đĩa: ITN.006000, ITN.006001, ITN.006002, ITN.006003, ITN.006004 ISBN: 9786046442264 Tóm tắt: Cập nhật nhiều từ vựng mới trong ngôn ngữ kinh doanh, tổng hợp nhiều tình huống đàm thoại thực tiễn trong kinh doanh, chuẩn bị cho các kì thi lấy chứng chỉ tiếng Anh kinh doanh BEC... (Tiếng Anh; ) |Kinh doanh; Giao tiếp; | DDC: 658.8 /Price: 48000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1745613. Tiếng Anh kinh doanh quản lý: Cập nhập nhiều từ vựng mới trong ngôn ngữ kinh doanh. Tổng hợp nhiều tình huống đàm thoại thực tiễn trong kinh doanh. Chuẩn bị cho các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh kinh doanh BEC/ Nhân Văn group.- Hà Nội: Thanh niên, 2016.- 147 tr.; 24 cm. Kèm theo đĩa: ITN.006005, ITN.006006, ITN.006007, ITN.006008, ITN.006009 ISBN: 9786046442240 Tóm tắt: Cập nhật nhiều từ vựng mới trong ngôn ngữ kinh doanh, tổng hợp nhiều tình huống đàm thoại thực tiễn trong kinh doanh, chuẩn bị cho các kì thi lấy chứng chỉ tiếng Anh kinh doanh BEC (Tiếng Anh; ) |Kinh doanh; Quản lý; | DDC: 658 /Price: 46000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1745614. Tiếng Anh kinh doanh tiếp thị và quảng cáo: Cập nhập nhiều từ vựng mới trong ngôn ngữ kinh doanh. Tổng hợp nhiều tình huống đàm thoại thực tiễn trong kinh doanh. Chuẩn bị cho các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh kinh doanh BEC/ Nhân Văn group.- Hà Nội: Thanh niên, 2016.- 166 tr.; 24 cm. Kèm theo đĩa: ITN.006010, ITN.006011, ITN.006012, ITN.006013, ITN.006014 ISBN: 9786046442257 Tóm tắt: Cập nhật nhiều từ vựng mới trong ngôn ngữ kinh doanh, tổng hợp nhiều tình huống đàm thoại thực tiễn trong kinh doanh, chuẩn bị cho các kì thi lấy chứng chỉ tiếng Anh kinh doanh BEC... (Tiếng Anh; ) |Kinh doanh; Tiếp thị; Quảng cáo; | DDC: 658.8 /Price: 50000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1745615. Tiếng Anh kinh doanh đàm phán và thuyết trình: Cập nhập nhiều từ vựng mới trong ngôn ngữ kinh doanh. Tổng hợp nhiều tình huống đàm thoại thực tiễn trong kinh doanh. Chuẩn bị cho các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh kinh doanh BEC/ Nhân Văn group.- Hà Nội: Thanh niên, 2016.- 160 tr.; 24 cm. Kèm theo đĩa: ITN.005995, ITN.005996, ITN.005997, ITN.005998, ITN.005999 ISBN: 9786046442271 Tóm tắt: Cập nhật nhiều từ vựng mới trong ngôn ngữ kinh doanh, tổng hợp nhiều tình huống đàm thoại thực tiễn trong kinh doanh, chuẩn bị cho các kì thi lấy chứng chỉ tiếng Anh kinh doanh BEC... (Tiếng Anh; ) |Kinh doanh; Đàm phán; Thuyết trình; | DDC: 658.4 /Price: 48000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1464334. MẠNH HÙNG Thuật ngữ Kinh tế Pháp - Việt/ Mạnh Hùng biên soạn.- H.: Từ điển bách khoa, 2005.- 313tr; 19cm. (Kinh tế; Thuật ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) DDC: 330.03 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1289995. NGUYỄN THẾ KỲ Giải thích thuật ngữ kinh tế, kinh tế đối ngoại, kinh doanh/ Nguyễn Thế Kỳ, Phạm Mạnh Khôi.- H.: Khoa học xã hội, 1996.- 250tr; 20cm. {Kinh tế; kinh doanh; kinh tế đối ngoại; thuật ngữ; } |Kinh tế; kinh doanh; kinh tế đối ngoại; thuật ngữ; | [Vai trò: Phạm Mạnh Khôi; ] DDC: 330.03 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1503338. MOIXEÉP, A. V. Sổ tay thuật ngữ kinh tế cho công nhân/ A. V. Moixeép ; Dịch: Trần Phiệt.- In lần thứ 2, có bổ sung sửa chữa.- H.: Lao động, 1982.- 238tr.; 19cm. Tên sách ngoài bìa: Sổ tay thuật ngữ kinh tế dùng cho công nhân, Dịch theo bản tiếng Nga Tóm tắt: Nền kinh tế XHCN và các quy luật phát triển của nó: Xí nghiệp công nghiệp, quản lý, kế hoạch hóa, vốn sản xuất; Vấn đề tổ chức lao động và tiền lương; Sản phẩm, hạch toán kinh tế, doanh lợi; Quyền hạn và nghĩa vụ của công dân {Sổ tay; chủ nghĩa xã hội; công nhân; kinh tế; lao động; qui luật kinh tế; } |Sổ tay; chủ nghĩa xã hội; công nhân; kinh tế; lao động; qui luật kinh tế; | [Vai trò: Moixeép, A. V.; Trần Phiệt; ] /Price: 5,6đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1696945. ĐỖ HỮU VINH Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt.- Hà Nội: Thống kê, 2003.- 550tr.; 24cm. DDC: 382.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1498765. NGUYỄN THẾ KỲ Giải thích thuật ngữ kinh tế, kinh tế đối ngoại, kinh doanh/ Nguyễn Thế Kỳ, Phạm Mạnh Khôi.- H.: Khoa học xã hội, 1990.- 260tr.; 19cm.. {Thuật ngữ; kinh doanh; kinh tế; kinh tế đối ngoại; } |Thuật ngữ; kinh doanh; kinh tế; kinh tế đối ngoại; | [Vai trò: Nguyễn Thế Kỳ; Phạm Mạnh Khôi; ] DDC: 330.03 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1492889. LÊ VĂN SÂM Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt/ Lê Văn Sâm biên soạn theo Rachel S. Epstein và Nina Liebman.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992.- 245tr; 20cm. Nguyên tác: A dictionary of business Terms Slang and Jargon {Anh-Việt; Kinh doanh; Tiếng Anh; Từ điển; } |Anh-Việt; Kinh doanh; Tiếng Anh; Từ điển; | [Vai trò: Epstein, Rachel S.; Liebman, Nina; Lê Văn Sâm; ] /Price: 2.000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1565881. Từ điển thuật ngữ kinh doanh và đầu tư: Ngân Hàng. Tài Chính. Kế Toán. Hải Quan. Công Nghiệp. Thương Nghiệp. Vận Tải đường biển/ Trần Xuân Kiêm biên soạn.- H.: Khoa học xã hội, 1990.- 477tr; 19cm. {Công nghiệp; Hải quan; Kinh doanh; Kế toán; Thương nghiệp; Tài chính; Từ điển; Vận tải biển; tiếng Anh; Đầu tư; } |Công nghiệp; Hải quan; Kinh doanh; Kế toán; Thương nghiệp; Tài chính; Từ điển; Vận tải biển; tiếng Anh; Đầu tư; | [Vai trò: Trần Xuân Kiêm; ] DDC: 330.03 /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1078566. Từ điển thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh - Việt/ Trương Đức Nga (ch.b.), Trần Văn Mạnh, Hồ Thị Thân, Nguyễn Quang Vũ.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2012.- 216tr.; 21cm. Thư mục: tr. 174-176 ISBN: 9786048000394 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh - Việt với 416 thuật ngữ được sắp xếp theo thứ tự alphabe. Các thuật ngữ được biên soạn theo các nội dung chính cơ bản về kinh tế viễn thông: Đặc tính kinh tế, cạnh tranh, nhà khai thác và cung cấp dịch vụ viễn thông... (Kinh tế; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Viễn thông; ) [Vai trò: Hồ Thị Thân; Nguyễn Quang Vũ; Trương Đức Nga; Trần Văn Mạnh; ] DDC: 384.03 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1118032. Luật cư trú: Song ngữ Kinh - Khmer.- H.: Chính trị Quốc gia, 2010.- 84tr.; 19cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Kinh - Khmer Tóm tắt: Giới thiệu 42 điều quy định trong Luật cư trú về quyền, trách nhiệm của công dân về cư trú, đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú, thông báo lưu trú, khai báo tạm vắng, trách nhiệm quản lý cư trú và các điều khoản thi hành (Luật cư trú; Pháp luật; ) [Việt Nam; ] DDC: 342.59708 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1120347. Luật nhà ở năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009: Song ngữ Kinh - Khmer.- H.: Chính trị Quốc gia, 2010.- 204tr.; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu nội dung Luật sửa đổi, bổ sung điều 126 của Luật nhà ở và điều 121 của Luật đất đai; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các luật liên quan đến đầu tư xây dựng cơ bản; luật nhà ở đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009... (Luật nhà ở; Pháp luật; ) [Việt Nam; ] DDC: 346.59704 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1120346. Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân: Song ngữ Kinh - Khmer/ Sơn Thê dịch chữ Khmer.- H.: Chính trị Quốc gia, 2010.- 108tr.: bảng; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu các quy định pháp luật về việc ban hành, cấp, sửa đổi, quản lí, sử dụng chứng minh nhân dân (Chứng minh thư; Pháp luật; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Sơn Thê; ] DDC: 342.597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1123430. ĐỖ HỮU VINH Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt= English - Vietnamese international trade terms dictionary/ Đỗ Hữu Vinh.- H.: Giao thông Vận tải, 2009.- 650tr.; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 50000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên dụng trong lĩnh vực ngoại thương, hàng hải, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán... (Kinh tế thương mại; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 330.03 /Price: 185000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1268515. NGUYỄN VĂN TRIỆN Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường hiện đại/ Nguyễn Văn Triện, Kim Ngọc, Ngọc Trịnh.- H.: Thống kê, 1997.- 435tr; 21cm. Tóm tắt: Thuật ngữ tiếng Việt và tiếng Anh trong nền kinh tế thị trường. Giải thích ý nghĩa các thuật ngữ đó {Từ điển; kinh tế thị trường; thuật ngữ; tiếng Anh; tiếng Việt; } |Từ điển; kinh tế thị trường; thuật ngữ; tiếng Anh; tiếng Việt; | [Vai trò: Kim Ngọc; Ngọc Trịnh; ] /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273531. BRIEGER, NICK Văn phạm Anh ngữ kinh thương/ Nick Brieger, Simon Sweeney ; Đặng Tuấn Anh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1997.- 352tr; 21cm. Tóm tắt: Gồm 90 bài tập trung vào văn phạm và chức năng anh ngữ thương mại, kinh tế {Tiếng Anh; kinh tế; ngữ pháp; thương mại; } |Tiếng Anh; kinh tế; ngữ pháp; thương mại; | [Vai trò: Sweeney, Simon; Đặng Tuấn Anh; ] /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1288751. NGUYỄN HỮU DỰ Thuật ngữ kinh tế thương mại Việt - Anh/ Nguyễn Hữu Dự.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1996.- 319tr; 19cm. {Thuật ngữ; kinh tế thương mại; tiếng Anh; tiếng Việt; từ điển; } |Thuật ngữ; kinh tế thương mại; tiếng Anh; tiếng Việt; từ điển; | /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1328084. NGUYỄN THỊ QUỲNH DAO Ngôn ngữ kinh doanh/ Nguyễn Thị Quỳnh Dao, Nguyễn Nguyễn.- Đà nẵng: Nxb Đà nẵng, 1995.- 286tr; 21cm. {Kinh tế; kinh doanh; tiếng anh; } |Kinh tế; kinh doanh; tiếng anh; | [Vai trò: Nguyễn Nguyễn; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |