1299925. STEEL, DANIELLE Châu ngọc tình yêu: Tiểu thuyết. T.1/ Danielle Steel ; Nhật Tân, Văn Sách dịch.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2002.- 357tr; 19cm. {Mỹ; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; } |Mỹ; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Nhật Tân; Văn Sách; ] DDC: 813 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1299926. STEEL, DANIELLE Châu ngọc tình yêu: Tiểu thuyết. T.2/ Danielle Steel ; Nhật Tân, Văn Sách dịch.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2002.- 366tr; 19cm. {Mỹ; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; } |Mỹ; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Nhật Tân; Văn Sách; ] DDC: 813 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1553803. STEEL(DANIELLE) Châu ngọc tình yêu/ Danielle Steel; Nhật Tân...dịch.- H.: Hội nhà văn, 2002.- 357tr; 19cm. {Mỹ; Tiểu thuyết; văn học hiện đại; } |Mỹ; Tiểu thuyết; văn học hiện đại; | [Vai trò: Steel(Danielle); ] /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1336715. STEEL, DANIELLE Châu ngọc tình yêu: Tiểu thuyết. T.1/ Danielle Steel; Nhật Tân, Văn Sách dịch.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1993.- 299tr; 19cm. Nguyên bản: Jewels {Mỹ; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; } |Mỹ; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Nhật Tân; Văn Sách; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336716. STEEL, DANIELLE Châu ngọc tình yêu: Tiểu thuyết. T.2/ Danielle Steel; Nhật Tân, Văn Sách dịch.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1993.- 311tr; 19cm. Nguyên bản: Jewels {Mỹ; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; } |Mỹ; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Nhật Tân; Văn Sách; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1647315. D S JEWELS Châu ngọc tình yêu; T1= Jewels/ D S Jewels, Nhật Tân.- 1st.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1993; 299tr.. (american fiction - 20th century; ) |Văn học hiện đại Mỹ; | [Vai trò: Nhật Tân; ] DDC: 813.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647344. D S JEWELS Châu ngọc tình yêu; T2= Jewels/ D S Jewels, Nhật Tân.- 1st.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1993; 311tr.. (american fiction - 20th century; ) |Văn học hiện đại Mỹ; | [Vai trò: Nhật Tân; ] DDC: 813.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1438786. HOÀNG TRÂN CHÂU Tình như hạt ngọc (Hạt ngọc tình yêu): Tiểu thuyết tình cảm. T.1/ Hoàng Trân Châu.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2011.- 190tr; 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1438787. HOÀNG TRÂN CHÂU Tình như hạt ngọc (Hạt ngọc tình yêu): Tiểu thuyết tình cảm. T.2/ Hoàng Trân Châu.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2011.- 190tr; 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1660226. Hương ước làng văn hóa Ngọc Tỉnh, xã Tân Trào - huyện Kiến Thụy - thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Nâng, Vũ Phố, Nguyễn Xuân Thắng....- Hải Phòng: kxđ., 2008.- 9tr.; 30cm. |Hương ước; Hải Phòng; Kiến Thụy; Làng văn hóa; Ngọc Tỉnh; Tân Trào; | /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1467303. PHƯƠNG NGÂN Viên ngọc tình yêu: Tiểu thuyết tình cảm/ Phương Ngân.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2003; 19cm.. {Tiểu thuyết tình cảm; Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Tiểu thuyết tình cảm; Việt Nam; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Phương Ngân; ] /Price: 12.500đ/500b. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1468172. PHƯƠNG NGÂN Viên ngọc tình yêu: Tiểu thuyết tình cảm. T.1: Viên ngọc tình yêu/ Phương Ngân.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2003.- 213tr.; 19cm.. Tóm tắt: Tiểu thuyết tình cảm /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1468173. PHƯƠNG NGÂN Viên ngọc tình yêu: Tiểu thuyết tình cảm. T.2: Viên ngọc tình yêu/ Phương Ngân.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2003.- 213tr.; 19cm.. Tóm tắt: Tiểu thuyết tình cảm /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1466059. STEEL, DANIELLE Châu ngọc tình yêu: Tiểu thuyết/ Danielle Steel; Nhật Tân, Văn Sách dịch.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2002.- 2 tập; 19cm. {Tiểu thuyết; Văn học hiện đại Mỹ; Văn học hiện đại nước ngoài; } |Tiểu thuyết; Văn học hiện đại Mỹ; Văn học hiện đại nước ngoài; | [Vai trò: Nhật Tân; Steel, Danielle; Văn Sách; ] /Price: 70.000đ/1000b/1b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1521180. Châu ngọc tình yêu: tiểu thuyết: T.1/ Danielle Steel; Nhật Tân, Văn Sách dịch.- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2002.- 357tr.; 19cm. DDC: N(711)3 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1634891. Hương ước làng văn hoá Ngọc Tỉnh, xã Tân Trào, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng.- Hải Phòng: k.nxb, 2000.- 15 tr.; 30 cm. Tóm tắt: Văn hoá làng xã, phong tục tập quán, trật tự an ninh của làng văn hoá Ngọc Tỉnh |Hương ước làng văn hoá; Điều lệ làng văn hoá; Ngọc Tỉnh; 2000; Phong tục tập quán; Hải Phòng; | /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1634823. Lịch sử đấu tranh cách mạng làng Ngọc Tỉnh/ Biên soạn: Nguyễn Kim Bộ, Nguyễn Duy Tùy, Mai Thanh,....- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1999.- 88tr.; 19cm. ĐTTS ghi: Chi bộ Đảng cộng sản Việt Nam làng Ngọc Tỉnh, Ban liên lạc đồng hương Ngọ Tỉnh tại Hải Phòng Tóm tắt: Giới thiệu quá trình hình thành làng Ngọc Tỉnh. Lịch sử đấu tranh cách mạng, hoạt động chiến đấu và trưởng thành của quân và dân làng Ngọc Tỉnh - Kiến Thụy - Hải Phòng |Huyện Kiến Thuỵ; Làng Ngọc Tỉnh; Lịch sử làng Ngọc Tỉnh; | [Vai trò: Mai Thanh; Nguyễn Duy Tùy; Biên soạn; ] /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1496823. STEEL, JEWELS DANIELLE Châu ngọc tình yêu: Tiểu thuyết/ Jewels Danielle Steel; Nhật Tân, Văn Sách dịch.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1993.- 2 tập; 19cm. {Tiểu thuyết; } |Tiểu thuyết; | [Vai trò: Nhật Tân; Nhật Tân; Steel, Jewels Danielle; Văn Sách; Văn Sách; ] /Price: 31.000đ/bộ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1536988. LÂM VÕ DỤ Ngọc tinh tiên cảnh: phụ thêm " chơn lý thuyết minh/ Lâm Võ Dụ.- Sài Gòn: Nxb Sài Gòn, 1948.- 197tr; 21cm. {hạn chế; } |hạn chế; | DDC: 895.9223 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1249711. NGUYỄN KIM BỘ Lịch sử đấu tranh cách mạng làng Ngọc Tỉnh/ B.s: Nguyễn Kim Bộ, Nguyễn Duy Tuỳ, Mai Thanh...- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1998.- 88tr; 19cm. Tóm tắt: Quá trình hình thành làng Ngọc Tỉnh. Lịch sử đấu tranh cách mạng của nhân dân xã trong kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ. Thành tựu trong xây dựng và phát triển kinh tế {Hải Phòng; Ngọc Tỉnh; kháng chiến chống Mỹ; kháng chiến chống Pháp; lịch sử cận đại; lịch sử hiện đại; địa chí; } |Hải Phòng; Ngọc Tỉnh; kháng chiến chống Mỹ; kháng chiến chống Pháp; lịch sử cận đại; lịch sử hiện đại; địa chí; | [Vai trò: Mai Thanh; Nguyễn Duy Tuỳ; Nguyễn Kim Tín; Trần Hải; Trịnh Văn Bảo; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |