1285608. VĂN CHÂU Nghệ thuật nấu ăn truyền thống/ Văn Châu.- H.: Phụ nữ, 2003.- 415tr; 19cm. Tóm tắt: Những nét cơ bản trong nghệ thuật nấu ăn, cấu tạo và cách nấu một số món ăn, những nét đẹp và riêng biệt mang sắc thái và khẩu vị dân tộc truyền thống của người Việt Nam {Món ăn cổ truyền; Nấu ăn; Việt Nam; ẩm thực; } |Món ăn cổ truyền; Nấu ăn; Việt Nam; ẩm thực; | /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1581767. Nghệ thuật nấu ăn: Một số món ăn chế biến từ bò, lợn, gà, tôm/ Ngọc Anh Biên soạn.- Hà Nội: Nhà xuất bản Văn hoá thông tin, 2006.- 243 tr.; 19 cm.. ISBN: 26000 Tóm tắt: Giới thiệu các món ăn chế biến từ thịt bò, thịt lợn, thịt gà, tôm {Chế biến món ăn; } |Chế biến món ăn; | DDC: 641.7 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1560254. Nghệ thuật nấu ăn: Các món miến, mì, phở, bún/ Thanh Thanh biên soạn.- H.: Nxb.Hà Nội, 1992.- 48tr; 19cm. {Khoa học; bún; chế biến; hướng dẫn; kỹ thuật; miến; mỳ; nấu ăn; nội trợ; phương pháp; phở; thực phẩm; } |Khoa học; bún; chế biến; hướng dẫn; kỹ thuật; miến; mỳ; nấu ăn; nội trợ; phương pháp; phở; thực phẩm; | [Vai trò: Thanh Thanh; ] /Price: 1000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1276332. NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG Nghệ thuật nấu ăn ngon, bình dân, và bổ dưỡng/ Nguyễn Thị Kim Hương.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1997.- 159tr; 21cm. Tóm tắt: Kỹ thuật nấu những món ăn thông dụng, bổ dưỡng phục vụ gia đình {Món ăn; Nấu ăn; Nữ công gia chánh; } |Món ăn; Nấu ăn; Nữ công gia chánh; | /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1327624. NGUYỄN THỊ PHỤNG Nghệ thuật nấu ăn chay/ Nguyễn Thị Phụng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1995.- 143tr; 19cm. Tóm tắt: Kỹ thuật chế biến các món ăn: súp, cháo, phở...bằng các vật liệu ăn chay {Kỹ thuật nấu ăn; món ăn chay; } |Kỹ thuật nấu ăn; món ăn chay; | /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1329100. Nghệ thuật nấu ăn ngon.- In lần 2 có bổ sung.- H.: Thanh niên, 1995.- 117tr; 19cm. Tóm tắt: Kỹ thuật nấu các món ăn từ thịt lợn, thịt gà, thịt vịt, chim, thịt bò, thịt chó, dê, thỏ, cá, tôm, cua, ốc, hươu, ba ba, mực, trứng. Các món canh, nộm, bún, miến, phở, bánh xôi chè {kỹ thuật nấu ăn; món ăn; nấu ăn; } |kỹ thuật nấu ăn; món ăn; nấu ăn; | /Price: 8000d /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1359776. NGUYỄN THỊ HƯỜNG Nghệ thuật nấu ăn: Gồm 180 món mặn và chay/ Nguyễn Thị Hường.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1988.- 255tr; 19cm. Tóm tắt: Cách chế biến các món ăn trong liên hoan, đám tiệc cưới hỏi, món ăn ngày Tết, ngày lễ, sinh nhật và ngày thường, các món ăn chay {Nấu nướng; món ăn; nữ công gia chánh; } |Nấu nướng; món ăn; nữ công gia chánh; | /Price: 800đ00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1724454. NGỌC ANH Nghệ thuật nấu ăn: (Một số món ăn chế biến từ bò, lợn, gà, tôm)/ Ngọc Anh.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2006.- 243 tr.: ill., some col.; 19 cm. Tóm tắt: Sách hướng dẫn chế biến các món ăn từ thị bò, lợn, gà, và tôm. Trong đó liệt kê nguyên liệu, dụng cụ và hướng dẫn cách làm cho từng món ăn. (Cookery, Vietnamese; ) |Gia chánh; | DDC: 641.6 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729073. QUỐC VIỆT Nghệ thuật nấu ăn toàn tập: Gia chánh Quốc Việt/ Quốc Việt.- Thành phố Hồ Chí Minh: Văn Hóa Sài Gòn, 2005.- 809 tr.; 24 cm. (Cookery; ) |Nấu ăn; Nữ công gia chánh; | DDC: 641.5 /Price: 139000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689833. NGUYỄN THANH HƯƠNG Nghệ thuật nấu ăn ngon: 209 món ăn đơn giản dễ nấu/ Nguyễn Thanh Hương.- Tp. HCM: Thanh Niên, 2002.- 246 (cookery, vietnamese; ) |Gia chánh; Nghệ thuật nấu ăn; | DDC: 641.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689802. NGUYỄN THANH HƯƠNG Nghệ thuật nấu ăn ngon: 211 món ăn thường ngày/ Nguyễn Thanh Hương và Trần Thị Tuyết.- Tp. HCM: Thanh Niên, 2002.- 251 (cookery, vietnamese; ) |Gia chánh; Nghệ thuật nấu ăn; | DDC: 641.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697839. Nghệ thuật nấu ăn thế giới: Mì, bún và các món xào/ Hồng Châu biên dịch.- Hà Nội: Phụ nữ, 2001.- 94tr.; 21cm. (cookery; ) |Gia chánh; | DDC: 641.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696402. QUỐC VIỆT Nghệ thuật nấu ăn toàn tập/ Quốc Việt.- Thành phố Hồ Chí Minh: Văn nghệ thành phố Hồ Chí Minh, 2001.- 809 tr.; 24 cm. (Cookery; ) |Nấu ăn; Nội trợ; | DDC: 641.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654032. NGỌC TRÂM Nghệ thuật nấu ăn: 207 món ăn thông dụng, dễ làm/ Ngọc Trâm.- 1st.- Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp, 1997; 195tr.. (cookery; ) |Gia chánh; Nghệ thuật nấu ăn; | DDC: 641.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1514974. LỆ HOA Nghệ thuật nấu ăn/ Lệ Hoa.- H.: Thanh niên, 2007.- 283tr; 19cm. Tóm tắt: Sách hướng dẫn các món ăn thông thường, các món rẻ tiền, các món nhậu đặc biệt miền Bắc, Trung, Nam {cẩm nang nấu ăn; kỹ thuật nấu ăn; } |cẩm nang nấu ăn; kỹ thuật nấu ăn; | DDC: 641.5 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1647465. Nghệ thuật nấu ăn: (Một số món ăn ngon chế biến từ rau, củ, quả, ngũ cốc)/ Ngọc Anh biên soạn.- H.: Nxb. Văn hoá Thông tin, 2006.- 215tr.; 19cm. |Chế biến món ăn; Kỹ thuật; Kỹ thuật chế biến; Món xôi chè; Làm bánh mứt kẹo; | [Vai trò: Ngọc Anh; ] /Price: 23000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1581960. Nghệ thuật nấu ăn: Một số món ăn ngon chế biến từ rau, củ, quả, ngũ cốc/ Ngọc Anh Biên soạn.- Hà Nội: Nhà xuất bản Văn hoá thông tin, 2006.- 215 tr.; 19 cm.. ISBN: 23000 Tóm tắt: Giới thiệu các món xôi, chè, các loại bánh, mứt, kẹo và các món ăn chay {Chế biến món ăn; } |Chế biến món ăn; | DDC: 641.6 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1581959. Nghệ thuật nấu ăn: Món ăn ngon ngày chủ nhật, lễ, tết/ Ngọc Anh: Biên soạn.- Hà Nội: Nhà xuất bản Văn hoá thông tin, 2005.- 219 tr.; 19 cm.. ISBN: 23000 Tóm tắt: Gồm các món ăn chế biến từ thịt, thủy hải sản, các món lẩu và súp {Chế biến món ăn; } |Chế biến món ăn; | DDC: 641.5 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1510962. NGUYỄN THANH HƯƠNG 209 món ăn đơn giản dễ nấu: nghệ thuật nấu ăn/ Nguyễn Thanh Hương, Trần Thị Tuyết.- H.: Thanh niên, 2002.- 246tr; 19cm. {Kỹ thuật; nữ công gia chánh; } |Kỹ thuật; nữ công gia chánh; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Hương; Trần Thị Tuyết; ] /Price: 22500 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1511284. NGUYỄN THANH HƯƠNG 211 món ăn thường ngày: nghệ thuật nấu ăn ngon/ Nguyễn Thanh Hương, Trần Thị Tuyết.- H.: Thanh niên, 2002.- 251tr; 19cm. {Kỹ thuật; Nấu ăn; } |Kỹ thuật; Nấu ăn; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Hương; Trần Thị Tuyết; ] /Price: 22500 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |