1651636. VỒ HONG L
M Năt nhc trm: Bót kợ-Truyn ngn/ Vồ Hong L m.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2006.- 190tr; 19cm. |Bót kợ; Hi PhĂng; Truyn; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Vồ Hong L m; ] /Price: 25.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651439. HĐ ANH TUN Nu em l mõa thu: Thơ HĐ Anh Tun phâ nhc/ HĐ Anh Tun.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2006.- 165tr; 18cm. |Hi PhĂng; Thơ; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: HĐ Anh Tun; ] /Price: 20.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651835. TƯ ÚNG KHNG Nhc - Thơ/ BS. TƯ úng Khng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 138tr; 19cm. |Hi PhĂng; Nhc; Thơ; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: TƯ Dng Khng; ] /Price: 30.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637513. PHAN XU
N DINH Nht Kim Mai: Thơ - nhc/ Nh gio ỗu tó Phan Xu n Dinh.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 128tr; 21cm. úTTS ghi: Trỗưng úi hƠc Hng hi Vit Nam |Nhc; Thơ; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Phan Xu n Dinh; ] /Price: 12.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1634908. NGUYN THUỦ KHA Nhởng gỗơng mt m nhc th kù/ Nguyn Thuủ Kha.- Hi PhĂng: Vin m nhc, 2000.- 612tr; 19cm. Tóm tắt: Qu trnh hnh thnh tc phm v ph n tch tc phm cọa 5 nhc s lđn Vit Nam |Hi PhĂng; Nhc s Hi PhĂng; | /Price: 45.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635092. NGUYN VN TỠ Vng trng bn ũỏi: Tp thơ, nhc/ Nguyn Vn Tỡ.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1999.- 78tr; 19cm. |Hi PhĂng; Nhc; Nh thơ; Thơ; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Nguyn Vn Tỡ; ] /Price: 9000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630455. TRN HON Thỗ mổc nhởng sng tc cọa nhc sð Trn Hon: Ti liu lỗu trở ti Thỗ vin Hi PhĂng/ Trn Hon.- Hi PhĂng: Thỗ vin Hi PhĂng, 1992.- 2tư; 27cm. |Hi PhĂng; Thỗ mổc; nhc Trn Hon; | [Vai trò: Trn Hon; ] /Price: 500d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1624710. Khóc ht môt võng qu: Tp nhc.- Hi PhĂng: Hôi Vn hƠc ngh thut, 1982.- 99tr; 18cm. |Hi PhĂng; m nhc; | /Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |