1651847. S¯ VN HO THƯNG TIN HI PHĂNG.THỖ VIN KHOA HƠC TÂNG HỎP Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng/ S¯ Vn ho ThƯng tin Hi PhĂng. Thỗ vin Khoa hƠc Tâng hỏp.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2006.- 236tr; 19cm. Tóm tắt: Tiu sờ, sỡ nghip cọa cc nh n vt l ch sờ Hi PhĂng th kù 20 |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; Th kù 20; | [Vai trò: S¯ Vn ho ThƯng tin Hi PhĂng. Thỗ vin Khoa hƠc Tâng hỏp; ] /Price: 23000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637209. S¯ VN HO THƯNG TIN.THỖ VIN THNH PHĂ Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng. T.1/ S¯ vn ho thƯng tin.Thỗ vin Thnh Phă;NgƯ úng Lỏi,Tr nh Minh Hin.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2001.- 213tr; 19cm. Tóm tắt: Tiu sờ,sỡ nghip cọa cc nh n vt l ch sờ Hi PhĂng tố thưi Hõng vỗơng ũn Thưi thuôc php |Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; | [Vai trò: S¯ vn ho thƯng tin.Thỗ vin Thnh Phă; ] /Price: 21000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637190. S¯ VN HO THƯNG TIN.THỖ VIN THNH PHĂ Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng: S¯ vn ho thƯng tin.Thỗ vin Thnh Phă. T.2/ S¯ vn ho thĐn tin.Thỗ Vin Thnh Phă.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2001.- 331tr; 19cm. Tóm tắt: Tiu sờ cuôc ũưi 112 nh n vt Hi PhĂng trn cc lnh vỡc:kinh t,chnh tr ,vn ho,x hôi,an ninh,quăc phĂng tố thưi Hõng Vỗơng ũn khi cc tâ chộc tin th n cọa úng Công Sn ra ũưi |Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng; | /Price: 45.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632782. S¯ VN HO THƯNG TIN HI PHĂNG.THỖ VIN THNH PHĂ Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng.- Hi PhĂng.: Hi PhĂng, 1998.- 216tr; 19cm. |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ thưi Hõng Vỗơng ũn 1930; | [Vai trò: NgƯ úng Lỏi,Tr nh Minh Hin; S¯ Vn ho thƯng tin.Thỗ vin Thnh phă; ] /Price: 50.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |