1697045. HUỲNH TẤN TỊNH Trắc nghiệm độ hữu hiệu của các dòng vi khuẩn Rhizobium japonicum trên đậu nành MTĐ6 trong điều kiện nhà lưới/ Huỳnh Tấn Tịnh.- 1st.- Cần thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu đ, 1985; 37tr.. (field crops; rhizobium japonicum; soybean; ) |Chuyển Kho NN3; Cây công nghiệp; Cây lương thực; Cây đậu nành; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K07; Vi sinh vật học; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696593. PHẠM THỊ XẨM Một số khảo sát về sâu ăn tạp Prodenia litura Fabr. (Noctuidae-Lepidoptera) ở điều kiện phòng thí nghiệm và nhà lưới trong vụ Đông Xuân 1982-1983/ Phạm thị Xẩm.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1983; 55tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Cây đậu nành; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K05; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697414. SỬ PHƯƠNG NGA So sánh năng suất 20 giống/dòng lúa cao sản ngắn ngày tại ấp Yên Hạ, xã Thường Thạnh, huyện Châu Thành - Hậu Giang; thanh lọc giống/dòng lúa trong điều kiện mặn tại nhà lưới nông trại khu II - Đại học Cần Thơ, vụ Đông Xuân 1981-1982/ Sử Phương Nga.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1982; 75tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt K04; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697607. NGUYỄN VĂN THINH So sánh năng suất 20 giống/dòng lúa cao sản tại xã Khánh Xuân, huyện Trần Văn Thời - Minh Hải, vụ Đông Xuân 1981-1982; so sánh năng suất 8 giống/dòng lúa có triển vọng trong điều kiện mặn; thanh lọc mặn tại nhà lưới nônmg trại khu II - Đại học Cần Thơ, vụ Đông Xuân 1981-1982/ Nguyễn Văn Thinh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1982; 61tr.. (field crops; plant-soil relationships; rice - breeding; rice - research; soils, salts in; ) |Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt K04; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651957. VĂN MỸ NGỌC Tuyển chọn các dòng vi khuẩn Rhizobium japonicum và nồng độ vidana thích hợp cho đậu nành MTĐ13 và ĐH4 trong điều kiện nhà lưới và ngoài đồng/ Văn Mỹ Ngọc, Trương Nhật Nam.- 1st.- Cần thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu đ, 1982; 50tr.. (field crops; rhizobium japonicum; soybean, effect of nitrogen on; ) |Chuyển Kho NN3; Cây công nghiệp; Cây lương thực; Cây đậu nành; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt K04; Vi sinh vật học; | [Vai trò: Trương Nhật Nam; ] DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |