1318152. XÔCÔLÔP, I.A Từ điển y học Anh-Pháp-Nga-Latinh-Nhật-Việt/ I.A. Xôcôlôp, Trương Cam Bảo.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001.- 1235tr; 24cm. Chính văn bằng sáu thứ tiếng: Anh, Pháp, Nga, Latinh, Nhật, Việt. - Thư mục: tr.1234 Tóm tắt: Gần 10000 thuật ngữ y học với 6 ngôn ngữ khác nhau: Anh, Pháp, Nga, Nhật, Việt, Latinh {Tiếng Anh; Tiếng Latinh; Tiếng Nga; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; Y học; tiếng Nhật Bản; } |Tiếng Anh; Tiếng Latinh; Tiếng Nga; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; Y học; tiếng Nhật Bản; | [Vai trò: Trương Cam Bảo; ] DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1668288. KAMIYA Từ điển Nhật-Việt, Việt- Nhật/ Kamiya , Taeko ; Biên dịch và hiệu đính: Hữu Khánh , Thái Thành.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2006.- 1487 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách giúp cho người học tiếng Nhật dễ dàng trong việc tìm hiểu nghĩa của từ cũng như cách phát âm chuẩn trong quá trình học. (Japanese language; Vietnamese language; Tiếng Việt; ) |Từ điển tiếng Nhật - Việt; Từ điển tiếng Việt - Nhật; Dictionaries ( Vietnamese ); Dictionaries ( Japanese ); Từ điển ( Tiếng Nhật ); | [Vai trò: Hữu Khánh; Taeko; Thái Thành; ] DDC: 495.9223956 /Price: 218000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659436. NGUYỄN, THỊ THANH THU Những thuật ngữ dùng trong kinh doanh Nhật- Anh-Việt và Anh-Nhật-Việt/ Nguyễn Thị Thanh Thu và Trần Thị Ái Vy.- H.: KHKT, 2004.- 271tr.; cm. (japanese language; ) |Thuật ngữ kinh doanh; dictionaries; english; vietnamese; | DDC: 495.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1636655. TRẦN VIỆT THANH 800 câu đàm thoại giao tiếp Nhật-Việt/ Trần Việt Thanh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002.- 302tr; 20cm. Giao tiếp, sinh hoạt, dịch vụ, ăn uống, mua sắm, di chuyển, giải trí, thương mại, chữa bệnh... |Giao tiếp Nhật-Việt; Ngôn ngữ Nhật; Tiếng Nhật; | /Price: 30.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1631856. Từ điển Nhật-Việt.- H.: Văn hóa, 1997.- 465tr; 15,5cm. |Từ điển; Từ điển Nhật-Việt; | /Price: 38.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632274. Từ điển Nhật-Việt: Khoảng 60.000 từ/ Lê Đức Niệm, Trường Đình Nguyên, Nguyễn Văn Phát....- Mũi Cà Mau: Nxb.Mũi Cà Mau, 1997.- 1879tr; 24cm. |Ngôn ngữ; Tiếng Nhật; Từ điển Nhật Việt; | [Vai trò: Lê Đức Niệm; Nguyễn Văn Hảo; Nguyễn Văn Phát; Trường Đình Nguyên; Trần Sơn; ] /Price: 170.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1629204. Từ điển Nhật-Việt.Khoảng 60.000 từ/ Lê Đức Niệm,Trương Đình Nguyên,Trần Sơn....- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1994.- 1879tr; 24cm. |Từ điển; Từ điển Nhật-Việt; | [Vai trò: Lê Đức Niệm; Trương Đình Nguyên; Trần Sơn...; ] /Price: `190.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1629777. NGỤỴ TUẤN HÙNG Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc: Ngoại quốc nhân học Trung quốc thoại:Trình bày đối chiếu Hoa-Anh-Nhật-Việt/ Nguỵ Tuấn Hùng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1992.- 87tr; 19cm.- (Đàm thoại Hoa ngữ cấp tốc) |Học ngoại nữ; Tiếng Anh; Tiếng Hoa; Tiếng Nhật; | /Price: 6800d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1317139. Tiểu từ điển Nhật-Việt.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001.- 465tr; 16cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật-Việt {Nhật Bản; Nhật-Việt; Từ điển; Việt Nam; } |Nhật Bản; Nhật-Việt; Từ điển; Việt Nam; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1210257. LÊ ĐỨC NIÊM Từ điển Nhật-Việt: Khoảng 60.000 từ/ Lê Đức Niêm, Trương Đình Nguyên, Trần Sơn, ...- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000.- 1879tr; 25cm. Tóm tắt: Từ điển thuật ngữ Nhật-Việt, khoảng 60.000 từ, được trình bày theo thứ tự vần tiếng Nhật, ngoài ra có phần phụ lục tra theo bộ chữ Hán và có bảng ghi âm tiếng Nhật bên cạnh chữ Hán {Tiếng Nhật; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; } |Tiếng Nhật; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; | [Vai trò: Nguyễn Văn Hảo; Nguyễn Văn Phát; Trương Đình Nguyên; Trần Sơn; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |