Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 5 tài liệu với từ khoá Nhiệt kĩ thuật

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684674. PHẠM TUẤN ANH
    Nhiệt kĩ thuật/ Phạm Tuấn Anh.- 1st.- Tp. HCM: Trường Đại học Nông Lâm Tp. HCM, 1994; 83tr..
(heat engineering; ) |Động nhiệt học; |
DDC: 621.402 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701126. Phụ lục bài tập nhiệt kĩ thuật.- 1st.- Hà Nội: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 1990; 30tr..
    gt
(heat; ) |Bài tập nhiệt kĩ thuật; Nhiệt kĩ thuật; |
DDC: 621.402076 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653665. LÊ QUẾ KỲ
    Nhiệt kĩ thuật; T2: Cơ sở truyền nhiệt/ Lê Quế Kỳ, Hoàng Đình Tín.- 1st.- Tp. HCM: Trường Đại học Bách khoa Tp. HCM, 1989; 247tr..
(heat engineering; ) |Nhiệt kĩ thuật; Sự truyền nhiệt; | [Vai trò: Hoàng Đình Tín; ]
DDC: 621.402 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652358. LÊ QUẾ KỲ
    Nhiệt kĩ thuật; T1: Nhiệt động lực học kĩ thuật/ Lê Quế Kỳ, Hoàng Đình Tín.- 1st.- Tp. HCM: Trường Đại học Bách khoa Tp. HCM, 1986; 270tr..
(heat engineering; ) |Nhiệt kĩ thuật; | [Vai trò: Hoàng Đình Tín; ]
DDC: 621.402 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653670. HOÀNG ĐÌNH TÍN
    Cơ sở nhiệt kĩ thuật; T2/ Hoàng Đình Tín, Lê Quế Kỳ.- 1st.- Tp. HCM: Trường Đại học Bách khoa Tp. HCM, 1978; 261tr..
(heat engineering; ) |Nhiệt kĩ thuật; | [Vai trò: Lê Quế Kỳ; ]
DDC: 621.402 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.