1646500. Niên giám thống kê huyện Thới Lai năm 2015/ Cục Thống kê TP Cần Thơ. Chi cục Thống kê huyện Thới Lai.- Cần Thơ: Cục Thống kê TP Cần Thơ, 2016.- 144 tr.: minh họa; 24 cm. Sách ngoài bìa ghi: Statistical Yearbook Tóm tắt: Sách cung cấp hệ thống các chỉ tiêu kinh tế, xã hội được thu thập, tổng hợp và hệ thống hóa từ các cuộc điều tra thống kê và số liệu của các ngành trong huyện Thới Lai (Statistics; Statistics; Niên giám thống kê; Niên giám thống kê; ) |Niên giám Thống kê Thành phố Cần Thơ; Niên giám Thống kê huyện Thới Lai; Can Tho province; Viet Nam; Tỉnh Cần Thơ; Việt Nam; | DDC: 315.9793 /Price: 180000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1645021. Niên giám thống kê huyện Thới Lai năm 2014/ Cục Thống kê TP Cần Thơ. Chi cục Thống kê huyện Thới Lai.- Cần Thơ: Cục Thống kê TP Cần Thơ, 2015.- 142 tr.: minh họa; 24 cm. Sách ngoài bìa ghi: Statistical Yearbook Tóm tắt: Sách cung cấp hệ thống các chỉ tiêu kinh tế, xã hội được thu thập, tổng hợp và hệ thống hóa từ các cuộc điều tra thống kê và số liệu của các ngành trong huyện Thới Lai năm 2014 (Statistics; Statistics; Niên giám thống kê; Niên giám thống kê; ) |Niên giám Thống kê Thành phố Cần Thơ; Niên giám Thống kê huyện Thới Lai; Can Tho province; Viet Nam; Tỉnh Cần Thơ; Việt Nam; | DDC: 315.9793 /Price: 171000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1643676. Niên giám thống kê huyện Thới Lai năm 2013/ Cục Thống kê TP Cần Thơ. Chi cục Thống kê huyện Thới Lai.- Cần Thơ: Cục Thống kê TP Cần Thơ, 2014.- 144 tr.: minh họa; 24 cm. Sách ngoài bìa ghi: Statistical Yearbook Tóm tắt: Sách cung cấp hệ thống các chỉ tiêu kinh tế, xã hội được thu thập, tổng hợp và hệ thống hóa từ các cuộc điều tra thống kê và số liệu của các ngành trong huyện Thới Lai năm 2013 (Statistics; Statistics; Niên giám thống kê; Niên giám thống kê; ) |Niên giám Thống kê Thành phố Cần Thơ; Niên giám Thống kê huyện Thới Lai; Can Tho province; Viet Nam; Tỉnh Cần Thơ; Việt Nam; | DDC: 315.9793 /Price: 165000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1643619. Niên giám thống kê huyện Thới Lai năm 2012/ Cục Thống kê TP Cần Thơ. Chi cục Thống kê huyện Thới Lai.- Cần Thơ: Cục Thống kê TP Cần Thơ, 2013.- 147 tr.: minh họa; 24 cm. Sách ngoài bìa ghi: Statistical Yearbook Tóm tắt: Sách cung cấp hệ thống các chỉ tiêu kinh tế, xã hội được thu thập, tổng hợp và hệ thống hóa từ các cuộc điều tra thống kê và số liệu của các ngành trong huyện Thới Lai năm 2012 (Statistics; Statistics; Niên giám thống kê; Niên giám thống kê; ) |Niên giám Thống kê Thành phố Cần Thơ; Niên giám Thống kê huyện Thới Lai; Can Tho province; Viet Nam; Tỉnh Cần Thơ; Việt Nam; | DDC: 315.9793 /Price: 165000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1641525. Niên giám thống kê huyện Thới Lai năm 2011/ Cục Thống kê TP Cần Thơ. Chi cục Thống kê huyện Thới Lai.- Cần Thơ: Cục Thống kê TP Cần Thơ, 2012.- 140 tr.: minh họa; 24 cm. Sách ngoài bìa ghi: Statistical Yearbook Tóm tắt: Sách cung cấp hệ thống các chỉ tiêu kinh tế, xã hội được thu thập, tổng hợp và hệ thống hóa từ các cuộc điều tra thống kê và số liệu của các ngành trong huyện Thới Lai năm 2011 (Statistics; Statistics; Niên giám thống kê; Niên giám thống kê; ) |Niên giám Thống kê Thành phố Cần Thơ; Niên giám Thống kê huyện Thới Lai; Can Tho province; Viet Nam; Tỉnh Cần Thơ; Việt Nam; | DDC: 315.9793 /Price: 132000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711116. Niên giám thống kê huyện Thới Lai năm 2008/ Cục Thống kê TP Cần Thơ. Phòng Thống kê huyện Thới Lai.- Cần Thơ: Cục Thống kê TP Cần Thơ, 2009.- 134 tr.: minh họa; 24 cm. Sách ngoài bìa ghi: Statistical Yearbook Tóm tắt: Sách cung cấp hệ thống các chỉ tiêu kinh tế, xã hội được thu thập, tổng hợp và hệ thống hóa từ các cuộc điều tra thống kê và số liệu của các ngành trong huyện Thới Lai. (Statistics; Statistics; Niên giám thống kê; Niên giám thống kê; ) |Niên giám Thống kê Thành phố Cần Thơ; Niên giám Thống kê huyện Thới Lai; Can Tho province; Viet Nam; Tỉnh Cần Thơ; Việt Nam; | DDC: 315.9793 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |