1638852. Niên giám thống kê quận Ninh Kiều năm 2015/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ. Chi cục Thống kê quận Ninh Kiều.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2016.- 131 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách tập hợp các số liệu về kinh tế , văn hóa, xã hội của Quận Ninh Kiều - thành phố Cần Thơ được thu thập chỉnh lý và hệ thống theo quy định chung của Tổng Cục Thống kê (Statistics; Số liệu thống kê; ) |Niên giám Thống kê; Quận Ninh Kiều; Vietnam; Can Tho; Cần Thơ; Việt Nam; | DDC: 315.9793 /Price: 180000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1639377. Niên giám thống kê quận Ninh Kiều năm 2014/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ. Chi cục Thống kê quận Ninh Kiều.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2015.- 127 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách tập hợp các số liệu về kinh tế , văn hóa, xã hội của Quận Ninh Kiều - thành phố Cần Thơ năm 2014, được thu thập chỉnh lý và hệ thống theo quy định chung của Tổng Cục Thống kê (Statistics; Số liệu thống kê; ) |Niên giám Thống kê; Quận Ninh Kiều; Vietnam; Can Tho; Cần Thơ; Việt Nam; | DDC: 315.9793 /Price: 171000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1639184. Niên giám thống kê quận Ninh Kiều năm 2013/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ. Chi cục Thống kê quận Ninh Kiều.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2014.- 135 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách tập hợp các số liệu về kinh tế , văn hóa, xã hội của Quận Ninh Kiều - thành phố Cần Thơ năm 2013, được thu thập chỉnh lý và hệ thống theo quy định chung của Tổng Cục Thống kê (Statistics; Số liệu thống kê; ) |Niên giám Thống kê; Quận Ninh Kiều; Vietnam; Can Tho; Cần Thơ; Việt Nam; | DDC: 315.9793 /Price: 165000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638274. Niên giám thống kê quận Ninh Kiều năm 2012/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ. Chi cục Thống kê quận Ninh Kiều.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2013.- 132 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách tập hợp các số liệu về kinh tế , văn hóa, xã hội của Quận Ninh Kiều - thành phố Cần Thơ năm 2012, được thu thập chỉnh lý và hệ thống theo quy định chung của Tổng Cục Thống kê (Statistics; Số liệu thống kê; ) |Niên giám Thống kê; Quận Ninh Kiều; Vietnam; Can Tho; Cần Thơ; Việt Nam; | DDC: 315.9793 /Price: 165000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638222. Niên giám thống kê quận Ninh Kiều năm 2011/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ. Chi cục Thống kê quận Ninh Kiều.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2012.- 139 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách tập hợp các số liệu về kinh tế , văn hóa, xã hội của Quận Ninh Kiều - thành phố Cần Thơ năm 2011, được thu thập chỉnh lý và hệ thống theo quy định chung của Tổng Cục Thống kê (Statistics; Số liệu thống kê; ) |Niên giám Thống kê; Quận Ninh Kiều; Vietnam; Can Tho; Cần Thơ; Việt Nam; | DDC: 315.9793 /Price: 132000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723658. Niên giám thống kê quận Ninh Kiều năm 2009/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ. Phòng Thống kê quận Ninh Kiều.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2010.- 112 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách tập hợp các số liệu về kinh tế , văn hóa, xã hội của Quận Ninh Kiều - thành phố Cần Thơ năm 2009, được thu thập chỉnh lý và hệ thống theo quy định chung của Tổng Cục Thống kê (Statistics; Số liệu thống kê; ) |Niên giám Thống kê; Quận Ninh Kiều; Vietnam; Can Tho; Cần Thơ; Việt Nam; | DDC: 315.9793 /Price: 132000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671446. Niên giám thống kê quận Ninh Kiều năm 2008/ Cục Thống kê TP Cần Thơ.Phòng Thống kê quận Ninh Kiều.- Cần Thơ: Cục Thống kê TP Cần Thơ, 2009.- 112 tr.: minh họa; 24 cm. Sách ngoài bìa ghi: Statistical yearbook Tóm tắt: Sách cung cấp các số liệu đã kiểm tra, nghiên cứu, chỉnh lý lại một số chỉ tiêu nhằm đảm bảo độ chính xác của số liệu phục vụ cho công tác chỉ đạo và lãnh đạo. (Statistics; Statistics; Niên giám thống kê; Niên giám thống kê; ) |Niên giám Thống kê Thành phố Cần Thơ; Niên giám Thống kê quận Ninh Kiều; Can Tho province; VietNam; Cần Thơ (Việt Nam); Tỉnh Cần Thơ; | DDC: 315.9793 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732774. Niên giám thống kê quận Ninh Kiều năm 2007/ Cục Thống Kê Thành phố Cần Thơ. Phòng thống kê quận Ninh Kiều.- Cần Thơ: Cục Thống Kê Thành phố Cần Thơ, 2008.- 112 tr.; 24 cm. (Statistics; Statistics; ) |Niên giám Thống kê thành phố Cần Thơ; Can Tho province; Vietnam; | DDC: 315.9793 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734965. Niên giám thống kê quận Ninh Kiều năm 2007/ Cục Thống Kê Thành phố Cần Thơ. Phòng thống kê quận Ninh Kiều.- Cần Thơ: Cục Thống Kê Thành phố Cần Thơ, 2007.- 112 tr.; 24 cm. (Statistics; Statistics; ) |Niên giám Thống kê thành phố Cần Thơ; Can Tho province; Vietnam; | DDC: 315.9793 /Price: 87500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718686. Niên giám thống kê quận Ninh Kiều năm 2005/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ. Phòng Thống kê quận Ninh Kiều.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2006.- 116 tr.; 24 cm. (Statistics; Statistics; ) |Niên giám Thống kê thành phố Cần Thơ; Cantho province; Vietnam; | DDC: 315.9793 /Price: 62500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |