966285. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2016= Cantho city statistical yearbook 2016/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ b.s..- H.: Thống kê, 2017.- 500tr., 6tr. ảnh: biểu đồ; 26cm. ĐTTS ghi: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047505920 Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2016 của thành phố Cần Thơ về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp và cơ sở kinh tế cá thể; nông lâm nghiệp và thuỷ sản; công nghiệp, thương mại và du lịch; chỉ số giá cả; vận tải, bưu chính và viễn thông; giáo dục, y tế, văn hoá và thể thao; mức sống dân cư và an toàn xã hội (Niên giám thống kê; ) [Cần Thơ; ] DDC: 315.9793 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1638778. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ năm 2015: Can Tho city statistical yearbook 2015/ Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ (Statistical office of Can Tho city).- Hà Nội: Thống kê, 2016.- 485 tr.: minh họa; 26 cm. ISBN: 9786047504411 Tóm tắt: Sách cung cấp các số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát thực trạng kinh tế xã hội của thành phố Cần Thơ năm 2015 (Statistics; Yearbooks; Niên giám thống kê; ) |Niên giám thống kê; Thành phố Cần Thơ; (Vietnam); Can Tho (Vietnam); Cần Thơ (Việt Nam); | DDC: 315.9793 /Price: 495000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638825. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ năm 2014: Can Tho city statistical yearbook 2014/ Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ (Statistical office of Can Tho city).- Cần Thơ: Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ (Statistical office of Can Th, 2015.- 335 tr.; 26 cm. Tóm tắt: Sách cung cấp các số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát thực trạng kinh tế xã hội của thành phố Cần Thơ năm 2014 (Statistics; Yearbooks; Niên giám thống kê; ) |Niên giám thống kê; Thành phố Cần Thơ; (Vietnam); Can Tho (Vietnam); Cần Thơ (Việt Nam); | DDC: 315.9793 /Price: 462000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638245. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ năm 2013: Can Tho city statistical yearbook 2013/ Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ (Statistical office of Can Tho city).- Cần Thơ: Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ (Statistical office of Can Th, 2014.- 319 tr.; 26 cm. Tóm tắt: Sách cung cấp các số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát thực trạng kinh tế xã hội của thành phố Cần Thơ năm 2013 (Statistics; Yearbooks; Niên giám thống kê; ) |Niên giám thống kê; Thành phố Cần Thơ; năm 2013; (Vietnam); Can Tho (Vietnam); Thành phố Cần Thơ; | DDC: 315.9793 /Price: 440000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638424. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ năm 2012/ Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ (Statistical office of Can Tho city).- Cần Thơ: Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ (Statistical office of Can Th, 2013.- 331 tr.; 26 cm. Tóm tắt: Sách cung cấp các số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát thực trạng kinh tế xã hội của thành phố Cần Thơ năm 2012 (Statistics; Yearbooks; Niên giám thống kê; ) |Niên giám thống kê; Thành phố Cần Thơ; năm 2012; (Vietnam); Can Tho (Vietnam); Thành phố Cần Thơ; | DDC: 315.9793 /Price: 440000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638082. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ năm 2011/ Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ (Statistical office of Can Tho city).- Cần Thơ: Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ (Statistical office of Can Th, 2012.- 385 tr.; 26 cm. Tóm tắt: Sách cung cấp các số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát thực trạng kinh tế xã hội của thành phố Cần Thơ năm 2011 (Statistics; Yearbooks; Niên giám thống kê; ) |Niên giám thống kê; Thành phố Cần Thơ; năm 2011; (Vietnam); Can Tho (Vietnam); Thành phố Cần Thơ; | DDC: 315.9793 /Price: 380000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638356. Niên giám thống kê Thành phố Cần Thơ 2010: Statistical yearbook Can Tho city 2010/ Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ (Statistical office of Can Tho city).- Cần Thơ: Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ, 2011.- 324 tr.; 26 cm. Tóm tắt: Sách cung cấp các số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát thực trạng kinh tế xã hội của thành phố Cần Thơ năm 2010 (Statistics; Yearbooks; Niên giám thống kê; ) |Niên giám thống kê; Năm 2009; Thành phố Cần Thơ; năm 2009; (Vietnam); Can Tho (Vietnam); Thành phố Cần Thơ; | DDC: 315.9793 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722530. Niên giám thống kê Thành phố Cần Thơ 2009: Statistical yearbook Can Tho City 20009/ Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ.- Cần Thơ: Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ, 2010.- 324 tr.: biểu bảng; 25 cm. Tóm tắt: Nội dung bao gồm những số liệu cơ bản thực trạng tình hình kinh tế - xã hội của thành phố Cần Thơ. Trong cuốn niên giám này, các số liệu biên soạn 5 nămgồm 2000, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009. Các số liệu từ năm 2008 trở về trước là số liệu chính thức. Một số chỉ tiêu 2009 là ước tính. Tất cả các số liệu đều được thu thập và tính toán theo quy định hiện hành của ngành thống kê Việt Nam. (Statistics; Statistics; Thống kê; Thống kê; ) |Niên giám thống kê; Yearbooks; Yearbooks; Niên giám; Niên giám; Vietnam; Vietnam; Can Tho; Thành phố Cần Thơ; Việt Nam; Cần Thơ; | DDC: 315.9793 /Price: 300000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717242. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2008: Statistical yearbook CanTho City 2008/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2009.- 328 tr.; 25 cm. Tóm tắt: Nội dung sách phản ánh thực trạng tình hình kinh tế - xã hội của thành phố Cần Thơ từ năm 2000 đến mnăm 2008 (Vietnam; Việt Nam; ) |Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ; Statistics; Số liệu thống kê; Can Tho City; Thành phố Cần Thơ; | DDC: 315.9793 /Price: 250000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730130. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2006= Statistical yearbook CanTho City 2006/ Cục Thống kê Cần Thơ.- Cần Thơ: Chi Cục Thống Kê, 2007.- 328 tr.; 26 cm. Tóm tắt: Nội dung sách phản ánh thực trạng tình hình kinh tế - xã hội của thành phố Cần Thơ trong 4 năm 2000, 2004, 2005, 2006 (vietnam; yearbooks; ) |Niên giám thống kê tỉnh Cần Thơ; statistics; can tho province; | DDC: 315.9793 /Price: 200000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735092. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2007: Statistical yearbook CanTho City 2006/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2007.- 324 tr.; 25 cm. Tóm tắt: Nội dung sách phản ánh thực trạng tình hình kinh tế - xã hội của thành phố Cần Thơ trong 5 năm 2000, 2004, 2005, 2006, 2007 (Vietnam; Yearbooks; ) |Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ; Statistics; Can Tho province; | DDC: 315.9793 /Price: 250000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702310. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2004: Statistical yearbook Can Tho city 2004/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2005.- 324 tr.; 26 cm. (Statistics; Statistics; Yearbooks; ) |Niên giám Thống kê thành phố Cần Thơ; Can Tho province; Vietnam; | DDC: 315.9793 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694576. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2003: Statistical yearbook CanTho City 2003/ Cục Thống kê Cần Thơ.- Cần Thơ: Chi Cục Thống Kê, 2004.- 240 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Niên giám Thống kê Thành phố Cần Thơ năm 2003 là ấn phẩm được Cục Thống kê xuất bản hàng năm. Nội dung bao gồm những số liệu thống kê cơ bản phản ánh thực trạng tình hình kinh tế xã hội của Thành phố Cần Thơ. (Vietnam; Yearbooks; ) |Niên giám thống kê tỉnh Cần Thơ; Statistics; Can Tho province; | DDC: 315.9793 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
833663. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2022= Cantho city statistical yearbook 2022/ B.s.: Trần Ngọc Ẩn, Vũ Thị Hoa, Bùi Trịnh Hồng Anh....- H.: Thống kê, 2023.- 578 tr., 8 tr. màu: bảng; 24 cm. ĐTTS ghi: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047524891 Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê các năm 2018, 2019, 2020, 2021 và sơ bộ năm 2022 về đơn vị hành chính và đất đai, dân số và lao động, tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước, ngân hàng và bảo hiểm, công nghiệp, đầu tư và xây dựng, doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở kinh tế cá thể, nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản, thương mại và du lịch, chỉ số giá, vận tải và truyền thông... của thành phố Cần Thơ (Niên giám thống kê; ) [Cần Thơ; ] [Vai trò: Bùi Trịnh Hồng Anh; Lê Thị Diệu Hiền; Phan Thị Ngọc Vân; Trần Ngọc Ẩn; Vũ Thị Hoa; ] DDC: 315.9793 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
848391. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2021= Cantho city statistical yearbook 2021/ B.s.: Trần Ngọc Ẩn, Vũ Thị Hoa, Bùi Trịnh Hồng Anh....- H.: Thống kê, 2022.- 592 tr., 12 tr. biểu đồ: bảng; 24 cm. ĐTTS ghi: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047522361 Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2021 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu, dân số và lao động, tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm, đầu tư và xây dựng, doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể, nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản, công nghiệp, thương mại và dịch vụ, chỉ số giá, vận tải, bưu chính và viễn thông... của thành phố Cần Thơ (Niên giám thống kê; ) [Cần Thơ; ] [Vai trò: Bùi Trịnh Hồng Anh; Lê Thị Diệu Hiền; Phan Thị Ngọc Vân; Trần Ngọc Ẩn; Vũ Thị Hoa; ] DDC: 315.9793 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
873697. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2020= Cantho statistical yearbook 2020/ B.s.: Trần Hồ Bình Tuy, Trần Ngọc Chương, Phạm Thị Hà....- H.: Thống kê, 2021.- 563tr., 12tr. tranh màu: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047519712 Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2020 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu, dân số và lao động, tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm, đầu tư và xây dựng, doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể, nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản, công nghiệp, thương mại và dịch vụ, chỉ số giá, vận tải, bưu chính và viễn thông... của thành phố Cần Thơ (Niên giám thống kê; ) [Cần Thơ; ] [Vai trò: Phạm Thị Hà; Trần Hồ Bình Tuy; Trần Ngọc Chương; Trần Thị Bích Huyền; Vũ Thị Hoa; ] DDC: 315.9793 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
889440. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2019= Cantho city statistical yearbook 2019/ B.s.: Vũ Thị Hợi, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Lê Hoa Hạ....- H.: Thống kê, 2020.- 563tr., 13tr. biểu đồ: bảng; 26cm. ĐTTS ghi: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047515677 Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê những năm 2019 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp và cơ sở kinh tế cá thể; nông lâm nghiệp và thuỷ sản; công nghiệp, thương mại và du lịch; chỉ số giá cả; vận tải, bưu chính và viễn thông; giáo dục, y tế, văn hoá và thể thao; mức sống dân cư và an toàn xã hội, tư pháp và môi trường của thành phố Cần Thơ (Niên giám thống kê; ) [Cần Thơ; ] [Vai trò: Huỳnh Ngọc Quốc; Lê Kim Sang; Nguyễn Lê Hoa Hạ; Vũ Thị Hợi; Đặng Thị Ngọc Lan; ] DDC: 315.9793 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
917862. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2018= Cantho statistical yearbook 2018/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ b.s..- H.: Thống kê, 2019.- 549tr., 12tr. biểu đồ: bảng; 25cm. ĐTTS ghi: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047511433 Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2018 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể... của thành phố Cần Thơ (Niên giám thống kê; ) [Cần Thơ; ] DDC: 315.9793 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
943676. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2017= Cantho city statistical yearbook 2017/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ b.s..- H.: Thống kê, 2018.- 526tr., 12tr. ảnh: bảng; 26cm. ĐTTS ghi: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 7508365978604 Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2017 của thành phố Cần Thơ về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp và cơ sở kinh tế cá thể; nông lâm nghiệp và thuỷ sản; công nghiệp, thương mại và du lịch; chỉ số giá cả; vận tải, bưu chính và viễn thông; giáo dục, y tế, văn hoá và thể thao; mức sống dân cư và an toàn xã hội (Niên giám thống kê; ) [Cần Thơ; ] DDC: 315.9793 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
986676. Niên giám thống kê thành phố Cần Thơ 2015= Cantho city statistical yearbook 2015/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ b.s..- H.: Thống kê, 2016.- 487tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047503940 Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2015 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp và cơ sở kinh tế cá thể; nông lâm nghiệp và thuỷ sản; công nghiệp, thương mại và du lịch; chỉ số giá cả; vận tải, bưu chính và viễn thông; giáo dục, y tế, văn hoá và thể thao; mức sống dân cư và an toàn xã hội của thành phố Cần Thơ (Niên giám thống kê; Thống kê; ) [Cần Thơ; ] DDC: 315.9793 /Nguồn thư mục: [NLV]. |