1646435. Niên giám thống kê huyện Vĩnh Thạnh năm 2015/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ. Chi cục thống kê Huyện Vĩnh Thạnh.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2016.- 124 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách tập hợp các số liệu về kinh tế , văn hóa, xã hội của huyện Vĩnh Thạnh - thành phố Cần Thơ năm 2014, được thu thập chỉnh lý và hệ thống theo quy định chung của Tổng Cục Thống kê (Statistics; Số liệu thống kê; ) |Niên giám thống kê; Vĩnh Thạnh; Vietnam; CanTho; Việt Nam; Cần Thơ; | DDC: 315.9793 /Price: 180000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1645194. Niên giám thống kê huyện Vĩnh Thạnh năm 2014/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ. Chi cục thống kê Huyện Vĩnh Thạnh.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2015.- 130 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách tập hợp các số liệu về kinh tế , văn hóa, xã hội của huyện Vĩnh Thạnh - thành phố Cần Thơ năm 2014, được thu thập chỉnh lý và hệ thống theo quy định chung của Tổng Cục Thống kê (Statistics; Số liệu thống kê; ) |Niên giám thống kê; Vĩnh Thạnh; Vietnam; CanTho; Việt Nam; Cần Thơ; | DDC: 315.9793 /Price: 172000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1643724. Niên giám thống kê huyện Vĩnh Thạnh năm 2013/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ. Chi cục thống kê Huyện Vĩnh Thạnh.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2014.- 132 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách tập hợp các số liệu về kinh tế , văn hóa, xã hội của huyện Vĩnh Thạnh - thành phố Cần Thơ năm 2013, được thu thập chỉnh lý và hệ thống theo quy định chung của Tổng Cục Thống kê (Statistics; Số liệu thống kê; ) |Niên giám thống kê; Vĩnh Thạnh; Vietnam; CanTho; Việt Nam; Cần Thơ; | DDC: 315.9793 /Price: 165000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1643494. Niên giám thống kê huyện Vĩnh Thạnh năm 2012/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ. Chi cục thống kê Huyện Vĩnh Thạnh.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2013.- 129 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách tập hợp các số liệu về kinh tế , văn hóa, xã hội của huyện Vĩnh Thạnh - thành phố Cần Thơ năm 2012, được thu thập chỉnh lý và hệ thống theo quy định chung của Tổng Cục Thống kê (Statistics; Số liệu thống kê; ) |Niên giám thống kê; Vĩnh Thạnh; Vietnam; CanTho; Việt Nam; Cần Thơ; | DDC: 315.9793 /Price: 165000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1641530. Niên giám thống kê huyện Vĩnh Thạnh năm 2011/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ. Chi cục thống kê Huyện Vĩnh Thạnh.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2012.- 132 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách tập hợp các số liệu về kinh tế , văn hóa, xã hội của huyện Vĩnh Thạnh - thành phố Cần Thơ năm 2011, được thu thập chỉnh lý và hệ thống theo quy định chung của Tổng Cục Thống kê (Statistics; Số liệu thống kê; ) |Niên giám thống kê; Vĩnh Thạnh; Vietnam; CanTho; Việt Nam; Cần Thơ; | DDC: 315.9793 /Price: 144000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723396. Niên giám thống kê huyện Vĩnh Thạnh năm 2009/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ. Phòng thống kê Huyện Vĩnh Thạnh.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2010.- 132 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sách tập hợp các số liệu về kinh tế , văn hóa, xã hội của huyện Vĩnh Thạnh - thành phố Cần Thơ năm 2009, được thu thập chỉnh lý và hệ thống theo quy định chung của Tổng Cục Thống kê (Statistics; Số liệu thống kê; ) |Niên giám thống kê; Vĩnh Thạnh; Vietnam; CanTho; Việt Nam; Cần Thơ; | DDC: 315.9793 /Price: 132000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710614. Niên giám thống kê huyện Vĩnh Thạnh năm 2008/ Cục Thống kê TP Cần Thơ. Phòng Thống kê huyện Vĩnh Thạnh.- Cần Thơ: Cục Thống kê TP Cần Thơ, 2009.- 128 tr.: minh họa; 24 cm. Sách ngoài bìa ghi: Statistical Yearbook Tóm tắt: Quyến sách nhằm tổng kết số liệu so sánh, đánh giá và có những định hướng phát triển Kinh tế - Văn hoá - Xã hội trong những năm tiếp theo. (Statistics; ) |Niên giám thống kê Thành phố Cần Thơ; Niên giám thống kê huyện Vĩnh Thạnh; Niên giám thống kê; Niên giám thống kê; Vietnam; Tỉnh Cần Thơ; Can Tho province; Việt Nam; | DDC: 315.9793 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735187. Niên giám thống kê huyện Vĩnh Thạnh năm 2007/ Cục Thống Kê Thành phố Cần Thơ. Phòng Thống kê huyện Vĩnh Thạnh.- Cần Thơ: Cục Thống Kê Thành phố Cần Thơ, 2008.- 128 tr.; 24 cm. (Statistics; Statistics; ) |Niên giám Thống kê thành phố Cần Thơ; Can Tho province; Vietnam; | DDC: 315.9793 /Price: 87500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732822. Niên giám thống kê huyện Vĩnh Thạnh năm 2006/ Cục Thống Kê Thành phố Cần Thơ. Phòng Thống kê huyện Vĩnh Thạnh.- 1st.- Cần Thơ: Cục Thống Kê Thành phố Cần Thơ, 2007.- 132 tr.; 24 cm. (statistics; statistics; ) |Niên giám Thống kê thành phố Cần Thơ; Can Tho province; Vietnam; | DDC: 315.9793 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718730. Niên giám thống kê huyện Vĩnh Thạnh năm 2005/ Cục Thống kê thành phố Cần Thơ.- Cần Thơ: Cục Thống kê thành phố Cần Thơ, 2006.- 136 tr.; 24 cm. (Statistics; Statistics; ) |Niên giám Thống kê thành phố Cần Thơ; Cantho province; Vietnam; | DDC: 315.9793 /Price: 62500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |