1484025. HEYWOD, DREW Hệ điều hành mạng Novell netware (Tra cứu theo lệnh): Vi tính phổ thông/ Drew Heywod, Danny Kusnierz; Từ Long dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1996.- 259tr.; 19cm.. Tóm tắt: Hướng dẫn cách tổ chức quản lý đĩa và file, bảo mật, trạm, cấu hình server, in, thông tin và giám sát server {Hệ điều hành; mạng Novell netware; tin học; vi tính; } |Hệ điều hành; mạng Novell netware; tin học; vi tính; | [Vai trò: Heywod, Drew; Kusnierz, Danny; Từ Long; ] DDC: 004.6 /Price: 25.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1200468. VN-GUIDE Inside Netware: Kỹ thuật nối mạng Novell Netware. T.1/ Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide.- H.: Thống kê, 2000.- 747tr; 21cm. Tóm tắt: Các tiện ích của Netware 4.1: dịch vụ thư mục, tính bảo mật... cách thiết lập mạng Netware mới. kích hoạt và sử dụng máy khách: Windows OS/2, Macintosh... {Mạng máy tính; Netware; Novell Netware; Tin học; } |Mạng máy tính; Netware; Novell Netware; Tin học; | [Vai trò: VN-Guide; ] DDC: 004.6 /Price: 71000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1112767. MEYER, STEPHENIE Cuộc đời thứ hai của Bree TannerTiểu thuyết = The short second life of Bree Tanner : An eclipse Novella/ Stephenie Meyer ; Tịnh Thuỷ dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2010.- 196tr.; 20cm. (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Tịnh Thuỷ; ] DDC: 813 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1739886. MUELLER, JOHN PAUL All-in-one Novell 5 CNA/CNE exam guide/ John Paul Mueller.- New York: McGraw-Hill, 2000.- xxv, 883 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 639785310518 Tóm tắt: All-in-One-format--Covers both the CNA and CNE exams under one cover, including all versions of NetWare, including 4.x, IntranetWare, and GroupWise. On-the-job case studies--Each chapter brings the experience factor into play with case studies. These help readers ace questions on SoftSolutions and Informs. Interactive CD-ROM--Includes hundreds of study questions, a "fun test," and a Jeopardy-like game on the CD-ROM to help Novell candidates study in different ways. (Computer networks; Mạng máy tính; ) |Dữ liệu máy tính; Management; Examinations; Study guides; Quản lý; Kiểm tra; Hướng dẫn học tập; | DDC: 005.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704893. ĐẶNG XUÂN HƯỜNG Bảo mật mạng Windows NT/95/98/2000, Unix, Linux, và Novell): Các giải pháp kỹ thuật/ Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2000; 607tr.. (database security; system administration; ) |Bảo mật trên mạng; Hệ quản trị Windows; | [Vai trò: Nguyễn Tiến; Nguyễn Văn Hoài; ] DDC: 005.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702098. PHẠM HOÀNG DŨNG Giáo trình mạng Novell Netware 5/ Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 2000; 1281tr.. Tóm tắt: Sách trình bày những kiến thức cơ sở về kỹ thuật nối mạng máy tính; đồng thời giới thiệu chuyên sâu về tính năng cụ thể của phần mềm Netware 5 (internet ( computer network ); netware ( computer program language ); ) |Internet; Mạng máy tính; Ngôn ngữ lập trình Netware; | [Vai trò: Hoàng Đức Hải; ] DDC: 005.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704100. Inside Netware: Kỹ thuật nối mạng Novell Netware; T2.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 2000; 747tr.. (internet ( computer network ); netware ( computer program language ); ) |Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính; Ngôn ngữ lập trình Novll Netware; | DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650417. INSIDE NETWARE Inside netware: Kỹ thuật nối mạng Novell netware. T2/ Inside netware, VN-Guide.- 1st.- Hà Nội: Thống kê, 2000; 839tr.. (internet; ) |Internet; Mạng máy tính; | [Vai trò: VN-Guide; ] DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705995. NGUYỄN TIẾN Novell Netware 5: Điều hành và quản trị: Từ căn bản đến chuyên sâu/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Xuân Hoài, Đặng Văn Hường.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1999; 1166tr..- (Tin học thực hành) (network computing; novell netware ( computer programs ); operating system; system administration; ) |01.07; Hệ quản trị Novell; Phần mềm ứng dụng Novell Netware; | [Vai trò: Nguyễn Xuân Hoài; Đặng Văn Hường; ] DDC: 005.4476 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691011. NGUYỄN VĂN BA Khai thác ứng dụng nối kết và dịch vụ Internet của Novell Netware: Luận văn tốt nghiệp Đại học Kĩ thuật ngành Tin học Khóa 19/ Nguyễn Văn Ba.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Công nghệ thông tin, 1998 |Lớp Tin học K19; Mạng máy tính; | /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687051. VÕ VĂN THÀNH Giải đáp thắc mắc mạng Novell netware/ Võ Văn Thành.- 1st.- Tp. HCM: SAMIS, 1996; 200tr.. (novell netware; ) |Mạng máy tính; | DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686894. DƯƠNG, QUANG THIỆN Hướng dẫn sử dụng mạng Novell netware/ Dương Quang Thiện, Võ Văn Thành.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thống Kê, 1995.- v.; 30 cm. Tóm tắt: Sách trình bày những khái niệm về mạng cục bộ, những thành phần cấu thành mạng cục bộ, mạng Netwarwe, cách cài đặt. Cách sử dụng một số chương trình và tiện ích của Netware. (Novell netware; ) |Mạng máy tính; Netware; | [Vai trò: Võ, Văn Thành; ] DDC: 005.3 /Price: 44000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684225. NOVELL Novell Netware 4 (New features): High, peformance, network, operating, system/ Novell.- 1st.- San Jose, California: Novell, 1994; 72p.. ISBN: 100002076001 Tóm tắt: The book gives a brief description of some of the significant new features and enhancements found in NetWare 4 software. All documented features include NetWare Directory Services (NDS), Utilities, Management Services, and Operating System... Each chapter includes references where additional information on features and enhancements can be found (netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; | DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684109. NOVELL Novell Netware 4 - Netware 4.1: AppleTalk* Reference/ Novell.- 1st.- San Jose, California: Novell, 1994; 106p.. ISBN: 100002102001 Tóm tắt: This book provides the information to understand the AppleTalk protocol satck for NetWare software, and it describes configuration parameters (netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; | DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684108. NOVELL Novell Netware 4 - Netware 4.1: Basic protocol configuration guide/ Novell.- 1st.- San Jose, California: Novell, 1994; 84p.. ISBN: 100002446001 Tóm tắt: This book is written for the network administrator responsible for installing and configuring NetWare 4.1 protocol software as a server or a combined server/router (netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; | DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683719. NOVELL Novell Netware 4 - Netware 4.1: IPX Reference/ Novell.- 1st.- San Jose, California: Novell, 1994; 128p.. ISBN: 100002101001 Tóm tắt: This book provides the information to understand the IPX protocol for the router, as well as descriptions of configuration parameter (netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; | DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683753. NOVELL Novell Netware 4 - Netware 4.1: MHS services for Netware 4/ Novell.- 1st.- San Jose, California: Novell, 1994; 90p.. ISBN: 100001991001 Tóm tắt: This book provides the information to understand what NetWare MHS Services for NetWare 4 offers, and explains how to install and manage it (netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; | DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684112. NOVELL Novell Netware 4 - Netware 4.1: NLSP Migration guide/ Novell.- 1st.- San Jose, California: Novell, 1994; 46p.. ISBN: 100002448001 Tóm tắt: This book provides the information to implement NetWare Link Services Protocol (NLSP) software in Novell Internetwork Packet Exchange (IPX) network (netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; | DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648779. NOVELL Novell Netware 4: Concepts/ Novell.- 1st.- South Provo, Utah: Novell, 1994; 440p.. ISBN: 100002073001 Tóm tắt: This book is an extended glossary of terms related to the NetWare network operating system (netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; | DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684154. NOVELL Novell Netware 4: Installation/ Novell.- 1st.- South Provo, Utah: Novell, 1994; 354p.. ISBN: 100002068001 Tóm tắt: This book includes complete documentation for installing your NetWare 4.1 server. Procedures for installing client software are included (netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; | DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |