Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 76 tài liệu với từ khoá Operating

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1190194. SILBERSCHATZ, ABRAHAM
    Operating system principles/ Abraham Silberschatz, Peter Baer Galvin, Greg Gagne.- 7th ed.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2006.- XX, 896 p.: fig.; 23 cm.
    Bibliogr. p. 831-860. - Ind.
    ISBN: 9812531769
    Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về hệ điều hành: các kiến thức tổng quan về cấu trúc hệ điều hành, các chức năng quản lí chương trình xử lí, việc phối kết hợp xử lí, quản lí bộ nhớ, quản lí các file và hệ thống lưu trữ dữ liệu, hệ thống điều hành phân bổ, vấn đề an ninh và các hệ thống đặc biệt khác
(Hệ điều hành; Máy vi tính; Tin học; ) [Vai trò: Gague, Greg; Galvin, Perter Baer; ]
DDC: 001.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1260765. SILBERSCHATZ, ABRAHAM
    Operating system concepts/ Abraham Silberschatz, Peter Baer Galvin.- 5th ed.- Massachusetts...: Addison - Wesley, 1998.- XVII, 888tr.; 24cm.
    Thư mục: tr.805-838 . - Bảng tra
    ISBN: 0201591138
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về các hệ điều hành từ mức độ thấp tới mức độ cao, cung cấp các khái niệm rõ ràng về các hệ điều hành máy tính, không tập chung cụ thể về một hệ điều hành hay phần cứng máy vi tính nào. Khái niệm cơ bản thích hợp với các hệ thống máy tính khác nhau, đặc biệt với các ví dụ liên quan tới hệ điều hành đa nhiệm UNIX & các hệ điều hành phổ biến khác
(Máy vi tính; Tin học; ) {Hệ điều hành; } |Hệ điều hành; | [Vai trò: Galvin, Peter Baer; ]
DDC: 005.43 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1338538. THEAKER, COLIN J.
    Concepts of operating systems/ Colin J. Theaker, Graham R. Brookes.- Hamsphire: The MacMillan press, 1993.- xiii, 226tr; 24cm.- (MacMillan Computer science series)
    Bảng tra
    ISBN: 0333523660
    Tóm tắt: Các khái niệm cơ bản; Bảng kê danh mục; bộ nhớ: những nguyên tắc quản lý cơ bản; thuật toán và bộ nhớ thực hành quản lý đánh số trang; quản lý hồ sơ, quản lý những bế tắc và quản lý bảo vệ; Quá trình của các nguyên tắc đồng bộ hoá cơ bản
{hệ thống điều hành; } |hệ thống điều hành; | [Vai trò: Brookes, Graham R.; ]
DDC: 005.43 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1114358. DUONG ANH DUC
    Operating systems/ Duong Anh Duc.- Hochiminh city: Vietnam National University - Hochiminh city Publishers, 2010.- 252p.: fig.; 24cm.
    Tóm tắt: Tổng quan về hệ điều hành; Giới thiệu các vấn đề về quy trình, đồng bộ hóa, quản lý bộ nhớ, thiết bị IO, hệ thống tập tin, bảo vệ và an toàn hệ thống
(Chương trình máy tính; Hệ thống quản lí; Hệ điều hành; )
DDC: 005.4 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645576. KESLER, GREGORY
    Bridging organization design and performance: 5 ways to activate a global operating model/ Gregory Kesler, Amy Kates.- Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, Inc., 2016.- viii, 248 pages; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781119064220
    Tóm tắt: Bridging Organization Design and Performance is a handbook for leaders looking to enhance the success of their organizations and themselves. Companies that compete globally require organizational operating models as robust as their strategies. Many companies have created elegant designs and consider their worldwide, matrix organizations sources of competitive advantage. However, the reality is that these complex structures bring many challenges and senior executives are often frustrated by the difficulties of delivering growth in organizations that span numerous brands, products, and geographic regions.
(Organizational change; Thay đổi tổ chức; ) |Hiệu quả tổ chức; | [Vai trò: Kates, Amy; ]
DDC: 658.406 /Price: 800000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733527. Cooperating embedded systems and wireless sensor networks/ Edited by Michel Banatre ... [et al.]..- Hoboken, NJ: ISTE/John Wiley, 2008.- 418 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781848210004
    Tóm tắt: The first part of the book covers cooperating object applications and the currently available application scenarios, such as control and automation, healthcare, and security and surveillance. The second part discusses paradigms for algorithms and interactions. The third part covers various types of vertical system functions, including data aggregation, resource management and time synchronization. The fourth part outlines system architecture and programming models, outlining all currently available architectural models and middleware approaches that can be used to abstract the complexity of cooperating object technology.
(Embedded computer systems; Sensor networks; Hệ thống nhúng; Mạng lưới cảm biến; ) |Nhân xử lý; Điều khiển; | [Vai trò: Banâtre, Michel; ]
DDC: 681.2 /Price: 96.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731655. PALMER, MICHAEL
    Guide to operating systems/ Michael Palmer and Michael Walters.- 1st.- Boston, MA.: Thomson/Course Technology, 2007.- xxi, 697 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 1418837199
(Operating systems ( Computer ); Hệ điều hành ( Máy vi tính ); ) |Hệ điều hành mạng máy tính; | [Vai trò: Walters, Michael.; ]
DDC: 005.43 /Price: 1311000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732936. HAILPERIN, MAX
    Operating systems and middleware: Supporting controlled interaction/ Max Hailperin.- Australia: Thomson Course Technology, 2007.- xxii, 474 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9780534423698
    Tóm tắt: Intended for juniors, seniors, and first-year graduate students, Max Hailperin’s Operating Systems and Middleware: Supporting Controlled Interaction takes a modern approach to the traditional Operating Systems course. By using this innovative text, students will obtain an understanding of how contemporary operating systems and middleware work, and why they work that way. They will also gain practical skills including the ability to reason about and program concurrent computations, understand hardware/software interactions, use empirical measurement to guide design, and analyze system security.
(Computer software; Middleware; Operating systems (Computers); ) |Hệ thống vi tính; Phần mềm vi tính; Development; |
DDC: 005.3 /Price: 1417000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728920. FLYNN, IDA M.
    Understanding operating systems/ Ida M. Flynn, Ann McIver McHoes.- 4th ed..- Boston, MA: Thomson/Course Technology, 2006.- xvii, 555p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0534423663
    Tóm tắt: This fourth edition blends operating systems theory and practice in a well-organized way. Its innovative two-part approach explores operating systems theory and development in the first section, and discusses the four most widely-used operating systems (MS-DOS, Windows, Linux, and UNIX) in the second. Each chapter has been updated for currency, and a brand-new chapter on System Security has been added
(Operating systems ( Computers ); ) |Hệ điều hành máy tính; | [Vai trò: McHoes, Ann McIver; ]
DDC: 005.43 /Price: 1480000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723535. SOLOMON, DAVID A.
    Windows operating system internals curriculum resource kit. Vol.1: Core Units/ David A. Solomon, Mark E. Russinovich, Andreas Polze: Microsoft Corporation, 2006.- various pag.; 29 cm.
(Computer programming; Operating systems (Computers); Hệ điều hành máy tính; ) |Hệ điều hành máy tính; Management; | [Vai trò: Polze, Andreas; Russinovich, Mark E.; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723699. SOLOMON, DAVID A.
    Windows operating system internals curriculum resource kit. Vol.2: Elective Units/ David A. Solomon, Mark E. Russinovich, Andreas Polze: Microsoft Corporation, 2006.- various pag.; 29 cm.
(Computer programming; Operating systems (Computers); Hệ điều hành máy tính; ) |Hệ điều hành máy tính; Management; | [Vai trò: Polze, Andreas; Russinovich, Mark E.; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723636. SOLOMON, DAVID A.
    Windows operating system internals curriculum resource kit. Vol.3: Supplementary/ David A. Solomon, Mark E. Russinovich, Andreas Polze: Microsoft Corporation, 2006.- various pag.; 29 cm.
(Computer programming; Operating systems (Computers); Hệ điều hành máy tính; ) |Hệ điều hành máy tính; Management; | [Vai trò: Polze, Andreas; Russinovich, Mark E.; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723536. SOLOMON, DAVID A.
    Windows operating system internals curriculum resource kit. Vol.4: Instructor Supplement/ David A. Solomon, Mark E. Russinovich, Andreas Polze: Microsoft Corporation, 2006.- various pag.; 29 cm.
(Computer programming; Operating systems (Computers); Hệ điều hành máy tính; ) |Hệ điều hành máy tính; Management; | [Vai trò: Polze, Andreas; Russinovich, Mark E.; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717961. LAN, YI-CHEN
    Global information society: Operating information systems in a dynamic global business environment/ Yi-Chen Lan.- Hersley, PA: IGP, 2005.- 305 p.; 27 cm.
    ISBN: 1591403065
    Tóm tắt: Global Information Society: Operating Information Systems in a Dynamic Global Business Environment addresses the importance of information technology management and issues in operating information systems in the global dynamic business environment. It embraces discussions of the global information technology theory, frameworks and IT architecture, discovery of global knowledge management, improvement of the global information systems development methodologies, and applications of the latest technologies such as mobile technology and Web services in global information systems development and operations. Global Information Society: Operating Information Systems in a Dynamic Global Business Environment is a collection of new ideas, latest technology applications and experiences in global information systems development and operations. It contributes significantly to the academic, research and corporate business communities.
(Information resources; Information technology; ) |Quản lý công nghệ thông tin; Quản lý tri thức; Management; Management; |
DDC: 658.4038 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714600. ENGLISH, JOHN
    Introduction to operating systems: Behind the desktop/ John English.- New York: Palgrave MacMillan, 2005.- 431 p.; 24 cm.
    ISBN: 0333990129
(Operating systems (Computers); ) |Hệ thống máy tính; |
DDC: 005.43 /Price: 722000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726439. GRAVES, MICHAEL W.
    Lab Manual to accompany A+ guide to PC operating systems/ Michael W. Graves.- New York: Thomson Delmar Learning, 2005.- 138p.; 30cm.
    ISBN: 1401852513
(microcomputers; operating systems (computers); ) |Chương trình máy tính; |
DDC: 005.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663452. CARSWELL, RON
    MCDST guide to supporting users and troubleshooting desktop applications on a microsoft windows XP operating system: Exam #70-272/ Ron Carswell.- Australia: Thomson, 2005.- 642 p.; 25 cm.
    ISBN: 0619216026
    Tóm tắt: Students will master the objectives for the new Microsoft Desktop Support Technician exam # 70-272 using a hands-on approach created specifically for them.
(Electronic data processing personnel; Microsoft software; ) |Phần mềm Microsoft; Phần mềm ứng dụng; Certification; Examinations; Study guides; |
DDC: 005.3 /Price: 681000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712083. Các quy định pháp luật đối với nhà thầu nước ngoài hoạt động tại Việt Nam (Song ngữ Việt Anh): The legal provisions applicable to foreign bidders operating in Vietnam (In two languages Vietnamese-English).- Hà Nội: Chính trị quốc gia, 2004.- 739 tr.; 22 cm.
(Construction industry; ) |Kinh tế xây dựng; Management; |
DDC: 354.64 /Price: 69000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697315. SILBERSCHATZ, ABRAHAM
    Operating system concepts with Java/ Abraham Silberschatz, Peter Baer Galvin, Greg Gagne.- 6th ed..- Danver, MA: John Wiley & Sons, 2004.- 952 p.; 24 cm.
    ISBN: 9812530711
(Java ( computer programs ); Operating systems ( computers ); ) |Hệ điều hành Java; Phần mềm ứng dụng Java; | [Vai trò: Gagne, Greg; Galvin, Peter Baer; ]
DDC: 005.43 /Price: 153000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659852. GODBOLE, ACHYUT S.
    Operating systems/ Achyut S. Godbole, Atul Kahate.- New York: McGraw-Hill, 2004.- p.; 24 cm.
    ISBN: 0070583625
(Operating systems ( computers ); ) |Hệ điều hành vi tính; Quản lý thông tin; | [Vai trò: Kahate, Atul; ]
DDC: 005.43 /Price: 101000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.