923290. NGUYỄN NGỌC TƯ Endless field: "From the beloved and bestselling original in Vietnamese, Cánh đồng bất tận"/ Nguyễn Ngọc Tư ; Transl.: Hung M. Duong, Jason A. Picard ; Ill.: Bùi Công Khánh.- Ho Chi Minh City: Tre Publishing House, 2019.- 102 p.: pic.; 20 cm. ISBN: 9786041150225 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bùi Công Khánh; Hung M. Duong; Picard, Jason A.; ] DDC: 895.92234 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241691. The Japanese economic system and its historical origins/ Ed.: Tetsuji Okazaki, Masahiro Okuno-Fujiwara ; Transl/: Susan Herbert.- New York: Oxford university, 1999.- X, 294 p.; 24 cm.- (Japan business and economics series) Bibliogr. p. 281 - 282. -Ind. Transl. from the japanese ISBN: 0198289014 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết về hệ thống kinh tế hiện tại của Nhật Bản và nguồn gốc lịch sử của nó, về hệ thống tài chính và các qui định về tài chính, hệ thống ngân hàng chính, về việc hợp tác quản lí kinh tế, về các mối quan hệ lao động của Nhật, chức năng của các tổ chức công nghiệp, hệ thống tài chính công kiểu Nhật, cơ cấu kinh tế và khả năng cải tổ. (Kinh tế; Lịch sử; Quản lí; Tài chính; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Herbert, Susan; Masahiko Okuno-Fujiwara; Tetsuji Okazaki; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107989. LARSEN, CLARK SPENCER Essentials of physical anthropology: Discovering our origins/ Clark Spencer Larsen.- New York: W.W. Norton & Company, 2010.- xxxi, 344 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. A10-A31. - Ind.: p. A35-A55 ISBN: 9780393934229 (Nhân loại học; Thể chất; ) {Nhân loại học thể chất; } |Nhân loại học thể chất; | DDC: 599.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061708. LARSEN, CLARK SPENCER Essentials of physical anthropology: Discovering our origins/ Clark Spencer Larsen.- 2nd ed..- New York: W. W. Norton & Company, 2013.- xxxi, 355 p.: col. ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. A10-A37. - Ind.: p. A42-A66 ISBN: 9780393919387 (Người; Nhân chủng học; ) DDC: 599.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
890264. STEELE, PHILIP Bách khoa thư lịch sửTừ tiền sử đến thời hiện đại = Encyclopedia of history : from the origins of humans to the modern day/ Philip Steele ; Lê Thị Thu Ngọc dịch.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020.- 384tr.: ảnh, tranh vẽ; 22cm. ISBN: 9786045679210 Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử thế giới qua bảy giai đoạn chính: thời tiền sử, những nền văn minh, thế giới cổ đại, thế giới trung cổ, kỉ nguyên khai phá, công nghiệp và đế quốc, thế giới hiện đại (Lịch sử; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Lê Thị Thu Ngọc; ] DDC: 903 /Price: 195000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
867289. FUKUYAMA, FRANCIS Nguồn gốc trật tự chính trịTừ thời tiền sử đến cách mạng Pháp = The origins of political order : From prehuman times to the French Revolution/ Francis Fukuyama ; Nguyễn Khắc Giang dịch.- H.: Tri thức, 2021.- 738tr.: hình vẽ, bản đồ; 24cm.- (Tủ sách Khoa học xã hội) Thư mục: tr. 703-728 ISBN: 9786049903793 Tóm tắt: Nghiên cứu nguồn gốc lịch sử và quá trình suy tàn của các thể chế chính trị từ thởi Tiền sử cho đến khoảng trước thềm các cuộc cách mạng Pháp và cách mạng Mỹ (Lịch sử; Thể chế chính trị; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Nguyễn Khắc Giang; ] DDC: 320.9 /Price: 339000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1497272. DAVIS, THOMAS, D. Philosophy: an introduction through original fiction, discussion, and readings/ Thomas D. Davis.- 3d ed.- New York: McGraw-Hill, 1993.- xv, 228 p; 23 cm. Includes bibliographical references (p. 220-223) and index ISBN: 0070159335 (Philosophy; Triết học; Tôn giáo; Đạo đức; ) {Quyền được chết; } |Quyền được chết; | DDC: 100 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1463431. TYRELL, CHANDLER An aboriginal discovery/ Chandler Tyrell ; Illustrated: Meryl Henderson.- Columbus: McGraw-Hill/SRA, 2007.- 16 p: phot.; 21cm.- (Leveled readers for fluency) ISBN: 007605618X (Con người; Khám phá; Kĩ năng đọc hiểu; Thổ dân; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Henderson, Meryl; ] DDC: 910.92 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1323115. BAI GAO Japan's economic dilemma: The institutional origins of prosperity and stagnation/ Bai Gao.- London: Cambridge university, 2001.- XI, 300p.; 24 cm. Bibliogr. p. 275 - 293. - Ind. ISBN: 0521790255 Tóm tắt: Phân tích những khó khăn cũng như những bước thăng trầm, khủng hoảng của nền kinh tế Nhật Bản những năm 1990: các vấn đề lí thuyết, sự phát triển của các nguyên tắc hợp tác và thúc đẩy kinh tế, các chiến lược cạnh tranh và sự tăng trưởng kinh tế mạnh, các vấn đề về việc làm và bảo trợ xã hội... (Khủng hoảng kinh tế; Kinh tế; Lịch sử; ) [Nhật Bản; ] DDC: 330.952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1261313. Hōnen's Senchakushū: passages on the selection of the Nembutsu in the original vow (Senchaku hongan nembutsu shū)/ Transl. and ed.: Senchakushū english translation project.- Honolulu: A kuroda institute book, 1998.- XI, 280 p.; 24 cm.- (Kuroda institude studies in East Asian Buddhism) A Kuroda institute book Bibliogr. p. 239 - 266. - Ind. Transl. from the japanese ISBN: 0824821106 Tóm tắt: Nghiên cứu một trong nhiều trường phái đạo phật ở Nhật Bản,trường phái địa Anh thông qua tuyển tập chọn kinh phật của nhà sư Genku_còn gọi là Honen (1133_1212).Phần 2 gồm lời giải thích và thuật ngữ đạo Phật. (Lịch sử; Tiểu sử; Đạo Phật; ) DDC: 294.342 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1350919. MC.NAMARA, DENNIS L. The colonial origins of Korean enterprise, 1910-1945/ Dennis L. Mc.Namara.- Cambridge,...: Cambridge Univ., 1990.- xiv, 208 p.; 24 cm. Bibliogr. p. 188-201. - Ind. ISBN: 0521385652 Tóm tắt: Phân tích một số hoạt động kinh tế Hàn Quốc nói chung và những hoạt động kinh tế của quốc gia này trong thời kỳ thuộc địa. Những thay đổi và thách thức khi có sự đầu tư của Nhật Bản và Pháp vào kinh tế Hàn Quốc đặc biệt là các hãng, các doanh nghiệp Hàn Quốc (Doanh nghiệp; Kinh tế; Lịch sử; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 330.9519 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
841006. CARROLL, SEAN Bức tranh toàn cảnhNguồn gốc của sự sống, của nghĩa lý và của chính vũ trụ = The big picture : On the origins of life, meaning and the universe itself/ Sean Carroll ; Dịch: Nguyễn Trung Đức, Phan Thị Hà Trang.- H.: Thế giới, 2022.- 597 tr.: hình vẽ, tranh vẽ; 24 cm. Phụ lục: tr. 563-574. - Thư mục: tr. 575-586 ISBN: 9786043455588 Tóm tắt: Giới thiệu tư tưởng "tự nhiên luận thi vị" về vũ trụ: Giải thích câu chuyện về vũ trụ, con người là những vụn cát bụi có tổ chức, để hiểu chính mình phải hiểu được thứ tạo nên chúng ta từ hạt (cơ bản), các lực (trong tự nhiên) và các hiện tượng lượng tử. Đề xuất về liệu pháp sinh tồn, hiểu cách vạn vật vận hành theo những quy luật khách quan ẩn tàng phía dưới, chấp nhận sự thật về thế giới như nó vốn có để đối diện với thực tại và để cuộc sống trở nên có giá trị (Nguồn gốc sự sống; Vũ trụ; ) [Vai trò: Nguyễn Trung Đức; Phan Thị Hà Trang; ] DDC: 577 /Price: 269000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
890960. GRANT, ADAM Tư duy ngược dịch chuyển thế giới= Originals : How non-conformists move the world/ Adam Grant ; Lê Quang Minh dịch ; Vương Bảo Long h.đ..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 343tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786045835166 Tóm tắt: Trình bày phương pháp để nhận biết một ý tưởng hay, cách lên tiếng mà không bị cô lập, xây dựng liên minh, chọn thời điểm thích hợp để hoạt động, kiểm soát nỗi sợ hãi và nghi ngờ, cũng như cách thức để các bậc phụ huynh và giáo viên có thể nuôi dưỡng khả năng sáng tạo độc đáo ở trẻ và giải pháp để các nhà lãnh đạo đấu tranh với tư duy "bầy đàn" (Kinh doanh; Sáng tạo; ) [Vai trò: Lê Quang Minh; Vương Bảo Long; ] DDC: 153.35 /Price: 178000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155354. LARSEN, CLARK SPENCER Our origins: Discovering physical anthropology/ Clark Spencer Larsen.- New York: W.W. Norton & Co., 2008.- xxix, 435 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. A20-A41. - Ind.: p. A46-A68 ISBN: 9780393977370 (Người; Nhân chủng học; ) DDC: 599.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1639833. MASON, JOHN Sinh ra là một bản thể đừng chết như một bản sao: You're born an original, don't die a copy/ John Mason ; Thúy Hằng (dịch).- Tái bản lần thứ 11.- Hà Nội: Lao động, 2019.- 227 tr.; 21 cm. ISBN: 9786045996362 Tóm tắt: Khi bạn đọc cuốn sách này bạn sẽ thấy được kế hoạch mà Chúa sắp đặt cho cuộc đời bạn, từ đó sử dụng những tài năng mà Ngài đã ban cho bạn và bắt tay vào hành động để đạt được những thành công vĩ đại mà bạn xứng đáng. (Self-acceptance; Tự chấp nhận; ) |Chúa; Kế hoạch cuộc đời; Tôn giáo; Religious aspects; Khía cạnh tôn giáo; | [Vai trò: Thúy Hằng; ] DDC: 248.4 /Price: 68000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1615243. Batas pambansa bilang 344 (Accessibility Law) and its original and Amended implementing rules and regulations.- Philippines: National council on disabbility affairs, 2008.- 102 tr.; 24 cm.. |Bình đẳng; Luật; Người khuyết tật; Pháp luật; Quyền; | DDC: 342.08 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1616396. MIRSAL, IBRAHIM A. Soil Pollution: Origin, monitoring & remediation/ Ibrahim A. Mirsal.- Second edition.- Germany: Springer-verlag Berlin heidelberg, 2008.- 240 tr.; 29 cm.. |Pollution; Soil; | DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1734103. LYNCH, MICHAEL The origins of genome architecture/ Michael Lynch.- Sunderland, Mass.: Sinauer Associates, 2007.- xvi, 494 p.: ill. (some col.); 2007. Includes bibliographical references (p. [401]-470) and indexes Tóm tắt: The availability of genomic blueprints for hundreds of species has led to a transformation in biology, encouraging the proliferation of adaptive arguments for the evolution of genomic features. This text explains why the details matter and presents a framework for how the architectural diversity of eukaryotic genomes and genes came to arise. (Evolutionary genetics; Di truyền học tiến hóa; ) |Tiến hóa phân tử; | DDC: 572.838 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732142. DELOUCHE, JAMES C. Weedy rices: Origin, biology, ecology and control/ James C. Delouche ... [et al.].- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- 144 p.: ill. (some col.); 30 cm.- (FAO plant production and protection ; 188.) ISBN: 9789251056769 (Weedy rices; ) |Dịch cỏ lúa; | [Vai trò: Delouche, James C.; ] DDC: 632.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730863. FISHER, JEFFREY P. Cash tracks: Compose, produce, and sell your original suondtrack music and jingles/ Jeffrey P. Fisher.- 1st.- Boston, MA: Thomson Course Technology, 2006.- ix, 305 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 1592007414 (Jingles ( Advertising songs ); Motion picture soundtracks; Music trade; ) |Dạy nghề âm nhạc; Kinh doanh âm nhạc; Âm nhạc quảng cáo; Writing and publishing.; Production and direction; Vocational guidance.; Vocational guidance.; United States; | DDC: 780.2373 /Price: 405000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |