1661030. Kyoto - Osaka: A bilingual atlas.- Tokyo: Kodansha International Ltd., 1992.- 96 p.; 21cm. (Kansai region (Japan); Kyoto (Japan); Kyoto region (Japan); Osaka (Japan); ) |Bản đồ du lịch Nhật Bản; Maps; Maps; Maps; | DDC: 912.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723990. Overview of Osaka prefecture, Japan/ Compiled by Osaka Prefectural Government.- Japan, 1991.- 36 p.; 21 cm. (Economic development; ) [Osaka (Japan); ] |Phát triển kinh tế; Osaka; Osaka (Japan); | DDC: 330.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738701. NAJITA, TETSUO Vision of virtual in Tokugawa Japan: The Kaitokudo Merchant Academy of Osaka/ Tetsuo Najita.- Chicago: University of Chicago Press, 1987.- x, 334 p.; 23 cm. Includes index Bibliography: p. 311-327 ISBN: 0226568059 Tóm tắt: Contents: 1. Prologue, 2. The philosophical enviroment, 3. In search of virtue: Founding the Kaitokudo, 4. Between eccentricity and order: History or nature as first principle (Social sciences; Khoa học xã hội; ) |Xã hội Nhật Bản; History; Lịch sử; Japan; Nhật Bản; | DDC: 650.0715 /Price: 90.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720494. Osaka trade index 1979-1980.- Osaka: Osaka foreign trade institute Osaka prefectural government, 1980.- 320 p.; 27 cm. (Business directory; ) |Danh bạ công nghiệp; | DDC: 338.09 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1275183. Human rights and economic relations: Proceedings of the 5th Informal ASEM seminar on human rights, Osaka-Bangkok-Lund.- Singapore: Asian-Europe Foundation, 2004.- iv, 292 p.; 21 cm. Bibliogr. at the end of the chapter ISBN: 9810525303 Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu tại Hội nghị không chính thức ASEM lần thứ 5 về nhân quyền và các công ty đa quốc gia, nhân quyền và đầu tư trực tiếp nước ngoài, nhân quyền và các quan hệ quốc tế. (Công ti đa quốc gia; Nhân quyền; Quan hệ kinh tế; Đầu tư nước ngoài; ) [Châu Á; Châu Âu; ] {ASEM; } |ASEM; | DDC: 323 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1394620. Tarif de Transport des Marchandises: Commun à : Soc Indoch. de Remorquage et d'Acconage et Osaka Syosen Kaisha.- S.l.: S.n., 1943.- 10 p.; 30 cm.- (Ligne Fluviale Saigon - Phnompenh) Manque: couvert., p. de tit. Tóm tắt: Biểu giá vận tải hàng hoá Tuyến đường sông Sài Gòn - Phnompenh; biểu giá chung cho Công ti kéo dắt , sà lan chở hàng Đông Dương (viết tắt là S.I.R.A.) và Osaka Syosen Kaisha (O.S.K.). Áp dụng từ 1/1/1944 (Bảng giá; Vận tải hàng hoá; Vận tải đường sông; ) DDC: 386 /Nguồn thư mục: [NLV]. |