1735236. MCCARTHY, MARGARET Lymphatic therapy for toxic decongestion: Selected case studies for therapists and patients/ Margaret McCarthy; foreword by James L. Oschman; illustrations by Ethan Danielson.- Edinburgh: Churchill Livingstone, 2003.- xxi, 203 p.: ill. (some col.), ports; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0443073546 Tóm tắt: Addressing the growing interest in lymphatic therapy, this book describes various techniques used to treat symptoms simply, effectively, and economically. A series of case histories illustrates the range of situations in which specific techniques can be applied, highlighting the effectiveness of the techniques in each case. The relationship between degenerative disease and physiological malfunction within the body is addressed throughout the book. Practical approach uses case histories to explain how and when to use specific techniques. Well illustrated with high-quality line drawings to clarify the text. Straightforward style is easy to read and understand. Written by an experienced practitioner for the most accurate, authoritative perspective on lymphatic therapy. (Alternative medicine; Lymphatics; Lymphatics; Xoa bóp mạch; Y học; ) |Y học cổ truyền; Massage; Mạch bạch huyết; | DDC: 615.822 /Price: 480000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738533. MILLER, NANCY HOUSTON Lifestyle management for patients with coronary heart disease/ Nancy Houston Miller, Craig Barr Taylor.- Champaign, IL: Human Kinetics, 1995.- viii, 134 p.: ill.; 23 cm.- (Current issues in cardiac rehabilitation ; monograph no. 2.;Current issues in cardiac rehabilitation, 1071-7889 ; monograph no. 2.) Includes bibliographical references (p. 115-126) and index ISBN: 0873224418 Tóm tắt: Cardiac rehabilitation specialists who want to stay on the cutting edge of professional practice will find the Current Issues in Cardiac Rehabilitation Series to be an important tool. Written by leaders in the field, the series not only summarizes the results of the latest research but also describes how to use this information effectively in program settings. The authors present a thorough review of the latest research on the topic, identify implications for professional practice, and describe how model cardiac rehabilitation programs have applied these findings in innovative ways. (Coronary heart disease; Bệnh mạch vành; ) |Bệnh tim; Risk factors; Yếu tố nguy cơ; | [Vai trò: Taylor, C. Barr; ] DDC: 616.12303 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670487. DIGBY, ANNE Making a medical living: Doctors and their patients in the English market for medicine, 1720-1911/ Anne Digby.- Cambridge: Cambridge University Press, 1994.- xix, 348 p.: ill.; 24 cm.- (Cambridge studies in population, economy, and society in past time) Incluces bibliography and index ISBN: 9780521524513 Tóm tắt: This book begins with the first voluntary hospital in 1720 and ends in 1911 with national health insurance. It looks at different forms of practice--public appointments in hospitals, office under state welfare systems, and private practice (Medicine; Y học; ) |Y học; History; Lịch sử; Great Britain; Vương quốc Anh; | DDC: 362.10941 /Price: 58 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695779. MICHEL JOHANNES LEENDERT DE JONGSTE Neurostimulation as an adjuvant for patients with intractable angina pectoris/ Michel Johannes Leendert de Jongste.- 1st.- Groningen, Netherlands: Rijksuniversiteit Groningen, 1994; 156p.. ISBN: 9075092024 (angina pectoris; cardiovascular system - diseases; ) |99t1; Bệnh tim mạch; | DDC: 616.122 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699652. ANNA CLARA PAULINA WIESFELD Risk stratification and management of patients with sustained ventricular tachycardia or ventricular fibrillation/ Anna Clara Paulina Wiesfeld.- 1st.- Groningen: Rijksuniversiteit Groningen, 1994; 222p.. (heart diseases; ) |99T2; Bệnh tim mạch; | DDC: 616.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649356. VOS,PETRA J.E. Noctural breathing in patients with chronic obstructive pulmonary disease/ Everarda Jacoba Vos Petronella.- Nijmegen: Proefschift Nijmegen, 1992.- 129 p.; 24 cm. ISBN: 9073345146 (Respiratory organs diseases; ) |Bệnh đường hô hấp; Diseases; | DDC: 613.192 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681152. OMS OMS, série de rapports techniques; N.810: Prise en charge des patients atteints de maladies sexuellement transmissibles/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1991; 111p.. ISBN: ISSN03733998 (communicable diseases - transmision; public health; ) |Báo cáo khoa học Y học; Bệnh hoa liễu; Bệnh truyền nhiễm; | DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683544. MARRJUKKA MAKELA Management of sore - throat patients in primary care/ Marrjukka Makela.- Helsinki: Academic Dissertation, 1990; 167p.. ISBN: 9529021658 (throat; ) |Tai-mũi-họng; | DDC: 612.21 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1764007. NGUYỄN, KIỀU UYÊN Clinical manifestations of patients admitted with acute diarrhea at samut sakhon provicial hospital: a prospective study/ Nguyễn Kiều Uyên.- Copyright of Mahidol University: [K.n.x.b], 2003.- 103tr.; 30cm. (Tiêu chảy; Trị bệnh; Y học; ) DDC: 616.3007 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1476055. SLACK, M.D. WARNER V. Cybermedicine How Computing Empowers Doctors and Patients for Better Care/ Warner V. Slack; Cartoons By Charles Slack.- Riversed and Updated Edition.- New York: McGraw-Hill, 2001.- xxii, 250 p: ill; 23 cm. ISBN: 0787956317(alk (Bệnh viện; Máy tính; Điều trị; ) {Tin học trong điều trị; } |Tin học trong điều trị; | [Vai trò: Slack, Charles; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
881413. Certain aspects of the treatment of patients with a severe form of coronavirus infection COVID-19/ Anatoly Nikolaevich Kondratiev, Yury Stanislavovich Alecksandrovich, Natalia Anatolievna Anokhina....- H.: Y học, 2021.- 183 p.: ill,; 21 cm. At head of title: Association of Anesthesiology and Resuscitation of Northwest Russia Bibliogr. at the end of the chapter ISBN: 9786046653479 (Điều trị; ) {COVID-19; } |COVID-19; | [Vai trò: Afanasiev, Vasily Vladimirovich; Alecksandrovich, Yury Stanislavovich; Anokhina, Natalia Anatolievna; Aptekar, Valeria Vladimirovna; Kondratiev, Anatoly Nikolaevich; ] DDC: 616.2406 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
902677. COUCKE, PHILIPPE A. Médecine du futur: L'intelligence artificielle au chevet des patients/ Philippe A. Coucke.- Bruxelles: Mardaga, 2020.- 217 p.; 23 cm. ISBN: 9782804708160 (Người máy; Trí tuệ nhân tạo; Y học; ) DDC: 610.72 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
949179. NGUYỄN THUỲ LINH Dinh dưỡng hỗ trợ cho người mắc rối loạn nuốt= Nutrition support for dysphagia patients/ Nguyễn Thuỳ Linh, Trần Phương Thảo.- H.: Y học, 2018.- 38tr.: minh hoạ; 19cm. ĐTTS ghi: Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng... Thư mục: tr. 36-37 ISBN: 9786046634348 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về chứng rối loạn nuốt; đặc tính chế độ ăn rối loạn nuốt; chế phẩm tạo đặc cho thực phẩm; điều kiện tiên quyết để được ăn uống thử; đánh giá và chẩn đoán người rối loạn nuốt... (Bệnh nhân; Dinh dưỡng; ) {Rối loạn nuốt; } |Rối loạn nuốt; | [Vai trò: Trần Phương Thảo; ] DDC: 613.2 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042398. Renal disease in cancer patients/ Kevin W. Finkel, Scott C. Howard (ed.), Joseph R. Angelo....- Amsterdam...: Academic Press/Elsevier, 2014.- xviii, 293 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 287-293 ISBN: 9780124159488 (Biến chứng; Bệnh nhân; Bệnh thận; Ung thư; ) [Vai trò: Angelo, Joseph R.; Cen, Putao; Finkel, Kevin W.; Howard, Scott C.; Samuels, Joshua A.; ] DDC: 616.99461 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061551. Prosthodontic treatment for edentulous patients: Complete dentures and implant-supported prostheses/ John A. Hobkirk, George Zarb, Leslie P. Laing... ; Ed.: George Zarb....- 13th ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- xi, 452 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 421-452 ISBN: 9780323078443 (Nha khoa; Răng giả; ) [Vai trò: Eckert, Steven E.; Hobkirk, John A.; Koka, Sreenivas; Laing, Leslie P.; MacEntee, Michael I.; Zarb, George; ] DDC: 617.692 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073541. SAFRAN, MARC R. Instructions for sports medicine patients/ Marc R. Safran, James Zachazewski, David A. Stone.- 2nd ed..- Philadelphia: Saunders, 2012.- xv, 1311 p.: fig.; 28 cm. App.: 1301-1311 ISBN: 9781416056508 (Bệnh nhân; Hướng dẫn; Y học thể thao; ) [Vai trò: Stone, David A.; Zachazewski, James; ] DDC: 617.1027 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194862. МЕРАБИШВИЛИ, ВАХТАНГ МИХАЙЛОВИЧ Выживаемость онкологических больных= Survival of cancer patients/ В. М. Мерабишвили ; Популяц. раковый регистр Мед. информ.-аналит. центра Санкт-Петербурга, НИИ онкологии им. Н. Н. Петрова, Науч.-метод. совет по развитию информ. технологий онкол. службы Сев.-Зап. Федер. округа России.- Спб.: Фирма КОСТА, 2006.- 438 с.; 28 cm. Библиогр. с. 416-430 Текст парал. рус., англ. ISBN: 5984080540 Tóm tắt: Nghiên cứu đưa ra các số liệu thống kê tỷ lệ sống sót của các bệnh nhân ung thư tại Xanh Pêtécbua qua quá trình điều trị và kiểm soát bệnh. Những giúp đỡ cũng như sự tiến bộ của y học trong điều trị ung thư (Thống kê; Ung thư; ) [Xanh Pêtécbua; ] {Tỉ lệ sống; } |Tỉ lệ sống; | DDC: 614.50947 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322739. SLACK, WARNER V. Cybermedicine: How computing empowers doctors and patients for better care/ Warner V. Slack.- Revised and update ed.- San Francisco: Jossey-Bass, 2001.- XXII, 250p.; 23cm. Bibliogr.: p. 207-240. - Ind. ISBN: 0787956317 Tóm tắt: Nghiên cứu những tác động của tiến bộ khoa học thông tin đối với ngành y như: Trong việc cung cấp thông tin cho các bệnh nhân, các máy móc trợ giúp cho bệnh nhân, việc trao đổi giữa bệnh nhân và các bác sĩ trên mạng; Sự trợ giúp của máy móc đối các y tá trong chăm sóc bệnh nhân (Bác sĩ; Bệnh nhân; Khoa học kĩ thuật; Tin học ứng dụng; Tự động hóa; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1225261. BRRINO, F. Survival of cancer patients in Europe: The EUROCARE-2 study/ Ed. by F. Berrino ....- Lyon: IARC, 1999.- xvii,572tr; 30cm.- (IARC scientific publications No.151) ĐTTS ghi WHO: IARC European commission Tóm tắt: Phân tích các dữ liệu và kết quả những bệnh nhân mắc bệnh ung thư; Tình trạng tử vong chung và con số sống sót của các bệnh nhân ở Châu âu; Kết quả chẩn đoán các bệnh nhân sống sót sau căn bệnh ung thư trong cuối những năm 1980 và giai đoạn từ 1978 -1989 {Chân âu; Chương trình nghiên cứu; Chẩn đoán; Sống sót; Ung thư; } |Chân âu; Chương trình nghiên cứu; Chẩn đoán; Sống sót; Ung thư; | [Vai trò: Capocaccia, R.; Estève, J.; Gatta, G.; Hakulinen, T.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1328403. WHO Survival of cancer patients in Europe: The Euro care study/ WHO; Ed. by F. Berrino.- Lyon: IARC, 1995.- xii,463tr : minh hoạ; 30cm.- (IARC Scientific publ.; No.32) T.m. cuối mỗi chương Tóm tắt: Bệnh ung thư các cơ quan ở trẻ em và người lớn ở Châu Âu và phương pháp điều trị cho những bệnh nhân này. Một số kết qủa điều trị {Bệnh nhân; Châu Âu; Ung thư; } |Bệnh nhân; Châu Âu; Ung thư; | [Vai trò: Berrino, F.; Capocaccia, R.; IAEA European Commission; Sant, M.; Verdecchia, A.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |