1708577. Changing patterns of international rivalry: some lessons from the steel industry : proceedings of the Fuji Conference/ International Conference on Business History; edited by Etsuo Abe, Yoshitaka Suzuki.- Tokyo: University of Tokyo Press, 1991.- 315 p.; 24 cm. ISBN: 0860084752 (Steel industry and trade; ) |Kỹ nghệ chế biến; History; | [Vai trò: Etsuo Abe; Yoshitaka Suzuki; ] DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
984245. WOO BO HYUN Tự học đàm thoại tiếng Anh phá cách: 200 Basic English patterns/ Woo Bo Hyun ; H.đ.: Triệu Thu Hằng, Nguyễn Thu Huyền ; Hoàng Thị Anh Trâm dịch.- Tái bản lần thứ 1 có chỉnh sửa, bổ sung.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 309tr.: minh hoạ; 21cm. ISBN: 9786046216711 Tóm tắt: Hướng dẫn tự học ngữ pháp tiếng Anh qua các mẩu hội thoại cơ bản theo các chủ đề thông dụng trong giao tiếp hàng ngày (Hội thoại; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hoàng Thị Anh Trâm; Nguyễn Thu Huyền; Triệu Thu Hằng; ] DDC: 428 /Price: 96000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238914. MARGER, MARTIN N. Social inequality: Patterns and processes/ Martin N. Marger.- 3rd ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 434 p.: fig., pic.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0072880414(softcoveralk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề về sự bất bình đẳng trong xã hội. Các học thuyết về giai cấp và sự bất bình đẳng xã hội. Nghiên cứu hệ thống giai cấp của Mỹ và nước xã hội đương đại khác. Đánh giá cấu trúc xã hội, hệ thống xã hội, người giàu và người nghèo trong xã hội; các tầng lớp trung lưu, thượng lưu và sự thay đổi nền kinh tế xã hội, những vần đề chính sách, dân tộc, chính trị (Bất bình đẳng; Cơ cấu xã hội; Giai cấp xã hội; Xã hội học; ) [Mỹ; ] DDC: 305 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178681. TRAVIS, WILLIAM R. New geographies of the American West: Land use and the changing patterns of place/ William R. Travis.- Washington...: Island Press, 2007.- xi, 291 p.: ill; 23 cm.- (Orton innovation in place series) Bibliogr.: p. 243-281. - Ind.: p. 283-291 ISBN: 6781187260718 (Di dân; Đô thị hoá; Đất đai; ) DDC: 307.760978 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477827. CLOUSE, BARBARA FINE Patterns for a purpose: a rhetorical reader/ Barbara Fine Clouse.- 3rd ed..- Boston: McGraw-Hill, 2003.- xxix, 670, G1-5, A1-5, I1-7 p.: ill.; 23cm. Includes index ISBN: 9780072493788 (College readers; English language; Report writing; Ngôn ngữ Anh; Viết báo cáo; ) DDC: 808 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1155327. MARGER, MARTIN N. Social inequality: Patterns and processes/ Martin N. Marger.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xvi, 448 p.: fig., tab.; 23 cm. Bibliogr.: p. 397-436. - Ind.: p. 437-448 ISBN: 9780073528151 (Bất bình đẳng; Xã hội; ) DDC: 305 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
842438. NGUYỄN HOÀNG THANH LY Từ điển các mẫu câu trong Tiếng Anh= Dictionary of English sentence patterns/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Thuỳ Anh, Công Bình.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 582 tr.; 21 cm. ISBN: 9786043525205 Tóm tắt: Giới thiệu các mẫu câu tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp thường ngày và công việc, mỗi mẫu câu được sắp xếp theo từ trung tâm (danh từ, động từ, tính từ và các thực từ khác) kèm theo ý nghĩa và cách dùng (Mẫu câu; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Công Bình; Nguyễn Thuỳ Anh; ] DDC: 428.2 /Price: 175000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1497927. PREISS, BRUNO R. Data structures and algorithms: with object-oriented design patterns in C++/ Bruno R. Preiss.- New York: John Wiley Sons, 1999.- xvii, 660 p.: ill. (some col.); 24cm. Includes bibliographical references (p. 648-650) and index ISBN: 0471241342 (C++ (Computer program language); Computer algorithms; Cấu trúc dữ liệu; Data structures (Computer science); Object-oriented programming (Computer science); ) DDC: 005.1/17 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1526388. ANAND, SHRADHA Learn everyday numbers and patterns: Age 3+/ Shradha Anand.- India: Dreamland Publications, 2021.- 70tr.; 28 cm. ISBN: 9789388371490 {Kỹ năng đọc; Sách tự học; Trẻ em; tiếng Anh; } |Kỹ năng đọc; Sách tự học; Trẻ em; tiếng Anh; | DDC: 428.4 /Price: 99000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1232957. Design Patterns/ Nguyễn Quý Minh, Tăng Nguyễn Trung Hiếu, Phạm Anh Vũ, Lê Hải Dương ; Phương Lan h.đ.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Phương Đông, 2005.- 204tr.: sơ đồ; 24cm. Thư mục: tr. 204 Tóm tắt: Tiện ích, nguyên lí thiết kế, các mẫu thiết kế của Design Patterns trong hỗ trợ thiết kế phần mềm. (Phần mềm máy tính; Thiết kế; Tin học ứng dụng; ) {Phần mềm Design Patterns; } |Phần mềm Design Patterns; | [Vai trò: Phương Lan; Lê Hải Dương; Nguyễn Quý Minh; Phạm Anh Vũ; Tăng Nguyễn Trung Hiếu; ] DDC: 005.3 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1142133. CLOUSE, BARBARA FINE Patterns for a purpose: A rhetorical reader/ Barbara Fine Clouse.- 5th ed..- New York...: McGraw-Hill Higher Education, 2008.- xxx, 726 p.: phot.; 25 cm. Ind.: p. I-9-I-16 (Hùng biện; Tiếng Anh; Tu từ học; ) DDC: 808.5 /Price: 9780073533155 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1607336. TẠ, VĂN DŨNG Làm chủ các mẫu thiết kế kinh điển trong lập trình: Mastering design patterns/ Tạ Văn Dũng.- Hà Nội: Thanh niên, 2023.- 335 tr.; 24 cm. ISBN: 9786043976137 Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giới thiệu hơn 20 mẫu thiết kế thuộc các nhóm khác nhau, cung cấp cho người đọc cả lý thuyết và thực hành thông qua việc thiết kế sơ đồ lớp tiêu chuẩn và tạo mã nguồn cho sơ đồ tiêu chuẩn này. |Lập trình; Thiết kế; Tin học; | DDC: 005.1 /Price: 250000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1645242. THOMAS, ROB Big data revolution: What farmers, doctors and insurance agents teach us about discovering big data patterns/ Rob Thomas.- Chichester: Wiley, 2015.- xvi, 272 pages: illustrations; 23 cm. Includes index ISBN: 9781118943717 Tóm tắt: Big data can be a powerful tool for creating effective business solutions, but formulating and executing the right strategy requires a deep understanding of an increasingly complex subject. Big Data Revolution highlights the power, potential, and pitfalls of big data, providing the insight you need to improve business outcomes with innovation and the efficient use of technology. Companies are generating data faster than ever before, and that data can be leveraged to transform industries. (Data mining; Decision making; Khai thác dữ liệu; Ra quyết định; ) |Hiệu quả tổ chức; Data processing; Xử lý dữ liệu; | DDC: 658.4030285 /Price: 381000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1645515. MILLETT, SCOTT Patterns, principles, and practices of domain-driven design/ Scott Millett, Nick Tune.- Indianapolis, IN: John Wiley & Sons, Inc., 2015.- xliii, 746 pages: illustrations; 24 cm.- (Wrox programmer to programmer) Includes index ISBN: 9781118714706 Tóm tắt: This book presents the philosophy of Domain-Driven Design (DDD) in a down-to-earth and practical manner for experienced developers building applications for complex domains. A focus is placed on the principles and practices of decomposing a complex problem space as well as the implementation patterns and best practices for shaping a maintainable solution space. You will learn how to build effective domain models through the use of tactical patterns and how to retain their integrity by applying the strategic patterns of DDD. Full end-to-end coding examples demonstrate techniques for integrating a decomposed and distributed solution space while coding best practices and patterns advise you on how to architect applications for maintenance and scale. (Computer software; Phần mềm máy tính; ) |Kỹ thuật phần mềm; Development; Phát triển; | [Vai trò: Tune, Nick; ] DDC: 005.1 /Price: 1143000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721940. LÊ, MINH CẨN Cẩm nang sử dụng thành thạo mẫu câu tiếng Anh thông dụng: Handbook of mastering english sentence patterns/ Lê Minh Cẩn.- Hà Nội: Thanh niên, 2009.- 535 tr.; 20 cm. Tóm tắt: Sách trình bày các khái niệm, các thành phần của mẫu câu, chức năng của mỗi từ loại trong câu,...nhằm giúp hoàn thiện kỹ năng sử dụng mẫu câu tiếng Anh của học sinh các lớp. (English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Sentences; Câu; | DDC: 428.24 /Price: 65000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1607460. ĐINH, KIM QUỐC BẢO Cẩm nang sử dụng mẫu câu đặc biệt trong tiếng Anh: Special sentence patterns in English/ Đinh Kim Quốc Bảo.- Hà Nội: Thanh Niên, 2008.- 215 tr.; 18 cm.. ISBN: 22000đ |Cẩm nang; Mẫu câu; Tiếng Anh; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611776. SIEGEL, LARRY J. Criminology: heories, patterns, and typologies/ Larry J. Siegel.- 9th ed.- Belmont, CA: Thomson Wadsworth, 2007.- xx,556 p.: ill.; 28 cm..- (International student ed.) ISBN: 0495129267 (Tội phạm học; ) [Hoa Kỳ; ] |Tội phạm; | DDC: 364 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1717487. MARKOV, ZDRAVKO Data mining the web: Uncovering patterns in Web content, structure, and usage/ Zdravko Markov and Daniel T. Larose.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience/John Wiley & Sons, 2007.- xvi, 218 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780471666554 Tóm tắt: This book introduces the reader to methods of data mining on the web, including uncovering patterns in web content (classification, clustering, language processing), structure (graphs, hubs, metrics), and usage (modeling, sequence analysis, performance). (Data mining; Web databases; Cơ sở dữ liệu Mạng; Khai thác dữ liệu; ) |Công nghệ thông tin; Cơ sở dữ liệu; | [Vai trò: Larose, Daniel T.; ] DDC: 005.74 /Price: 48.37 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726766. TRAVIS, WILLIAM RIEBSAME New geographies of the American West: Lang Use and the Changing Patterns of Places/ William R. Travis.- Washington: IslandPress, 2007.- xi, 291p.; 24 cm. ISBN: 9781597260718 Tóm tắt: Geographer William Travis examines contemporary land use changes and development patterns from the Mississippi to the Pacific, and assesses the ecological and social outcomes of Western development. (Land use; Regional planning; Urbanization; Quy hoạch vùng; Sử dụng đất đai; ) |Quy hoạc vùng; Sử dụng đất đai; West (U.S); West (U.S); West (U.S); Phía Tây Mỹ; Phía Tây Mỹ; Phía Tây Mỹ; | DDC: 307.760978 /Price: 35 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731921. ALI, MUBARIK An analysis of food demand patterns in Hanoi: Predicting the structural and qualitative changes/ Mubarik Ali, Nguyen The Quan, Ngo Văn Nam.- 1st.- Tainan, Taiwan: AVRDC - The World Vegetable Center, 2006.- v, 60 p.; 26 cm. (Food quality; Food supply; ) |Chất lượng thực phẩm; Phân tích về thực phẩm; | [Vai trò: Nam, Ngo Van; Quan, Nguyen The; ] DDC: 363.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |