Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 29 tài liệu với từ khoá Pediatrics

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323530. Manual of clinical problems in pediatrics: With annotated key references/ Ed.: Kenneth B. Roberts.- 5th ed.- Philadelphia,...: Lippincott Williams and Wilkins, 2001.- xviii, 540 p.; 21 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 9780781730532
    Tóm tắt: Giới thiệu khái quát những sơ cáu chon gười bị nạn. tìm hiểu sự phát triển về thể chất, giới tính, các hoạt động,.. của trẻ. Nhận biết các triệu chứng bệnh, và hướng dẫn các phương pháp sơ cứu và điều trị các bệnh thuộc tim và máu, các bệnh về hệ thần kinh,..
(Nhi khoa; Trẻ em; ) [Vai trò: Roberts, Kenneth B.; ]
DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974568. Nursing key topics review: Pediatrics.- Missouri: Elsevier, 2017.- vii, 455 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 434- 434. - Ind.: p. 435-455
    ISBN: 9780323392457
(Nhi khoa; Điều dưỡng; )
DDC: 618.9200231 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1021132. Nelson essentials of pediatrics/ Karen J. Marcdante, Benjamin S. Siegel, David A. Levine... ; Ed.: Karen J. Marcdante, Robert M. Kliegman.- 7th ed..- Philadelphia: Elsevier/Saunders, 2015.- xxii, 754 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 695-754
    ISBN: 9780323227001
(Nhi khoa; ) [Vai trò: Gahagan, Sheila; Kliegman, Robert M.; Levine, David A.; Marcdante, Karen J.; Siegel, Benjamin S.; Yi Hui Liu; ]
DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725240. Pediatrics: just the facts/ edited by Thomas P. Green, Wayne H. Franklin, Robert R. Tanz.- New York: McGraw-Hill Professional, 2004.- xix, 636 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9780071416429
    Tóm tắt: Everything a resident or clinician needs-to-know about pediatric medicine in a concise bulleted format. Written by a preeminent team of clinicians from the top children’s hospitals in the country, this quick-reference and board review is organized according to the clinical issues tested on the Board of Pediatrics Examination.
(Pediatric emergencies; Pediatrics; Cấp cứu bệnh nhi; Nhi khoa; ) |Chăm sóc sức khỏe trẻ em; Nhi khoa thực hành; Examinations, questions, etc.; Examination questions; Câu hỏi kiểm tra; Câu hỏi kiểm tra; | [Vai trò: Green, Thomas P.; ]
DDC: 618.920025 /Price: 69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725660. Essence of office pediatrics/ Edited by James A. Stockman III, Jacob A. Lohr.- 1st ed..- Philadelphia: Saunders, 2001.- 472 p.; 29 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0721658458
(Children; Pediatrics; ) |Bệnh trẻ em; Nhi khoa; Diseases; | [Vai trò: Lohr, Jacob A.; Stockman, James A; ]
DDC: 618.92 /Price: 121.26 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686553. Nutrition in pediatrics: Basic science and clinical applications.- 2nd.- Hamilton, Ontorio: B.C. Decker, 1997; 850p..
    ISBN: 1550090267
    Tóm tắt: The book offers a comprehensive approach to nutritional practices in the care of infants and children. first, the book presents general concepts of nutrition, such as nutrient requirements, nutritional assessment, and prevetion of disease; Second, it develops a systematic approach to the pathophysiology of nutrition as it pertains to other disciplines - immunology, endocrinology, pharmacology, and gastroenterology. Third, it covers specific disease states and is directed at the nutritional management of these conditions, which include diabetes, cystic fibrosis, and anemias. Thus, it provides updated information on the unique nutritional needs of patients with these diseases, these chapters are augmented by appropriate appendix material describing special diets and requirements of patients. Finally, the book presents an approach to nutritional support of pediatric patients, a major effort is directed at updating the reader on the more recent information about breast-feeding. Following a practical discussion concerning problems of nursing mothers, the book addresses enteric and parenteral support of pediatric patients with special needs for nutritional support
(children - nutrition; ) |Dưỡng nhi; Nhi khoa; |
DDC: 613.20832 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732327. BEHRMAN, RICHARD E.
    Nelson essentials of pediatrics/ Richard E. Behrman, Robert Kliegman.- 2nd ed..- Philadelphia: W.B. Saunders, 1994.- xiv, 795 p.: ill. (some col.); 26 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0721637752
    Tóm tắt: Focusing on the "essential" problems, this reference presents a simplified approach to understanding pediatric care. It introduces the pediatric diseases and disorders that represent both the common illnesses of childhood. It offers a simplified format and an array of tables and figures for easy comprehension.
(Pediatrics; Khoa nhi; ) |Bệnh trẻ em; | [Vai trò: Kliegman, Robert; ]
DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732269. BEHRMAN, RICHARD E.
    Textbook of pediatrics: pocket companion/ Richard E. Behrman, Kenneth H. Webb.- Philadelphia: W.B. Saunders, 1993.- viii, 538 p.: ill.; 21 cm.
    ISBN: 0721639682
    Tóm tắt: A convenient quick reference when there is little opportunity to refer to a full-sized pediatric textbook. The handbook enables the reader to access important basic clinical information on medical and surgical problems in children.
(Pediatrics; Nhi khoa; ) |Nhi khoa; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay, hướng dẫn sử dụng, vv; | [Vai trò: Webb, Kenneth H.; ]
DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721104. Nelson essentials of pediatrics/ [ Edited by ] Richard E. Behrman, Robert Kliegman.- Philadelphia: S. W. Saunder Co., 1990.- x, 743 p.: ill. (some col.); 26 cm..
    ISBN: 0721622291
    Tóm tắt: The Third Edition of this resource features a review of all the common and uncommon disorders in children. It distils the outstanding features of the bestselling Nelson Textbook of Pediatrics, 15th Edition into a clinically-orientated reference.
(Pediatrics; Khoa nhi; ) |Khoa nhi; | [Vai trò: Kliegman, Robert.; Nelson, Waldo E.; Behrman, Richard E.; ]
DDC: 618.92 /Price: 24.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675098. R E BEHRMAN
    Nelson textbook of pediatrics/ R E Behrman, V C Vanahan.- 1st.- London: W.B. Saunders, 1987; 853p..
(pediatrics; ) |Nhi khoa; | [Vai trò: V C Vanahan; ]
DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704985. Pediatrics review and education program 1987-1988 sefl-assessment Pediatrics in Review.- 1st: PREP2, 1987
    Tạp chí lẻ bộ xếp loại vào sách
(pediatrics; ) |Tạp chí nhi khoa; |
DDC: 618.92005 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706989. Pediatric review and education program 1986-1987: Self-assessment pediatrics in review.- 1st.- Grove Village, Illinois: American Academy of Pediatrics, 1986
(pediatrics; ) |Nhi khoa; |
DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706847. Pediatric review and education program 1988-1989: Self-assessment pediatrics in review.- 1st.- Grove Village, Illinois: American Academy of Pediatrics, 1986
(pediatrics; ) |Nhi khoa; |
DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705056. Pediatrics review and education program 1985-1986 sefl-assessment Pediatrics in Review.- 1st: PREP2, 1985
    Tạp chí lẻ bộ xếp loại vào sách
(pediatrics; ) |Tạp chí nhi khoa; |
DDC: 618.92005 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683811. Pratical pediatrics therapy.- Florida: VCH Publishing, Inc, 1985; 1169p..
    ISBN: 0895733234
(children diseases treatment; ) |Nhi khoa; Điều trị nhi khoa; |
DDC: 615.542 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705012. Pediatrics review and education program 1984-1985 sefl-assessment Pediatrics in Review.- 1st: PREP2, 1984
    Tạp chí lẻ bộ xếp loại vào sách
(pediatrics; ) |Tạp chí nhi khoa; |
DDC: 618.92005 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705093. Pediatrics review and education program 1983-1984 sefl-assessment Pediatrics in Review.- 1st: PREP2, 1983
    Tạp chí lẻ bộ xếp loại vào sách
(pediatrics; ) |Tạp chí nhi khoa; |
DDC: 618.92005 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708338. WALTER W.TUNNESSEN
    Signs and Symptoms in pediatrics/ Walter W.Tunnessen.- 1st.- Philadelphia: J.B.Lippincott com., 1983; 654p..
    ISBN: 0397505566
(pediatrics; ) |Nhi khoa; |
DDC: 618.920075 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649997. CATHERINE DE ANGELIS
    Basic pediatrics for the primary health care provider/ Catherine de Angelis.- Boston: Little, Brown and Co, 1975; 398p..
(pediatrics; primary health care; public health; ) |Chăm sóc sức khỏe ban đầu; |
DDC: 613.042 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678303. Nursing key topics review: Pediatrics.- Missouri: Elsevier, 2017.- 455p.; 24cm.
    Tóm tắt: Includes topics from physical assessment and family- centered care to laboratory tests, nursing interventions, and care of the child with issues such as respiratory or cardiac problems
|Medicine; Nhi khoa; Nursing; Pediatrics; Y học; Điều dưỡng; |
/Price: 910000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.