1004591. PHAN TRỌNG BÁU Nền giáo dục "Pháp - Việt" (1861-1945)/ Phan Trọng Báu.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 367tr.: bảng; 21cm. Thư mục: tr. 364-367 ISBN: 9786049025167 Tóm tắt: Trình bày sự ra đời và phát triển của nền giáo dục Pháp-Việt. Việc giảng dạy tiếng Việt và văn học Việt Nam cũng như tiếng Pháp và văn học Pháp ở các trường Pháp-Việt từ khởi thuỷ đến năm 1945 (Giáo dục; Thời kì thuộc Pháp; ) [Việt Nam; ] DDC: 370.9597 /Price: 92000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
968359. AMERY, HEATHER 100 từ Pháp - Việt đầu tiên/ Heather Amery ; Minh hoạ: Stephen Cartwright ; Ngọc Mai dịch.- H.: Phụ nữ, 2017.- 29tr.: tranh màu; 28cm. ĐTTS ghi: Usborne ISBN: 9786045641088 Tóm tắt: Giới thiệu 100 mục từ Pháp - Việt với nhiều chủ đề khác nhau được trình bày cùng với các tranh vẽ sinh động dành cho trẻ em (Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ vựng; ) [Vai trò: Cartwright, Stephen; Ngọc Mai; ] DDC: 448.1 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1016917. Le Larousse 1000 từ Pháp - Việt đầu tiên: Sách tranh cho trẻ em/ Minh hoạ: Caroline Modeste ; Nguyễn Ngọc Lưu Ly dịch.- H.: Phụ nữ, 2015.- 57tr.: tranh màu; 32cm. ĐTTS ghi: Larousse. - Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Larousse des 1000 mots ISBN: 9786045629628 Tóm tắt: Giới thiệu 1000 mục từ Pháp - Việt của nhiều lĩnh vực khác nhau được trình bày cùng với các tranh vẽ sinh động dành cho trẻ em (Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Trẻ em; Từ vựng; ) [Vai trò: Modeste, Caroline; Nguyễn Ngọc Lưu Ly; ] DDC: 448.2 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1432786. Truyện ngụ ngôn La Fontaine: Song ngữ Pháp - Việt/ Nguyễn Trinh Vực dịch; Mạnh Quỳnh minh họa.- H.: Công ty sách Nhã Nam, 2017.- 153tr: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786045377208 (Văn học trung đại; ) [Pháp; ] {Văn học Pháp; } |Văn học Pháp; | [Vai trò: Mạnh Quỳnh; Nguyễn Trinh Vực; ] DDC: 841.4 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1622287. LAROUSSE Từ điển trực quan bỏ túi Pháp - Việt: 4.000 từ và cách nói và 2.000 hình minh họa/ Larousse; Trần Chánh Nguyên dịch.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2019.- 255 tr.: ảnh màu; 15 cm. ISBN: 9786045899540 Tóm tắt: Từ điển bỏ túi Hàn – Việt – Anh giúp học nhanh trên 6.000 từ, cụm từ tiếng Hàn và tiếng Anh. Các vật dụng và khung cảnh quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày được trình bày sinh động bằng vô số ảnh màu đẹp mắt. Tài liệu này có thể được sử dụng hiệu quả trong mọi tình huống – tại nhà, ở văn phòng, khi đi ăn ngoài… (Tiếng Pháp; ) |Từ điển; Tiếng Việt; Từ vựng; | [Vai trò: Trần, Chánh Nguyên; ] DDC: 443 /Price: 188000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1743341. LÊ, PHƯƠNG THANH Từ điển Pháp - Việt, Việt - Pháp/ Lê Phương Thanh.- Hà Nội: Hồng Đức, 2015.- 1427 tr.: hình ảnh; 19 cm. Đầu trang tên sách ghï: Ban biên soạn chuyên từ điển New Era ISBN: 9786048662967 Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 240.000 mục từ được định nghĩa dưới dạng song ngữ và ví dụ minh họa (Tiếng Pháp; ) |Từ điển; Tiếng Việt; | DDC: 443 /Price: 180000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
891353. Từ điển trực quan bỏ túi Pháp - Việt: 4000 từ và cách nói & 2000 hình minh hoạ/ Larousse ; Trần Chánh Nguyên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020.- 255tr.: hình vẽ, ảnh; 15cm. ISBN: 9786045899540 Tóm tắt: Cung cấp hơn 4000 từ vựng thông qua nhiều chủ đề khác nhau trong cuộc sống, kèm theo các hình màu minh hoạ giúp bạn dễ nhớ từ và cách dùng từ (Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Chánh Nguyên; ] DDC: 443.95922 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1498757. LÊ KHẢ KẾ Từ điển thực vật học Pháp - Việt/ Lê Khả Kế chủ biên, Võ Văn Chi, Vũ Đình Tuân.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1978.- 190tr.; 21cm.. {Pháp; Từ điển; Việt; thực vật học; } |Pháp; Từ điển; Việt; thực vật học; | [Vai trò: Lê Khả Kế; Võ Văn Chi; Vũ Đình Tuân; ] DDC: 580.3 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1294089. Nụ cười nước Pháp: Truyện vui song ngữ Pháp - Việt/ Nguyễn Văn Kiệm dịch.- H.: Văn hoá Thông tin, 2003.- 143tr.: tranh vẽ; 19cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Unpeu de rire (Sách song ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Truyện cười; Văn học hiện đại; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Kiệm; ] DDC: 848 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1385371. Từ điển thuật ngữ thư viện học Nga - Anh - Pháp - Việt.- H.: Khoa học xã hội, 1972.- 392tr.; 19cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ thư viện học bằng tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Pháp - tiếng Việt, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái (Thư viện học; Tiếng Anh; Tiếng Nga; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) DDC: 027.003 /Price: 14đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1473051. 500 mẫu thư tín Pháp - Việt dùng trong đời sống hằng ngày/ Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 432tr; 21cm. Tóm tắt: Hướng dẫn cách trình bày thư, các mẫu thư về sinh hoạt gia đình, về trẻ em và học đường, về quan hệ công việc,... và về nhiều vấn đề liên quan đến cuộc sống như mua bán, khiếu nại, tín dụng, bảo hiểm,... (Ngôn ngữ; Thư tín; Tiếng Pháp; ) [Vai trò: Trần Thị Yến; ] DDC: 651.75 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1291688. TRẦN QUANG ANH Từ điển Pháp - Việt phổ thông/ Trần Quang Anh, Nguyễn Hồng Ánh.- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung.- H.: Giáo dục, 2003.- 1184tr.; 21cm. Tóm tắt: Gồm 38 từ thuộc các lĩnh vực đời sống như chính trị, kinh tế, văn hoá, y học, hoá học, dược học... có giải nghĩa, ghi chú từ loại, cách dùng từ và sự biến đổi của từ trong những tình huống khác nhau (Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Hồng Ánh; ] DDC: 443.95922 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1498743. LÊ KHẢ KẾ Từ điển sinh học Pháp - Việt/ Lê Khả Kế.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1981.- 247tr.; 20cm.. {Pháp; Từ điển; Việt; sinh học; } |Pháp; Từ điển; Việt; sinh học; | [Vai trò: Lê Khả Kế; ] DDC: 570.3 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1358109. VŨ CÔNG HẬU Từ điển nông nghiệp Pháp - Việt/ Vũ Công Hậu, Nguyễn Mộng Hưng, Võ Xuân Pha,....- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1988.- 487tr; 19cm. {Pháp-Việt; Từ điển; nông nghiệp; } |Pháp-Việt; Từ điển; nông nghiệp; | [Vai trò: Nguyễn Mộng Hưng; Trịnh Văn Thịnh; Võ Xuân Pha; ] /Price: 2.000d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1361186. ĐẶNG ĐÌNH THƯỜNG Từ điển Pháp - Việt/ Chủ biên: Đặng Đình Thường.- In lần thứ 3 có sửa chữa.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1988.- 454tr; 19cm. Trên đầu trang tên sách ghi: Bộ môn tiếng Pháp. Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội Tóm tắt: Những từ thông dụng của tiếng Pháp, những từ cơ bản của lược dịch sang tiếng Việt. Có chú giải về ngữ pháp, về chia động từ, nhất là những động từ không chia theo qui tắc nhất định, có chú thích về chính tả và ngữ âm {Pháp - Việt; từ điển; } |Pháp - Việt; từ điển; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1360348. Từ điển chế tạo máy Pháp - Việt: Khoảng 21.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1987.- 375tr; 19cm. {Pháp-Việt; Từ điển; chế tạo máy; } |Pháp-Việt; Từ điển; chế tạo máy; | /Price: 450d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1464334. MẠNH HÙNG Thuật ngữ Kinh tế Pháp - Việt/ Mạnh Hùng biên soạn.- H.: Từ điển bách khoa, 2005.- 313tr; 19cm. (Kinh tế; Thuật ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) DDC: 330.03 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1465193. LÊ KHẢ KẾ Từ điển Pháp - Việt/ Lê Khả Kế.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001.- 1265tr.; 24cm.. {Ngôn ngữ; tiếng Pháp; từ điển; } |Ngôn ngữ; tiếng Pháp; từ điển; | [Vai trò: Lê Khả Kế; ] DDC: 443.95922 /Price: 240.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1567241. Từ điển chế tạo máy Pháp - Việt: Khoảng 21000 thuật ngữ/ Phạm Văn biên soạn.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1987.- 375tr; 19cm. {Kỹ thuật; Pháp-Việt; chế tạo; máy móa; ngôn ngữ; từ điển; } |Kỹ thuật; Pháp-Việt; chế tạo; máy móa; ngôn ngữ; từ điển; | [Vai trò: Phạm Văn; ] DDC: 621.803 /Price: 130đ00 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1592637. ĐẶNG ĐÌNH THƯỜNG Từ điển Pháp - Việt/ Đặng Đình Thường: Chủ biên.- In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1986.- 454tr.; 21cm. ĐTTS: Bộ môn tiếng Pháp. Trường đại học tổng hợp Hà Nội {Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; } |Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 443.95922 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |