1651659. L ch sờ úng bô phỗưng Phm HĐng Thi.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 177tr; 19cm. Ban chp hnh úng bô phỗưng Phm HĐng Thi qun HĐng Bng - Thnh phă Hi PhĂng Tóm tắt: úÂng gÂp cọa úng bô phỗưng Phm HĐng Thi trong cuôc khng chin chăng Mð cộu nỗđc v v pht trin kinh t x hôi tố nm 1955 ũn nm 2005 |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 17.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643129. Lỗỏc kho l ch sờ truyn thăng ũu tranh cch mng phỗưng Trn Thnh NgƠ.- Hi PhĂng: MXB. Hi PhĂng, 2004.- 157tr; 19cm. úu trang tn sch ghi: úng bô qun Kin An. úng uù phỗưng Trn Thnh NgƠ Tóm tắt: Truyn thăng ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh n d n Phỗưng Trn Thnh NgƠ thưi kớ 1945-2003 |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Thưi kớ 1945-2003; | /Price: 15.700 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643486. L ch sờ úng bô v nh
n d
n phỗưng úƯng Kh.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 110tr; cm. úTTS ghi: úng công sn Vit Nam. Ban chp hnh úng bô phỗưng úƯng Kh qun NgƯ Quyn - Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh hnh thnh, ũu tranh, x y dỡng v pht trin cọa Phỗưng úƯng Kh |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 11.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1626157. Phỗưng l cơ s¯ thỡc hin cơ ch"úng lnh ũo,nh
n d
n lm chọ,nh nỗđc qun lợ"¯ ũƯ th .- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1985.- 104tr; 19cm. |Phỗưng; Qun lợ hnh chnh; | /Price: 500d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |