1643101. L ch sờ Phong tro cƯng nh
n v tâ chộc cƯng ũon Hi PhĂng(1874-2000)/ úon Trỗưng Sơn,NgƯ úng Lỏi,Nguyn Khc Phong,Phm Xu
n Thanh.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2003.- 410tr; 21cm. Tóm tắt: Sỡ ra ũưi pht trin cọa phong tro cƯng nh n v tâ chộc cƯng ũon Hi PhĂng.Tâ chộc cƯng ũon,cƯng nh n tham gia cch mng Thng Tm bo v,x y dỡng thnh phă, thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Phong tro cƯng nh n; Phong tro cƯng ũon; | [Vai trò: Nguyn Khc Phong; NgƯ úng Lỏi; Phm Xu n Thanh; úon Trỗưng Sơn; ] /Price: 41000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643192. ÚON TRỖƯNG SƠN Tm hiu phong tro cƯng nh n Hi PhĂng: ún nm1945/ úon Trỗưng Sơn.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2003.- 181tr; 21cm. Tóm tắt: Sỡ ra ũưi, pht trin cọa phong tro cƯng nh n Hi PhĂng.Giai cp cƯng nh n Hi PhĂng ũu tranh cch mng,tham gia kh¯i ngha ginh chnh quyn nm 1945 |Cuăi TKXIX; Giai cp cƯng nh n; Hi PhĂng; Phong tro cƯng nh n; úu TKXX; | [Vai trò: úon Trỗưng Sơn; ] /Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630413. L ch sờ phong tro cƯng nh
n xi mng Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1991.- 174tr; 19cm. |Phong tro cƯng nh n; cƯng nh n xi mng; | /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627883. Nhởng sỡ kin l ch sờ phong tro cƯng nh
n v cƯng ũon Hi PhĂng(1955-1985).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1989.- 271tr; 19cm. Tóm tắt: Sỡ kin l ch sờ cọa giai cp cƯng nh n v tâ chộc cƯng ũon trong cƯng cuôc phổc hĐi, ci to v x y dỡng thnh phă sau giờai phÂng, chăng chin tranh leo thang cọa ũ quăc Mð |Hi PhĂng; Nm 1955-1985; Phong tro cƯng nh n; Phong tro cƯng ũon; Sỡ kin l ch sờ; | /Price: 27.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627822. LIN HIP CƯNG ŨON HI PHĂNG Nhởng sỡ kin l ch sờ phong tro cƯng nh n v cƯng ũon Hi PhĂng(1925-1955)/ Lin hip cƯng ũon Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1987.- 174tr; 19cm. |Hi PhĂng; Phong tro cƯng nh n; phong tro cƯng ũon; sỡ kin l ch sờ; | [Vai trò: Lin hip cƯng ũon Hi PhĂng; ] /Price: 2.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |