964402. Cún con rắc rối= Puppy Problems : Level 3 - Pre-Intermediate : Sách song ngữ : Truyện tranh/ James Frederick ; Minh hoạ: Summer Goo ; Đỗ Thu Giang dịch.- H. ; Seoul: Giáo dục ; Caramel Tree, 2017.- 40tr.: tranh màu; 24cm.- (Trí thông minh ngôn ngữ - Learning through reading) ISBN: 9786040102638 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Frederick , James; Đỗ Thu Giang; ] DDC: 813 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990498. Chiến lược giải toán 2= Maths problem-solving strategies 2/ Francis Teo ; Nguyễn Phương Lan dịch.- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Xúc tiến thương mại quốc t, 2016.- 238tr.: hình vẽ; 25cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046256700 (Lớp 2; Tiếng Anh; Toán; ) [Vai trò: Francis Teo; Nguyễn Phương Lan; ] DDC: 372.7 /Price: 175000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990499. Chiến lược giải toán 3= Maths problem-solving strategies 3/ Francis Teo ; Nguyễn Phương Lan dịch.- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Xúc tiến thương mại quốc t, 2016.- 227tr.: hình vẽ; 25cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046256717 (Lớp 3; Tiếng Anh; Toán; ) [Vai trò: Francis Teo; Nguyễn Phương Lan; ] DDC: 372.7 /Price: 165000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990096. Chiến lược giải toán 4= Maths problem-solving strategies 4/ Francis Teo ; Nguyễn Thị Thu An dịch.- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Xúc tiến thương mại quốc t, 2016.- 221tr.: hình vẽ; 25cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046256724 (Lớp 4; Tiếng Anh; Toán; ) [Vai trò: Francis Teo; Nguyễn Thị Thu An; ] DDC: 372.7 /Price: 155000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990097. Chiến lược giải toán 5= Maths problem-solving strategies 5/ Francis Teo ; Nguyễn Thị Thu An dịch.- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Xúc tiến thương mại quốc t, 2016.- 275tr.: hình vẽ; 25cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046256731 (Lớp 5; Tiếng Anh; Toán; ) [Vai trò: Francis Teo; Nguyễn Thị Thu An; ] DDC: 372.7 /Price: 195000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990122. Chiến lược giải toán 6= Maths problem-solving strategies 6/ Francis Teo ; Nguyễn Thị Thu An dịch.- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Xúc tiến thương mại quốc t, 2016.- 258tr.: hình vẽ; 25cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046256748 (Lớp 6; Tiếng Anh; Toán; ) [Vai trò: Francis Teo; Nguyễn Thị Thu An; ] DDC: 510.712 /Price: 185000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1009858. TRAN MINH TU Strength of materials: Problems & solutions/ Tran Minh Tu, Nguyen Thi Bich Phuong, Nghiem Ha Tan.- H.: Xây dựng, 2015.- 137 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9786048212858 (Giải pháp; Sức bền vật liệu; Thử nghiệm; ) [Vai trò: Nghiem Ha Tan; Nguyen Thi Bich Phuong; ] DDC: 620.112 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1638028. COTTON, DAVID Kỹ năng giải quyết vấn đề trong kinh doanh68 phương pháp ra quyết định thông minh = The smart solution book : 68 tools for brainstorming, problem solving and decision/ David Cotton ; Mai Tâm (dịch).- Hà Nội: Lao động, 2017.- 453 tr.; 21 cm. ISBN: 9786045989357 Tóm tắt: Xuyên suốt tác phẩm, Cotton nói về “các vấn đề trong doanh nghiệp” như một khái niệm nền tảng cho mọi tổ chức. Bất kể bạn làm việc trong lĩnh vực công, tư nhân, từ thiện, doanh nghiệp xã hội hay tổ chức tình nguyện… bạn đều có thể áp dụng linh hoạt các phương pháp được miêu tả trong sách thông qua các hướng dẫn và ví dụ cụ thể. (Decision making; Ra quyết định; ) |Giải pháp kinh doanh; Sáng tạo trong kinh doanh; | [Vai trò: Vân Khánh; ] DDC: 658.403 /Price: 129000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710087. FUSION OF BIOLOGICAL MEMBRANES AND RELATED PROBLEMS Fusion of biological membranes and related problems: Subcellullar biochemistry. Vol.34/ Fusion of biological membranes and related problems, HERWIG HILDERSON, Stephen Fuller.- 1st.- New York: Kluwer Academic, 2000; 529p. ISBN: 030646313X (cell organelles - periodicals; cytochemistry - periodicals; ) |Tế bào học; W.B; | [Vai trò: HERWIG HILDERSON; Stephen Fuller; ] DDC: 572 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
946953. RUSSELL, BERTRAND Các vấn đề của triết học= The problems of philosophy/ Bertrand Russell ; Huỳnh Duy Thanh dịch.- H.: Khoa học xã hội ; Viện Giáo Dục IRED, 2018.- XLIV, 167tr.: bảng; 21cm. Thư mục: tr. 154. - Phụ lục: tr. 155-167 ISBN: 9786049563492 Tóm tắt: Luận bàn về các vấn đề của triết học: hiện tượng và thực tại, vật chất, chủ nghĩa duy tâm, tri thức, phép quy nạp... (Triết học; ) [Vai trò: Huỳnh Duy Thanh; ] DDC: 110 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
942285. BARKER, ALAN Làm thế nào giải quyết mọi vấn đề= How to solve almost any problem : Turning tricky problems into wise decisons : Biến những vấn đề nan giải thành quyết định sáng suốt/ Alan Barker ; Yến Phương dịch.- In lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 403tr.: minh hoạ; 21cm. ISBN: 9786041108769 Tóm tắt: Trình bày một số kiến thức cơ bản về phương pháp, tri thức, trình tự và cách tư duy hữu ích đối với việc giải quyết các vấn đề đồng thời đưa ra suy luận đối với các vấn đề nan giải để trở thành những quyết định sáng suốt trong cuộc sống (Giải quyết vấn đề; Suy luận; Tâm lí học; ) [Vai trò: Yến Phương; ] DDC: 153.43 /Price: 122000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
970577. BEST, JOEL Social problems/ Joel Best.- 3rd ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2017.- xvi, 381 p.: fig.; 21 cm. Bibliogr.: p. 349-362. - Ind.: p. 363-381 ISBN: 9780393283419 (Nhân loại học; Xã hội; ) DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041641. Medical-surgical nursing: Assessment and management of clinical problems/ Sharon L. Lewis, Shannon Ruff Dirksen, Margaret McLean Heitkemper, Linda Bucher... ; Ed.: Mariann M. Harding.- 9th ed..- Missouri: Elsevier/Mosby, 2014.- xxxi, 1708 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. i1-i67 ISBN: 9780323086783 (Phẫu thuật; Điều dưỡng; ) [Vai trò: Bucher, Linda; Dirksen, Shannon Ruff; Harding, Mariann M.; Heitkemper, Margaret M.; Lewis, Sharon Mantik; ] DDC: 617.0231 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072760. MCCONNELL, CAMPBELL R. Economics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue, Sean M. Flynn.- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2012.- xxxvi, 801 p.: ill.; 26 cm.- (The McGraw-Hill series economics) Ind. at the end text ISBN: 9780073511443 (Kinh tế học; ) [Vai trò: Brue, Stanley L.; Flynn, Sean Masaki; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061337. FELL, GREGORY J. Decoding the IT value problem: An executive guide for achieving optimal ROI on critical IT investments/ Gregory J. Fell.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xv, 184 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 175-184 ISBN: 9781118438053 (Công nghệ thông tin; Quản lí; Đầu tư; ) DDC: 004.0681 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154614. MCCONNELL, CAMPBELL R. Macroeconomics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue.- 17th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xxvii, 380 p.: ill.; 26 cm. Ind. ISBN: 9780073273082 Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về kinh tế học và kinh tế; các khái niệm về kinh tế vĩ mô và các mối quan hệ kinh tế ; các mô hình kinh tế vĩ mô và chính sách tài chính; các kiến thức về tiền tệ, ngân hàng và chính sách tiền tệ; một số vấn đề tranh cãi xung quanh thuyết và chính sách kinh tế vĩ mô; kinh tế học vĩ mô của các thị trường sản phẩm và thị trường tài nguyên; kinh tế vi mô của chính phủ; chính sách kinh tế vi mô và các vấn đề chính sách kinh tế vi mô; kinh tế học quốc tế và kinh tế thế giới (Kinh tế học; ) [Vai trò: Brue, Stanley L.; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238817. MCCONNELL, CAMPBELL R. Macroeconomics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue.- 16th ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xxiii, 399 p.: phot.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book.chapter. - Ind. ISBN: 0072875577(pbk.) Tóm tắt: Giới thiệu bản chất, phương pháp nghiên cứu và các khái niệm cơ bản về kinh tế học và nền kinh tế. Những tính toán xác định sự tăng trưởng và các mối quan hệ của kinh tế vĩ mô. Các mô hình kinh tế vĩ mô và chính sách tài chính. Chính sách tiền tệ, ngân hàng. Các triển vọng và chiến lược kinh tế vĩ mô. Kinh tế học quốc tế và nền kinh tế thế giới (Chính sách; Kinh tế vĩ mô; Nguyên tắc; ) [Vai trò: Brue, Stanley L.; ] DDC: 339 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072742. TARAPOREVALA, ARNAVAZ Visualizing calculus by way of Maple: An emphasis on problem solving/ Arnavaz Taraporevala, Nadia Benakli, Satyanand Singh.- New York: McGraw-Hill, 2012.- viii, 575 p.: fig.; 28 cm. App.: p. 545-569. - Ind.: p. 570-575 ISBN: 9780078035982 (Phép tính tích phân; Phép tính vi phân; Phần mềm Maple; ) [Vai trò: Benakli, Nadia; Singh, Satyanand; ] DDC: 515.0285536 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155176. MCCONNELL, CAMPBELL R. Economics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue.- 17th ed..- Boston...: McGraw-Hill Irwin, 2008.- xxviii, 716 p.: ill.; 26 cm. Ind. at the end of the book ISBN: 9780073126630 (Kinh tế học; ) [Vai trò: Brue, Stanley L.; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239410. MCCONNELL, CAMPBELL R. Microeconomics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue.- 16th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2005.- xxiii, 487, [42] p.: fig.; 26 cm. Ind. ISBN: 0072875615 Tóm tắt: Giới thiệu chung về kinh tế và hệ thống kinh tế; kinh tế vi mô và các thị trường sản phẩm; các nguồn thị trường của nền kinh tế vi mô, các chính sách ban hành, các mối quan hệ kinh tế quốc tế và nền kinh tế thế giới (Kinh tế; Kinh tế vi mô; Thị trường; ) [Vai trò: Brue, Stanley L.; ] DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |