Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 213 tài liệu với từ khoá Procedure

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1004019. BONEWIT-WEST, KATHY
    Clinical procedures for medical assistants/ Kathy Bonewit-West.- 9th ed..- Missouri: Elsevier, 2015.- xx, 843 p.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter
    ISBN: 9781455748341
(Bác sĩ; Trợ lí; Y tế; )
DDC: 610.737 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611883. FULTON-CALKINS, PATSY
    Procedures & theory for administrative professionals/ Pasty Fulton-Calkins, Karin M. Stulz.- 5th ed.- Mason, OH: Thomson South-Western, 2004.- xi,556 p.: ill.; 24 cm..
    ISBN: 0538727403
(Dịch vụ văn phòng; Thư ký; ) [Vai trò: Stulz, Karin M.; ]
DDC: 651 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042115. BOOTH, KATHRYN A.
    Medical assisting: Administrative and clinical procedures including anatomy and physiology/ Kathryn A. Booth, Leesa G. Whicker, Terri D. Wyman.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill, 2014.- xxxiii, 1352 p.: ill.; 29 cm.
    Ind.: p. 1299-1352
    ISBN: 9780073402321
(Bác sĩ; Trợ lí; Y tế; ) [Vai trò: Whicker, Leesa G.; Wyman, Terri D.; ]
DDC: 610.7372069 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194731. SLATER, JEFFREY
    Practical business math procedures/ Jeffrey Slater.- brief 8th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2006.- xv, 392 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780072967258
    Tóm tắt: Đưa ra những khái niệm và ứng dụng của toán học trong kinh doanh. Cách giải các bài toán về số nguyên, phân số, số thập phân, ngân hàng, cách giải phương trình. Phần trăm và ứng dụng của nó. Vấn đề chiết khấu, sự tăng giá và hạ giá. Thanh toán, lãi đơn và giấy ghi nợ. Kết hợp lãi và giá trị hiện tại.
(Kinh doanh; Toán ứng dựng; )
DDC: 650.01 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073143. Arbitration law of Korea: Practice and procedure/ General ed.: Kap-You Kim, John P. Bang.- New York: Juris, 2012.- xx, 508 p.: tab.; 24 cm.
    App.: p. 325-486. - Ind.: p. 487-508
    ISBN: 9781933833774
(Pháp luật; Thương mại quốc tế; Toà án; Trọng tài; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Bang, John P.; Kap-You Kim; ]
DDC: 347.5195739 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1240122. NEWBY, CYNTHIA
    From patient to payment: Insurance procedures for the medical office/ Cynthia Newby.- 4th ed..- Boston...: McGraw Hill Higher Education, 2005.- x, 294 p.: ill; 28 cm.
    Ind.: p. 284-294
    ISBN: 9780073014678
(Bảo hiểm y tế; Quản lí; Viện phí; Y học; )
DDC: 610.68 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086639. COX, PHYLLIS
    Palko's medical laboratory procedures/ Phyllis Cox, Danielle Wilken.- 3rd ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xiv, 466 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 453-466
    ISBN: 9780073401959
(Bệnh; Chẩn đoán; Phòng thí nghiệm; )
DDC: 616.0756 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061679. BĚLOHLÁVEK, ALEXANDER J.
    Arbitration law of Czech Republic: Practice and procedure/ Alexander J. Bělohlávek.- New York: Juris, 2013.- cxxxiii, 2137 p.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 2055-2086. - Ind.: p. 2087-2137
    ISBN: 9781937518189
(Pháp luật; Thương mại; Toà án; Trọng tài; ) [Séc; Xlôvakia; ]
DDC: 347.437739 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042122. PROCTOR, DEBORAH B.
    Procedure checklists manual for Kinn's the medical assistant: An applied learning approach/ Deborah B. Proctor, Alexandra Patricia Adams.- 12th ed..- Missouri: Elsevier, 2014.- xi, 600 p.: tab.; 28 cm.
    ISBN: 9781455756889
(Bài tập; Trợ lí; Y tế; ) [Vai trò: Adams, Alexandra Patricia; ]
DDC: 610.737076 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122612. Medical assisting: Administrative and clinical procedures : Student workbook/ Kathryn A. Booth, Leesa G. Whicker, Terri D. Wyman....- 1st ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- x, 545 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780073324104
(Bài tập; Bác sĩ; Trợ lí; Y tế; ) [Vai trò: Booth, Kathryn A.; Pugh, Donna Jeanne; Thompson, Sharion; Whicker, Lessa G.; Wyman, Terri D.; ]
DDC: 610.73 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học988717. SIROIS, MARGI
    Laboratory animal and exotic pet medicine: Principles and procedures/ Margi Sirois.- 2nd ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- xi, 230 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 223-230
    ISBN: 9780323172998
(Thí nghiệm; Động vật nuôi; )
DDC: 636.0885 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447186. Pocket guide to accompany Medical assisting: administrative and clinical procedures with anatomy and physiology 4e/ Kathryn A. Booth ... [et al.].- New York: McGraw-Hill, 2011.- vi, 316 p.: col. ill.; 15 cm..
    Includes index.
    ISBN: 0077340108
(Clinical competence; Medical assistants; Medical offices; ) [Vai trò: Booth, Kathryn A.,; ]
DDC: 610.73 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086529. SLATER, JEFFREY
    Practical business math procedures/ Jeffrey Slater.- Brief 10th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2011.- xv, 307 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9780077327934
(Kinh doanh; Thực hành; Toán học tính toán; )
DDC: 650.0151 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273657. PALMETER, N. DAVID
    Dispute settlement in the World Trade Organization: Practice and procedure/ Petro C. Mavroidis.- 2nd ed.- Cambridge: Cambridge Univ., 2004.- xviii, 330 p.; 24 cm.
    Bibliogr. p. 310-315. - Ind.
    ISBN: 0521823110(hbk.)
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về xử lý vụ việc pháp luật theo Luật Quốc tế cho các nhà ngoại giao, các luật sự như: điều kiện pháp luật bắt buộc trong đàm phán 3 bên, các điều khoản trong giải quyết tranh chấp của WTO và việc ứng dụng chúng trong luật pháp của WTO; những thảo luận về các phán quyết của bồi thẩm đoàn về toà án từ khi thành lập WTO vào năm 1995 cho đến cuối tháng 5 năm 2003
(Giải quyết; Pháp luật; Thuế; Thương mại quốc tế; Tranh chấp; ) [Vai trò: Mavroidis, Petro C.; ]
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1311160. ROBILLARD, WALTER G.
    Evidence and procedures for boundary location/ Walter G. Robillard, Donald A. Wilson ; based on the original concept of Curtis M. Brown ; chapter 7 contributed by George Cole..- 4th ed.- New York: John Wiley & Sons, 2002.- ix, 613 p.: ill.; 24 cm..
    Rev. ed. of: Evidence and procedures for boundary location / Curtis M. Brown, Walter G. Robillard, Donald A. Wilson. 3rd ed. c1994.
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 0471390917(clothalk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức pháp lý cơ bản dành cho các nhà khảo sát trong việc qui hoạch vùng, ranh giới các bang ở Mỹ: các định nghĩa, phạm vi và bản chất của bằng chứng về ranh giới, các bàng chứng bàng lời nói, văn bản, đo đạc, bàng ranh giới vùng nước, bằng chứng từ lịch sử để lại hay các bằng chứng khác nhằm giúp các nhà qui hoạch tiến hành và đưa ra các qui định, luật về ranh giới đất đai, khu vực
(Khu vực; Luật pháp; Qui hoạch; Ranh giới; Đất đai; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Brown, Curtis M.; Wilson, Donald A.,; ]
DDC: 346.7304 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1330152. WHITMAN, WILLIAM C.
    Refrigeration and air conditioning technology: Concepts, procedures, and troubleshooting techniques/ William C. Whitman, William M. Johnson.- Albany...: Delmar Publ., 1995.- xviii, 1124 p.: ill.; 30 cm.
    Ind.: p. 1114-1124
    ISBN: 0827356463
(Kĩ thuật; Máy lạnh; Điều hoà nhiệt độ; ) [Vai trò: Johnson, William M.; ]
DDC: 621.57 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042334. Roberts and Hedges' clinical procedures in emergency medicine/ Diane L. Gorgas, Jillian L. McGrath, Joshua Nagler... ; Ed.: James R. Robert (ed. in chief)....- 6th ed..- Philadelphia: Saunders, 2014.- xxx, 1527 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 1477-1488. - Ind.: p. 1489-1527
    ISBN: 9781455706068
(Cấp cứu; Thủ thuật; Y tế; ) [Vai trò: Custalow, Catherine B.; Gorgas, Diane L.; Krauss, Baruch; McGrath, Jillian L.; Nagler, Joshua; Reardon, Robert F.; Roberts, James R.; Thomsen, Todd W.; ]
DDC: 616.025 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122628. Pocket guide to accompany medical assisting: Administrative and clinical procedures including anatomy and physiology/ Kathryn A. Booth, Leesa G. Whicker, Terri D. Wyman....- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xviii, 334 p.: ill.; 16 cm.
    App.: p. 269-324. - Ind.: p. 325-334
    ISBN: 9780073257761
(Bác sĩ; Trợ lí; Y tế; ) [Vai trò: Booth, Kathryn A.; Pugh, Donna Jeanne; Thompson, Sharion; Whicker, Leesa G.; Wyman, Terri D.; ]
DDC: 610.73 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1243007. Clinical procedures for medical assisting: A patient-centered approach/ Barbara Prickett-Ramutkowski, Abdulai T. Barrie, Laurie M. Dazarow, Cindy Keller.- New York...: Glencoe/McGraw-Hill, 1999.- xv, 619 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 602-619
    ISBN: 9780028024349
(Bác sĩ; Y tá; Y tế; ) [Vai trò: Barrie, Abdulai T.; Dazarow, Laurie M.; Keller, Cindy; Ramutkowski, Barbara; ]
DDC: 610.69 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640836. Cải cách quy trình và thủ tục hành chính về đầu tư, đất đai và xây dựngSổ tay tham khảo về cải cách hành chính dành cho địa phương = Simplification of the process and procedures in land access and development permits in Vietnam : An administrative toolkit for provinces/ International Finance Corporation, Central Institute for Economic Management, Vietnam chamber of commerce and industry.- Hà Nội: International Finance Corporation, 2011.- 153 tr.: minh họa; 24 cm.
    Tóm tắt: Phòng Thương mại & Công nghiệp Việt Nam (VCCI), Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế TƯ (CIEM) và Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) vừa tổ chức hội thảo giới thiệu "Sổ tay tham khảo về cải cách hành chính dành cho địa phương". Mục tiêu của cuốn sổ tay này là nhằm giúp các địa phương tham khảo các mô hình quy trình và các thực tiễn tốt trong cải cách hành chính liên quan đến đầu tư, đất đai, xây dựng. Đây là 3 lĩnh vực có nhiều thủ tục phức tạp với không chỉ nhà đầu tư mà cả cơ quan nhà nước đôi khi cũng lúng túng khi tổ chức thực hiện.
(Administrative law; Luật hành chính; ) |Thủ tục hành chính; Xây dựng; Đất đai; Vietnam; Việt Nam; |
DDC: 342.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.