Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 7 tài liệu với từ khoá Professional ethics

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731035. BROOKS, LEONARD J.
    Business and professional ethics for directors, excutives and accountants/ Leonard J. Brooks.- 4th.- Mason, OH: Thomson/South-Western, 2007.- xix, 457 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 032437539
(Accountants; Accounting; Business ethics; Executives; ) |Đạo đức kinh doanh; Professional ethics.; Moral and ethical aspects.; Professional ethics.; |
DDC: 174.9657 /Price: 1117000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693986. Đạo đức nghề nghiệp luật sư: Professional ethics for lawyers (Sách tham khảo).- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1998.- 98 tr.; 19 cm.
    Kỷ yếu hội thảo
    Tóm tắt: Tổ chức và hoạt động của luật sư ở Việt nam. Sự trung thực và khả năng của luật sư. Tư vấn và bí mật nghề nghiệp. Mâu thuẫn về lợi ích. Thù lao luật sư và quản lý tiền ứng trước của khách hàng. Luật sư và sự điều hành nền công lý.
(Ethics, Vietnamese; Lawyers; Luật sư; Đạo đức Việt Nam; ) |Đạo đức nghề Luật sư; Đạo đức nghề nghiệp; |
DDC: 174.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086054. THIBODEAU, JAY C.
    Auditing and accounting cases: Investigating issues of fraud and professional ethics/ Jay C. Thibodeau, Deborah Freier.- 3rd ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xv, 272 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 9780078110818
(Doanh nghiệp; Kiểm toán; Kế toán; Đạo đức nghề nghiệp; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Freier, Deborah; ]
DDC: 657.450973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108388. BROOKS, LEONARD J.
    Business & professional ethics for directors, executives, & accountants/ Leonard J. Brooks, Paul Dunn.- 5th ed..- Mason: South Western Cengage Learning, 2010.- xix, 575 p.: fig., tab.; 26 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 0324594771
(Kế toán; Đạo đức nghề nghiệp; ) [Vai trò: Dunn, Paul; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123034. Professional ethics and etiquette.- 3rd ed..- New York: Ferguson Publishing, 2009.- 167 p.: phot.; 24 cm.- (Career skills library)
    Bibliogr.: p. 159-162. - Ind.: p. 163-167
    ISBN: 9780816077724
(Doanh nghiệp; Nghi thức; Đạo đức doanh nghiệp; )
DDC: 174.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1249830. Professional ethics and etiquette.- New York: Checkmark Books, 2004.- 138 p.: phot.; 23 cm.- (Mastering career skills)
    Bibliogr.: p. 133-134. - Ind.: p. 135-138
    ISBN: 9780816071173
(Bí quyết thành công; Đạo đức nghề nghiệp; )
DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1332205. WUESTE, DANIEL E.
    Professional ethics and social responsibility/ Ed. by D.E. Wueste.- Lanham (Maryland): Rowman and Littlefiel publishers, 1994.- viii,324tr; 22cm.
    B.tra
    Tóm tắt: Kết quả của Hội nghị bàn về đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm của các nhà hoạt động khoa học, chính trị, nghiệp vụ đối với xã hội thông qua một số vụ xcăngđan; Lợi nhuận và đạo đức trong một thế giới cạnh tranh cũng như nghề nghiệp, thể chế và những rủi ro tinh thần của các hoạt động nghề nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau
{Xã hội học; Đạo đức; Đạo đức nghề nghiệp; } |Xã hội học; Đạo đức; Đạo đức nghề nghiệp; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.