Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 29 tài liệu với từ khoá Proverbs

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726955. Curious proverbs & sayings: Học tiếng Anh qua những tục ngữ và danh ngôn độc đáo/ Đặng Ngọc Dũng Tiến.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 83 tr.: Minh hoạ; 21 cm.
    Tóm tắt: Sách cung cấp vốn kiến thức hữu ích về Anh văn thông qua cách tìm hiểu những câu tục ngữ và danh ngôn độc đáo về: Hạnh phúc, tình yêu, tình mẫu tử và huynh đệ, tình bạn, tiền, sức khoẻ, sắc đẹp và phụ nữ, tài năng, giáo dục, thành công và thất bại, kiên nhẫn, hành xử, lòng trung thực.
(English language; Proverbs; Châm ngôn; Ngôn ngữ tiếng Anh; ) |Danh ngôn; Tiếng Anh; Tục ngữ; | [Vai trò: Đặng, Ngọc Dũng Tiến; ]
DDC: 398.921 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714769. LÊ, NGỌC TÚ
    Từ điển tục ngữ, thành ngữ dang ngôn Anh - Pháp - Việt: Proverbs, idoms, famous sayings engish vietnamese dictionary/ Lê Ngọc Tú.- Tái bản lần 3, có sửa chữa bổ sung.- Hà Nội: Khoa học xã hội, 2004.- 543 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Tác giả đã sưu tầm, biên soạn, chọn lựa được hơn 2100 câu tục ngữ và thành ngữ Anh. Dưới mỗi câu đều có ghi thêm các câu tục ngữ, thành ngữ hoặc danh ngôn Pháp, tiếp đến là dịch tục ngữ Anh theo nghĩa đen, sát từng chữ, đóng trong dấu ngoặc đơn. Hàng dưới là những câu tục ngữ, thành ngữ Việt Nam tương ứng hoặc gần nghĩa. Dưới mỗi câu đều có lời giải thích hoặc lời bình ngắn gọn ý của câu tục ngữ Anh vừa giới thiệu. Sau cùng là những câu tục ngữ Việt Nam khác, các câu tục ngữ các nước, những danh ngôn thế giới... liên quan với câu tục ngữ Anh. Sách được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái của tiếng Anh để dễ tra cứu.
(Folk literature,english; ) |Văn học dân gian; |
DDC: 398.942 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693939. COLLIS, HARRY
    101 tục ngữ Anh Mỹ: 101 American - English proverbs: Understanding language and culture through commons used sayings/ Harry Collis; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy và Nguyễn Thanh Liêm biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 134tr.; cm.
(American; ) |Tục ngữ Anh - Mỹ; Glossaries, vocabularies, etc.; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; ]
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733426. KIRKPATRICK, BETTY
    Proverbs/ Betty Kirkpatrick.- Singapore: Learners Pub, 2003.- 234 p.; 21 cm.- (English language toolbox)
    Includes index
    ISBN: 9789814107150
    Tóm tắt: This book contains a selection of common proverbs with explanations of their origins and alternative forms where appropriate, over 1000 example sentences, 13 passages showing the proverbd in context and 10 sets of questions, with answers, for seft-testing
(Proverbs, English; Tục ngữ, Anh; ) |Tục ngữ; |
DDC: 398.921 /Price: 140000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693604. NGUYỄN, HỮU DỰ
    Tục ngữ Anh - Việt, Việt - Anh: English - Vietnamese & Vietnamese - English proverbs/ Nguyễn Hữu Dự và Nguyễn Trùng Dương.- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2003.- 259 tr.; 19 cm.
(English language; ) |Tục ngữ Anh - Việt; Proverbs ( vietnamese ); | [Vai trò: Nguyễn, Trùng Dương; ]
DDC: 398.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719759. What you need to know about proverbs & sayings/ consultant editor, Anne Seaton ; [written and] compiled by Betty Kirkpatrick, Rowena Knox..- Singapore: Learners Pub., 2003.- 188 p.; 21 cm.
    ISBN: 9789814107433
    Tóm tắt: This book covers more than 300 popular proverbs & sayings that foreign learners are likely to come across intheir study of English or in their contact with native speakers of the language. In addition to the example sentences, there are also notes to explain the origins of some sayings.
(Proverbs; Proverbs, English.; Tục ngữ, Tiếng Anh; ) |Tục ngữ; | [Vai trò: Seaton, Anne; ]
DDC: 398.921 /Price: 136000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689625. TRẦN QUANG MÂN
    Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam chọn lọc = Vietnamese - English glossary on Vietnamese wisdoms and behaviours through comprehensing and using selected idioms and proverbs/ Trần Quang Mân.- Tp. HCM: Trẻ, 2002.- 370
(vietnamese language; ) |Thành ngữ, tục ngữ Việt Nam; glossaries, vocabularies, etc.; |
DDC: 495.922 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687311. NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
    Tuyển tập thành ngữ tục ngữ ca dao Việt - Anh thông dụng = A big collection of Vietnamese - English idioms, proverbs and folksongs in use/ Nguyễn Đình Hùng.- 1st.- Tp HCM: Tp HCM, 2002.- 311tr.
(folk literature, vietnamese; vietnamese language; ) |Thành ngữ, tục ngữ Việt Nam; Văn học dân gian Việt Nam; terms and phrases; |
DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611987. NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
    Tuyển tập thành ngữ, tục ngữ, ca dao Việt - Anh thông dụng: A big collection of Vietnamese - English idioms, proverbs and folksongs in use/ Nguyễn Đình Hùng.- T.P. Hồ Chí Min: Nxb. T.P. Hồ Chí Minh, 2002.- 312tr.; 20cm.
    Văn bản song song bằng tiếng Việt - Anh
    tr.312
(Ca dao Việt Nam; Thành ngữ; Tục ngữ Việt Nam; Việt ngữ; )
DDC: 495.922 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702018. NGUYỄN, ĐÌNH HÙNG
    Thành ngữ tục ngữ ca dao Việt - Anh: Vietnamese - English idioms, proverbs and folksongs in use/ Nguyễn Đình Hùng.- Hà Nội: Giáo Dục, 1999.- 115 tr.; 21 cm.
(Folk literature, vietnamese; Proverbs; Vietnamese language; ) |Thành ngữ tục ngữ; Văn học dân gian Việt Nam; Terms and phrases; |
DDC: 398.9495 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652154. ANNE BERTRAM
    Từ điển tục ngữ và sáo ngữ Anh - Việt: Dictionary of proverbs and clichés/ Anne Bertram.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1995; 323tr..
    Tóm tắt: Sách gồm khoảng 950 câu tập trung vào các tục ngữ và sáo ngữ thông dụng xưa và nay từ kho tàng văn hóa, những câu qun thuộc, nhiều câu do dân định cư Anh du nhập và Châu Mỹ. Một số thành ngữ cũng được tìm thấy trong những ngôn ngữ chính của Châu Âu. Mỗi câu được định nghĩa hoặc diễn giải và đôi khi có trích dẫn nguồn gốc văn học. Ngoài ra sau phần ý nghĩa là một hai mẫu đối thoại minh họa cách dùng tiêu biểu của câu đó, vì điều quan trọng là nắm bắt được ý nghĩa sâu xa và cách dùng chúng trong đúng tình huống
(folk literature, english; proverbs, english; ) |Thành ngữ tiếng Anh; |
DDC: 398.942 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677766. J BARTLETT
    Familiar quotations: A collection of passages, phrases and proverbs traced to their sources in ancient and modern literature/ J Bartlett.- 1st.- Boston: Little, Brow and Co, 1992; 1405p..
    ISBN: 0316082775
(essays; )
DDC: 808.882 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732514. BARTLETT, JOHN
    Bartlett’s familiar quotations: A collection of passages, phrases, and proverbs traced to their sources in ancient and modern literature/ John Bartlett.- 15th.- Boston, MA.: Little, Brown and Company, 1980.- lviii, 1540 p.; 26 cm.
    ISBN: 0333309170
(Quotations, English.; Tu từ học Anh ngữ; ) [Vai trò: Bartlett, John; ]
DDC: 808.882 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1571272. NGUYỄN XUÂN KHUNG
    Tục ngữ và thành ngữ thông dụng Việt Anh: Commonly used Vietnamese english proverbs & idioms/ Nguyễn Xuân Khung.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao Động, 2012.- 152tr.; 24cm..
{Thành ngữ; Tục ngữ; Việt-Anh; Văn học dân gian; } |Thành ngữ; Tục ngữ; Việt-Anh; Văn học dân gian; |
DDC: 398.209 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1009229. Kinh thánh Tân ướcThiên thi & châm ngôn : Song ngữ Việt - Anh = Bilingual new testament: Psalms & proverbs : Vietnamese - English.- H.: Tôn giáo, 2015.- 899tr.; 21cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786046110446
    Tóm tắt: Giới thiệu Kinh thánh Tân Ước bản dịch mới bao gồm các đoạn như: Sáng thế, Phúc âm Ma-thi-ơ, Mác, Lu-ca, Giăng...
(Kinh Tân ước; Kinh thánh; )
DDC: 225 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041169. NAYAK, SHIVALI
    Singapore proverbs= Peribahasa = 新加坡谚语 = Cikappūr palamolikal/ Shivali Nayak, Madanmohan Rao.- Singapore: Booksmith Production, 2014.- 124 p.: fig.; 21 cm.
    ISBN: 9789810770181
(Châm ngôn; Danh ngôn; ) [Xingapo; ] [Vai trò: Madanmohan Rao; ]
DDC: 398.95957 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042322. 김혜경
    영어로 읽는 속담 설화 30= The tale of Korean proverbs 30 in English/ 글: 김혜경 ; 번역: 김민준, 김민성.- 서울: 북랩: book, 2014.- 127 p.: 천연색삽화; 21 cm.
    주요 언어: 한국어 - 영어
    ISBN: 9791155853672
(Văn học thiếu nhi; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 김민준; 김민성; ]
DDC: 895.73 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070081. Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of Idioms and proverbs/ Tô Vân Sơn, Nguyễn Thanh Chương, Trần Lương Ngọc....- H.: Thời đại, 2012.- 636tr.; 18cm.
    ĐTTS ghi: Ban biên soạn từ điển Gia Vũ
    Thư mục: tr. 8
    Tóm tắt: Cung cấp và giải mã một số các đơn vị thành ngữ, tục ngữ đồng nghĩa, gần nghĩa, các cụm từ cố định thông dụng có trong tiếng Việt sang tiếng Anh
(Thành ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tục ngữ; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Chương; Trần Lương Ngọc; Tô Sơn Lâm; Tô Vân Sơn; Vũ Đình Thân; ]
DDC: 495.9223 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1069674. NGUYỄN XUÂN KHUNG
    Từ điển và thành ngữ thông dụng Việt - Anh= Commonly used Vietnamese - English proverbs & idioms/ Nguyễn Xuân Khung b.s..- H.: Lao động, 2012.- 152tr.; 24cm.
    Thư mục: tr. 151
    Tóm tắt: Giới thiệu các câu thành ngữ, tục ngữ thông dụng Việt - Anh và tục ngữ, thành ngữ tiếng Anh tra ngược
(Thành ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tục ngữ; )
DDC: 428 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107323. 中国谚语英译= Chinese proverbs with English translations/ 编著: 李念培.- 北京: 外语教学与研究, 2010.- 387 页; 21 cm.
    汉英双语
    ISBN: 9787560099132
(Ngạn ngữ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 李念培; ]
DDC: 398.80951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.