1726955. Curious proverbs & sayings: Học tiếng Anh qua những tục ngữ và danh ngôn độc đáo/ Đặng Ngọc Dũng Tiến.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 83 tr.: Minh hoạ; 21 cm. Tóm tắt: Sách cung cấp vốn kiến thức hữu ích về Anh văn thông qua cách tìm hiểu những câu tục ngữ và danh ngôn độc đáo về: Hạnh phúc, tình yêu, tình mẫu tử và huynh đệ, tình bạn, tiền, sức khoẻ, sắc đẹp và phụ nữ, tài năng, giáo dục, thành công và thất bại, kiên nhẫn, hành xử, lòng trung thực. (English language; Proverbs; Châm ngôn; Ngôn ngữ tiếng Anh; ) |Danh ngôn; Tiếng Anh; Tục ngữ; | [Vai trò: Đặng, Ngọc Dũng Tiến; ] DDC: 398.921 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714769. LÊ, NGỌC TÚ Từ điển tục ngữ, thành ngữ dang ngôn Anh - Pháp - Việt: Proverbs, idoms, famous sayings engish vietnamese dictionary/ Lê Ngọc Tú.- Tái bản lần 3, có sửa chữa bổ sung.- Hà Nội: Khoa học xã hội, 2004.- 543 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Tác giả đã sưu tầm, biên soạn, chọn lựa được hơn 2100 câu tục ngữ và thành ngữ Anh. Dưới mỗi câu đều có ghi thêm các câu tục ngữ, thành ngữ hoặc danh ngôn Pháp, tiếp đến là dịch tục ngữ Anh theo nghĩa đen, sát từng chữ, đóng trong dấu ngoặc đơn. Hàng dưới là những câu tục ngữ, thành ngữ Việt Nam tương ứng hoặc gần nghĩa. Dưới mỗi câu đều có lời giải thích hoặc lời bình ngắn gọn ý của câu tục ngữ Anh vừa giới thiệu. Sau cùng là những câu tục ngữ Việt Nam khác, các câu tục ngữ các nước, những danh ngôn thế giới... liên quan với câu tục ngữ Anh. Sách được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái của tiếng Anh để dễ tra cứu. (Folk literature,english; ) |Văn học dân gian; | DDC: 398.942 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693939. COLLIS, HARRY 101 tục ngữ Anh Mỹ: 101 American - English proverbs: Understanding language and culture through commons used sayings/ Harry Collis; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy và Nguyễn Thanh Liêm biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 134tr.; cm. (American; ) |Tục ngữ Anh - Mỹ; Glossaries, vocabularies, etc.; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733426. KIRKPATRICK, BETTY Proverbs/ Betty Kirkpatrick.- Singapore: Learners Pub, 2003.- 234 p.; 21 cm.- (English language toolbox) Includes index ISBN: 9789814107150 Tóm tắt: This book contains a selection of common proverbs with explanations of their origins and alternative forms where appropriate, over 1000 example sentences, 13 passages showing the proverbd in context and 10 sets of questions, with answers, for seft-testing (Proverbs, English; Tục ngữ, Anh; ) |Tục ngữ; | DDC: 398.921 /Price: 140000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693604. NGUYỄN, HỮU DỰ Tục ngữ Anh - Việt, Việt - Anh: English - Vietnamese & Vietnamese - English proverbs/ Nguyễn Hữu Dự và Nguyễn Trùng Dương.- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2003.- 259 tr.; 19 cm. (English language; ) |Tục ngữ Anh - Việt; Proverbs ( vietnamese ); | [Vai trò: Nguyễn, Trùng Dương; ] DDC: 398.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719759. What you need to know about proverbs & sayings/ consultant editor, Anne Seaton ; [written and] compiled by Betty Kirkpatrick, Rowena Knox..- Singapore: Learners Pub., 2003.- 188 p.; 21 cm. ISBN: 9789814107433 Tóm tắt: This book covers more than 300 popular proverbs & sayings that foreign learners are likely to come across intheir study of English or in their contact with native speakers of the language. In addition to the example sentences, there are also notes to explain the origins of some sayings. (Proverbs; Proverbs, English.; Tục ngữ, Tiếng Anh; ) |Tục ngữ; | [Vai trò: Seaton, Anne; ] DDC: 398.921 /Price: 136000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689625. TRẦN QUANG MÂN Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam chọn lọc = Vietnamese - English glossary on Vietnamese wisdoms and behaviours through comprehensing and using selected idioms and proverbs/ Trần Quang Mân.- Tp. HCM: Trẻ, 2002.- 370 (vietnamese language; ) |Thành ngữ, tục ngữ Việt Nam; glossaries, vocabularies, etc.; | DDC: 495.922 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687311. NGUYỄN ĐÌNH HÙNG Tuyển tập thành ngữ tục ngữ ca dao Việt - Anh thông dụng = A big collection of Vietnamese - English idioms, proverbs and folksongs in use/ Nguyễn Đình Hùng.- 1st.- Tp HCM: Tp HCM, 2002.- 311tr. (folk literature, vietnamese; vietnamese language; ) |Thành ngữ, tục ngữ Việt Nam; Văn học dân gian Việt Nam; terms and phrases; | DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1611987. NGUYỄN ĐÌNH HÙNG Tuyển tập thành ngữ, tục ngữ, ca dao Việt - Anh thông dụng: A big collection of Vietnamese - English idioms, proverbs and folksongs in use/ Nguyễn Đình Hùng.- T.P. Hồ Chí Min: Nxb. T.P. Hồ Chí Minh, 2002.- 312tr.; 20cm. Văn bản song song bằng tiếng Việt - Anh tr.312 (Ca dao Việt Nam; Thành ngữ; Tục ngữ Việt Nam; Việt ngữ; ) DDC: 495.922 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1702018. NGUYỄN, ĐÌNH HÙNG Thành ngữ tục ngữ ca dao Việt - Anh: Vietnamese - English idioms, proverbs and folksongs in use/ Nguyễn Đình Hùng.- Hà Nội: Giáo Dục, 1999.- 115 tr.; 21 cm. (Folk literature, vietnamese; Proverbs; Vietnamese language; ) |Thành ngữ tục ngữ; Văn học dân gian Việt Nam; Terms and phrases; | DDC: 398.9495 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652154. ANNE BERTRAM Từ điển tục ngữ và sáo ngữ Anh - Việt: Dictionary of proverbs and clichés/ Anne Bertram.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1995; 323tr.. Tóm tắt: Sách gồm khoảng 950 câu tập trung vào các tục ngữ và sáo ngữ thông dụng xưa và nay từ kho tàng văn hóa, những câu qun thuộc, nhiều câu do dân định cư Anh du nhập và Châu Mỹ. Một số thành ngữ cũng được tìm thấy trong những ngôn ngữ chính của Châu Âu. Mỗi câu được định nghĩa hoặc diễn giải và đôi khi có trích dẫn nguồn gốc văn học. Ngoài ra sau phần ý nghĩa là một hai mẫu đối thoại minh họa cách dùng tiêu biểu của câu đó, vì điều quan trọng là nắm bắt được ý nghĩa sâu xa và cách dùng chúng trong đúng tình huống (folk literature, english; proverbs, english; ) |Thành ngữ tiếng Anh; | DDC: 398.942 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677766. J BARTLETT Familiar quotations: A collection of passages, phrases and proverbs traced to their sources in ancient and modern literature/ J Bartlett.- 1st.- Boston: Little, Brow and Co, 1992; 1405p.. ISBN: 0316082775 (essays; ) DDC: 808.882 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732514. BARTLETT, JOHN Bartlett’s familiar quotations: A collection of passages, phrases, and proverbs traced to their sources in ancient and modern literature/ John Bartlett.- 15th.- Boston, MA.: Little, Brown and Company, 1980.- lviii, 1540 p.; 26 cm. ISBN: 0333309170 (Quotations, English.; Tu từ học Anh ngữ; ) [Vai trò: Bartlett, John; ] DDC: 808.882 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1571272. NGUYỄN XUÂN KHUNG Tục ngữ và thành ngữ thông dụng Việt Anh: Commonly used Vietnamese english proverbs & idioms/ Nguyễn Xuân Khung.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao Động, 2012.- 152tr.; 24cm.. {Thành ngữ; Tục ngữ; Việt-Anh; Văn học dân gian; } |Thành ngữ; Tục ngữ; Việt-Anh; Văn học dân gian; | DDC: 398.209 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1009229. Kinh thánh Tân ướcThiên thi & châm ngôn : Song ngữ Việt - Anh = Bilingual new testament: Psalms & proverbs : Vietnamese - English.- H.: Tôn giáo, 2015.- 899tr.; 21cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046110446 Tóm tắt: Giới thiệu Kinh thánh Tân Ước bản dịch mới bao gồm các đoạn như: Sáng thế, Phúc âm Ma-thi-ơ, Mác, Lu-ca, Giăng... (Kinh Tân ước; Kinh thánh; ) DDC: 225 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041169. NAYAK, SHIVALI Singapore proverbs= Peribahasa = 新加坡谚语 = Cikappūr palamolikal/ Shivali Nayak, Madanmohan Rao.- Singapore: Booksmith Production, 2014.- 124 p.: fig.; 21 cm. ISBN: 9789810770181 (Châm ngôn; Danh ngôn; ) [Xingapo; ] [Vai trò: Madanmohan Rao; ] DDC: 398.95957 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042322. 김혜경 영어로 읽는 속담 설화 30= The tale of Korean proverbs 30 in English/ 글: 김혜경 ; 번역: 김민준, 김민성.- 서울: 북랩: book, 2014.- 127 p.: 천연색삽화; 21 cm. 주요 언어: 한국어 - 영어 ISBN: 9791155853672 (Văn học thiếu nhi; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 김민준; 김민성; ] DDC: 895.73 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1070081. Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of Idioms and proverbs/ Tô Vân Sơn, Nguyễn Thanh Chương, Trần Lương Ngọc....- H.: Thời đại, 2012.- 636tr.; 18cm. ĐTTS ghi: Ban biên soạn từ điển Gia Vũ Thư mục: tr. 8 Tóm tắt: Cung cấp và giải mã một số các đơn vị thành ngữ, tục ngữ đồng nghĩa, gần nghĩa, các cụm từ cố định thông dụng có trong tiếng Việt sang tiếng Anh (Thành ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tục ngữ; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Chương; Trần Lương Ngọc; Tô Sơn Lâm; Tô Vân Sơn; Vũ Đình Thân; ] DDC: 495.9223 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1069674. NGUYỄN XUÂN KHUNG Từ điển và thành ngữ thông dụng Việt - Anh= Commonly used Vietnamese - English proverbs & idioms/ Nguyễn Xuân Khung b.s..- H.: Lao động, 2012.- 152tr.; 24cm. Thư mục: tr. 151 Tóm tắt: Giới thiệu các câu thành ngữ, tục ngữ thông dụng Việt - Anh và tục ngữ, thành ngữ tiếng Anh tra ngược (Thành ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tục ngữ; ) DDC: 428 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107323. 中国谚语英译= Chinese proverbs with English translations/ 编著: 李念培.- 北京: 外语教学与研究, 2010.- 387 页; 21 cm. 汉英双语 ISBN: 9787560099132 (Ngạn ngữ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 李念培; ] DDC: 398.80951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |