Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 8 tài liệu với từ khoá Qu…n sỡ

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651380. Danh nh…n qu…n sỡ Vi›t Nam. T.2.- H.: Qu…n ũôi nh…n d…n, 2006.- 367tr; 21cm.
    ú†u trang t–n sch ghi: Bô quăc phĂng. Vi›n l ch sờ qu…n sỡ Vi›t Nam
    Tóm tắt: Căng hi˜n nâi bŠt cọa Nguyšn Hởu C†u trong lŸnh vỡc kð thuŠt qu…n sỡ
|Danh nh…n qu…n sỡ; H‚i PhĂng; L ch sờ; Nh…n vŠt l ch sờ; |
/Price: 36.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651839. Nhởng sỡ ki›n l ch sờ qu…n sỡ quŠn NgƯ Quy—n (1975-2000).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 271tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban chž huy qu…n sỡ quŠn NgƯ Quy—n
    Tóm tắt: Ph‚n nh nhởng sỡ ki›n ho„t ũông qu…n sỡ, quăc phĂng ũ a phỗơng trong g†n 26 n‹m (1975 - 2000) cọa ú‚ng bô, qu…n v€ d…n quŠn NgƯ Quy—n trong sỡ nghi›p x…y dỡng v€ b‚o v› tâ quăc
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ qu…n sỡ; Sỡ ki›n l ch sờ qu…n sỡ; |
/Price: 27.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643284. Trỗưng Qu…n sỡ Th€nh phă H‚i PhĂng 30 n‹m x…y dỡng v€ trỗ¯ng th€nh 1973-2003: Bi–n ni–n sỡ ki›n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 185tr; 21cm.
    úTTS ghi: Bô chž huy qu…n sỡ Th€nh phă H‚i PhĂng
|Gio dổc; H‚i phĂng; Trỗưng qu…n sỡ; |
/Price: 18.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643667. Trỗưng qu…n sỡ th€nh phă H‚i PhĂng 30 n‹m x…y dỡng v€ trỗ¯ng th€nh 1973-2003: Bi–n ni–n sỡ ki›n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 185tr; 19cm.
    úTTS ghi: Bô chž huy qu…n sỡ th€nh phă H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Giđi thi›u qu trœnh 30 n‹m x…y dỡng v€ trỗ¯ng th€nh cọa trỗưng Qu…n sỡ H‚i PhĂng
|H‚i PhĂng; Lỡc lỗỏng vồ trang; Qu…n sỡ H‚i PhĂng; Trỗưng qu…n sỡ; |
/Price: 18.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637166. Tr†n Hỗng ú„o nh€ qu…n sỡ thi–n t€i/ L– úœnh Sð(chọ bi–n),Tr nh Vỗơng HĐng,Phan ú„i Doƒn....- Xu‡t b‚n l†n thộ 2 c sởa chởa, bâ sung.- H.: Chnh tr  quăc gia, 2002.- 443tr; 21cm.
    Tóm tắt: Chi˜n thng B„ch úŒng l†n thộ 3
|Chi˜n thng B„ch úŒng; H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Nguy–n MƯng; L ch sờ H‚i PhĂng; Nh€ nỗđc Phong ki˜n; | [Vai trò: L– úœnh Sð; Nguyšn C‚nh Minh; Nguyšn Danh Phi›t; Phan ú„i Doƒn; Tr nh Vỗơng HĐng; ]
/Price: 42000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637291. Vi›t Nam th˜ kù XX nhởng sỡ ki›n qu…n sỡ/ L– úœnh Sð,Tr nh Vỗơng HĐng,Dỗơng úœnh LŠp, Tr†n Minh Cao, Vồ TrƠng Hoan.- H.: Qu…n ũôi nh…n d…n, 2001.- 659tr; 21cm.
    Tóm tắt: Nhởng sỡ ki›n qu…n sỡ V –t Nam.Sỡ ki›n qu…n sỡ H‚i PhĂng th˜ kù 20
|Bi–n ni–n sỡ ki›n; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ Vi›t Nam; Sỡ ki›n l ch sờ; | [Vai trò: Dỗơng úœnh LŠp; L– úœnh Sð; Tr nh Vỗơng HĐng; ]
/Price: 65000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634915. Anh hõng d…n tôc thi–n t€i qu…n sỡ Tr†n Quăc Tu‡n v€ qu– hỗơng Nam ú nh.- H.: Qu…n ũôi nh…n d…n, 2000.- 486tr; 21cm.
    Tóm tắt: Ti–ọ sờ v€ sỡ nghi›p cọa nh€ thi–n t€i qu…n sỡ Tr†n Quăc Tu‡n
|Danh nh…n qu…n sỡ; H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; |
/Price: 48.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624507. Môt să kinh nghi›m v— gio dổc qu…n sỡ v€ x…y dỡng n˜p săng qu…n sỡ ¯ cc trỗưng phâ thƯng v€ sỗ ph„m ¯ H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: S¯ gio dổc, 1976.- 155tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; qu…n sỡ nh€ trỗưng; r‘n luy›n th™ lỡc; |
/Price: 500d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.