Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6 tài liệu với từ khoá Quy ũ nh

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632860. Nôi quy C‚ng bi™n H‚i PhĂng v€ luŠt l› quy ũ nh cọa Vi›t Nam li–n quan ũ˜n C‚ng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1996.- 124tr; 19cm.
    Tóm tắt: Quy ũ nh, luŠt l› li–n quan ũ˜n C‚ng bi™n H‚i PhĂng,ho„t ũông h€ng h‚i.
|C‚ng H‚i PhĂng; C‚ng bi™n; H‚i PhĂng; Kinh t˜ H‚i PhĂng; Nôi quy; Quy ũ nh; |
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630383. Hỗđng d‰n thỡc hi›n quy ũ nh v— c‡p chộng chž h€nh ngh— kinh doanh cc lo„i vŠt tỗ v€ d ch vổ kð thuŠt chuy–n ng€nh nƯng l…m nghi›p tr–n ũ a b€n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: S¯ NƯng l…m H‚i PhĂng, 1992.- 40tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; quy ũ nh v— qu‚n lợ kinh doanh; thỗơng m„i; |
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630374. UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Quy ũ nh v— vi›c ti˜p tổc ũâi mđi cơ ch˜ qu‚n lợ hỏp tc xƒ nƯng nghi›p v€ ũỗa nhanh ti˜n bô kð thuŠt v€o s‚n xu‡t nƯng nghi›p/ Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 20tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; NƯng nghi›p; | [Vai trò: Uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627829. Quy ũ nh an to€n lao ũông ng€nh ũỗưng bi™n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1987.- 271tr; 19cm.- (Tâng cổc ũỗưng bi™n)
    Tóm tắt: Quy ũ nh an to€n lao ũông,an to€n x˜p dà h€ng ho,trch nhi›m cn bô qu‚n lợ ng€nh
|H€ng H‚i Vi›t Nam; H€ng h‚i; Quy ũ nh; an to€n lao ũông; |
/Price: 2.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627863. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.TH€NH UÙ V€ UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Ngh  quy˜t cọa ban thỗưng vổ th€nh uù v€ quy˜t ũ nh cọa U.B.N.D th€nh phă v— quy ũ nh t„m thưi cơ ch˜ b‚o ũ‚m quy—n chọ ũông s‚n xu‡tva kinh doanh cọa cơ s¯: Lỗu h€nh nôi bô/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù v€ uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1986.- 47tr; 19cm.
    Tóm tắt: Ngh  quy˜t cọa Ban Thỗưng vổ Th€nh uù quy˜t ũ nh t„m thưi v— cơ ch˜ qu‚n lợ b‚o ũ‚m quy—n chọ ũông s‚n xu‡t kinh doanh cọa cơ s¯ v€ ph…n c‡p qu‚n lợ cƯng tc tâ chộc.
|Ban thỗưng vổ th€nh uù; Cơ ch˜ qu‚n lợ; H‚i PhĂng; Ngh  quy˜t; Quy ũ nh; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù v€ uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 1000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627893. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ V€ UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Ngh  quy˜t cọa ban thỗưng vổ th€nh uù v€ quy˜t ũ nh cọa UBND th€nh phă H‚i PhĂng v— quy ũ nh t„m thưi cơ ch˜ qu‚n lợ b‚o ũ‚m quy—n chọ ũông s‚n xu‡t kinh doanh cọa cơ s¯: Lỗu h€nh nôi bô/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù v€ uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1986.- 48tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ngh  quy˜t cọa ban thỗưng vổ th€nh uù; kinh doanh cơ s¯; qu‚n lợ s‚n xu‡t; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù v€ uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 500d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.