Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 291 tài liệu với từ khoá Race

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học942856. TESSIER, BERTRAND
    Grace Kelly: Những góc khuất chưa từng hé lộ về một cuộc đời tưởng chừng hoàn hảo/ Bertrand Tessier ; Yến Linh dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2018.- 253tr.; 21cm.
    Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Grace - la princesse Déracinée
    ISBN: 9786047749348
    Tóm tắt: Dựa trên những tư liệu và lời kể từ các nhân chứng, tác giả đã mang tới những góc nhìn rất khác về cuộc đời của một Grace Kelly - một cuộc đời phức tạp hơn rất nhiều so với hình ảnh bóng bẩy mà chúng ta thường thấy trên bìa tạp chí hay trong những thước phim
(Cuộc đời; Sự nghiệp; ) [Mônacô; ] {Kelly, Grace, Thân vương phi, 1929-1982, Mônacô; } |Kelly, Grace, Thân vương phi, 1929-1982, Mônacô; | [Vai trò: Yến Linh; ]
DDC: 944.9490904092 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học892367. Học cách nhẫn nại= Grace said patience : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời, tranh: Eric Liao ; Sâu Ong dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Kim Đồng, 2020.- 43tr.: tranh vẽ; 20x21cm.- (Bé ngoan rèn thói quen tốt)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786042180559
(Rèn luyện; Thói quen; ) [Vai trò: Sâu Ong; Eric Liao; ]
DDC: 179.9 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học892365. Học cách tập trung= Grace said focus : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời, tranh: Eric Liao ; Sâu Ong dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Kim Đồng, 2020.- 39tr.: tranh vẽ; 20x21cm.- (Bé ngoan rèn thói quen tốt)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786042180566
(Rèn luyện; Thói quen; ) [Vai trò: Sâu Ong; Eric Liao; ]
DDC: 179.9 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683340. OMS
    Oligo - éléments, éléments mineurs et éléments en traces le lait maternel/ OMS.- Genève: OMS, 1989; 161p..
    ISBN: 9242561215
(milk - composition; )
DDC: 612.0157 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học892366. Học cách kiên trì= Grace said persistence : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời, tranh: Eric Liao ; Sâu Ong dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Kim Đồng, 2020.- 43tr.: tranh vẽ; 20x21cm.- (Bé ngoan rèn thói quen tốt)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786042180542
(Rèn luyện; Thói quen; ) [Vai trò: Sâu Ong; Eric Liao; ]
DDC: 179.9 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học919262. Một cuộc thi chạy= The race : Truyện tranh/ Lời: Yên Bình, Điển Dũng ; Minh hoạ: Cloud Pillow.- H.: Phụ nữ, 2019.- 23tr.: tranh màu; 19x21cm.- (Tủ sách Ngụ ngôn)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045665480
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Điển Dũng; Yên Bình; ]
DDC: 895.9223 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195086. ORE, TRACY E.
    The social construction of difference and inequality: Race, class, gender, and sexuality/ Tracy E. Ore.- Boston...: McGraw - Hill, 2006.- xvii, 717 p.: diagram; 24 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 9780072997569
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích về các vấn đề Chủng tộc, giai cấp, giới tính và tình dục ở Mỹ. Phân tích các mối quan hệ giữa các vấn đề này. Phản ánh tình hình văn hoá, xã hội và mối quan hệ giữa các tầng lớp trong xã hội Mỹ. Các vấn đề về đạo đức và phân biệt chủng tộc ở nước này
(Bình đẳng; Chủng tộc; Giới tính; Xã hội học; )
DDC: 305.0973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178145. GALLAGHER, CHARLES A.
    Rethinking the color line: Readings in race and ethnicity/ Charles A. Gallagher ed..- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxiii, 616 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.
    ISBN: 0073135747(softcover)
    Tóm tắt: Gồm các bài nghiên cứu về vấn đề chủng tộc và sắc tộc ở Mỹ. Nghiên cứu những vấn đề hiện nay của quan hệ chủng tộc và sắc tộc. Các tộc người thiểu số và vấn đề nhân quyền ở Mỹ.
(Chủng tộc; Quan hệ chủng tộc; Quyền công dân; Sắc tộc; ) [Mỹ; ]
DDC: 305.800973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194988. The meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation : a text/reader/ Ed.: Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2006.- xviii, 499 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.. - Ind.
    ISBN: 007299746X
    Tóm tắt: Nghiên cứu khái niệm khác nhau trong văn hoá Mỹ về vấn đề: chủng tộc, tình dục, giới tính, tầng lớp xã hội và định hướng tình dục. Phân tích khởi nguồn của sự khác nhau này. Xem xét kinh nghiệm và các ý nghĩa sự khác nhau quy định bởi luật pháp, chính trị, kinh tế, khoa học, văn hoá và ngôn ngữ. Mô tả những gì phải làm để chống lại và làm thay đổi sự khác biệt này
(Chủng tộc; Giới tính; Tình dục; Văn hoá; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Rosenblum, Karen Elaine; Travis, Toni-Michelle; ]
DDC: 306.0973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310660. HIRSCH, JAMES S.
    Riot and remembrance: The tulsa race war and its legacy/ James S. Hirsch.- New York: Houghton Mifflin, 2002.- VIII, 358p.: phot.; 24cm.
    Ind.
    ISBN: 0618108130
    Tóm tắt: Cuốn sách nói về lịch sử cuộc xung đột sắc tộc của cộng đồng người Mỹ gốc Phi ở Tulsa từ những thời khắc đầu tiên, sự kiện bắt đầu cho cụoc nổi loạn sau này ở những năm đầu thế kỉ 20
(Lịch sử; Xung đột sắc tộc; ) [Tulsa; ] {Người Mỹ gốc Phi; } |Người Mỹ gốc Phi; |
DDC: 976.6/8600496073 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học948075. Cuộc đua kỳ thú= The chariot race : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh/ Truyện: Lynne Benton ; Tranh: Tom Sperling ; Minh Vũ dịch.- H.: Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2018.- 31tr.: tranh màu; 21cm.- (Easy English for kids. 5+)
    ISBN: 9786049505874
(Tiếng Anh; ) [Vai trò: Minh Vũ; Benton, Lynne; Sperling, Tom; ]
DDC: 428 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042308. D'ANGELO, RAYMOND
    Taking sides: Clashing views in race and ethnicity/ Raymond D'Angelo, Herbert Douglas.- 10th ed..- New York: McGraw-Hill Education, 2014.- iv, 268 p.: tab.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter
    ISBN: 9781259183003
(Dân tộc thiểu số; Quan hệ dân tộc; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Douglas, Herbert; ]
DDC: 305.8008900973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154911. CLEMONS, KORTNEY
    Amped: A soldier's race for gold in the shadow of war/ Kortney Clemons, Bill Briggs.- New Jersey: John Wiley and Sons, 2008.- ix, 277 p.: phot.; 24 cm.
    Ind.: p. 269-277
    ISBN: 978047028137
    Tóm tắt: Tiểu sử cuộc đời và sự nghiệp của tác giả - một người lính bị thương trong cuộc chiến ở Irắc nhưng đã trở thành một vận động viên điền kinh giỏi và đạt huy chương vàng môn điền kinh năm 2008 tại Bắc Kinh Trung Quốc
(Sự nghiệp; Tiểu sử; Vận động viên; ) [Vai trò: Briggs, Bill; ]
DDC: 796.42092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613220. VICARY, TIM
    Grace Darling/ Tim Vicary.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000.- 56p.: ill.; 20cm..- (Oxford Bookworms Library)
    ISBN: 0194229742
(Văn học Anh; ) |Văn học Anh hiện đại; Truyện ngắn; |
DDC: 823 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477807. The meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation : a text/reader/ [editors] Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 3rd ed..- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2003.- xvii, 526, 14 p.: ill.; 23cm.
    ISBN: 0072487828
(Cultural pluralism; Thuyết đa nguyên (Khoa học xã hội); ) [Vai trò: Rosenblum, Karen Elaine; Travis, Toni-Michelle; ]
DDC: 306/.0973 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1473988. KOMKOWSKI, JOHN A.
    Race and Ethnic Relations: 12th Edition/ John A. Komkowski, editor.- New York: McGraw-Hill, 2002.- xviii, 221 p: ill; 28cm.
    ISBN: 007250711x
(Dân tộc học; Văn hóa; ) [Thế giới; ] [Vai trò: editor; ]
DDC: 305.8 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477969. Beyond racism: race and inequality in Brazil, South Africa, and the United States/ edited by Charles V. Hamilton ... [et al.].- Boulder, Co.: Lynne Rienner Publishers, 2001.- xiv, 627 p.; 24cm.
    Comparative anthology developed under the auspices of the Comparative Human Relations Initiative
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 158826002X
(Blacks; Bình đẳng; Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc; Dân tộc da đen; Equality; ) [Vai trò: Hamilton, Charles V.; ]
DDC: 305.8 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1673561. D'ANGELO, RAYMOND
    Taking sides: Clashing views in race and ethnicity/ Raymond D'Angelo, Herbert Douglas.- 10th ed..- New York: Mc Graw Hill, 2014.- 268p.; 28cm.
    Tóm tắt: It offers issues and readings dealing directly with race and ethnic relations in America
|Ethnic; Nhóm sắc tộc; |
DDC: 305.8 /Price: 268000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1462518. DAO HUNG
    Hanoi - Traces of the old days/ Dao Hung ; Ed.: Alex Leonard, David Latin.- Tp. Hồ Chí Minh: Phuong Dong Publishing house, 2010.- 224p: photo; 21x27cm.
    ISBN: 9786046303800
    Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử những địa danh nổi tiếng của đất Thăng Long - Hà Nội như: Hoàng thành Thăng Long, chợ, 36 phố phường, hồ Hoàn Kiếm, hồ Tây...
(Lịch sử; Địa danh; ) [Hà Nội; ] [Vai trò: Latin, David; Leonard, Alex; ]
DDC: 959.731 /Price: 450000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664081. GALLAGHER, CHARLES A.
    Rethinking the color line: Readings in race and ethnicity/ Charles A. Gallagher.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill Higher education, 2009.- 497p.; 23cm.
    ISBN: 0073404276
    Tóm tắt: Provide with the tools necessary to navigate the complicated and often contradictory meanings of race and ethnicity in the United States
|Civil rights; Ethnic relations; Hoa Kỳ; Quan hệ chủng tộc; Quyền công dân; Race relations; United States; |
DDC: 305.800973 /Price: 497000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.