942856. TESSIER, BERTRAND Grace Kelly: Những góc khuất chưa từng hé lộ về một cuộc đời tưởng chừng hoàn hảo/ Bertrand Tessier ; Yến Linh dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2018.- 253tr.; 21cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Grace - la princesse Déracinée ISBN: 9786047749348 Tóm tắt: Dựa trên những tư liệu và lời kể từ các nhân chứng, tác giả đã mang tới những góc nhìn rất khác về cuộc đời của một Grace Kelly - một cuộc đời phức tạp hơn rất nhiều so với hình ảnh bóng bẩy mà chúng ta thường thấy trên bìa tạp chí hay trong những thước phim (Cuộc đời; Sự nghiệp; ) [Mônacô; ] {Kelly, Grace, Thân vương phi, 1929-1982, Mônacô; } |Kelly, Grace, Thân vương phi, 1929-1982, Mônacô; | [Vai trò: Yến Linh; ] DDC: 944.9490904092 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
892367. Học cách nhẫn nại= Grace said patience : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời, tranh: Eric Liao ; Sâu Ong dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Kim Đồng, 2020.- 43tr.: tranh vẽ; 20x21cm.- (Bé ngoan rèn thói quen tốt) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786042180559 (Rèn luyện; Thói quen; ) [Vai trò: Sâu Ong; Eric Liao; ] DDC: 179.9 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
892365. Học cách tập trung= Grace said focus : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời, tranh: Eric Liao ; Sâu Ong dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Kim Đồng, 2020.- 39tr.: tranh vẽ; 20x21cm.- (Bé ngoan rèn thói quen tốt) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786042180566 (Rèn luyện; Thói quen; ) [Vai trò: Sâu Ong; Eric Liao; ] DDC: 179.9 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1683340. OMS Oligo - éléments, éléments mineurs et éléments en traces le lait maternel/ OMS.- Genève: OMS, 1989; 161p.. ISBN: 9242561215 (milk - composition; ) DDC: 612.0157 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
892366. Học cách kiên trì= Grace said persistence : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời, tranh: Eric Liao ; Sâu Ong dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Kim Đồng, 2020.- 43tr.: tranh vẽ; 20x21cm.- (Bé ngoan rèn thói quen tốt) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786042180542 (Rèn luyện; Thói quen; ) [Vai trò: Sâu Ong; Eric Liao; ] DDC: 179.9 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
919262. Một cuộc thi chạy= The race : Truyện tranh/ Lời: Yên Bình, Điển Dũng ; Minh hoạ: Cloud Pillow.- H.: Phụ nữ, 2019.- 23tr.: tranh màu; 19x21cm.- (Tủ sách Ngụ ngôn) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045665480 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Điển Dũng; Yên Bình; ] DDC: 895.9223 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195086. ORE, TRACY E. The social construction of difference and inequality: Race, class, gender, and sexuality/ Tracy E. Ore.- Boston...: McGraw - Hill, 2006.- xvii, 717 p.: diagram; 24 cm. Bibliogr. in the text ISBN: 9780072997569 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích về các vấn đề Chủng tộc, giai cấp, giới tính và tình dục ở Mỹ. Phân tích các mối quan hệ giữa các vấn đề này. Phản ánh tình hình văn hoá, xã hội và mối quan hệ giữa các tầng lớp trong xã hội Mỹ. Các vấn đề về đạo đức và phân biệt chủng tộc ở nước này (Bình đẳng; Chủng tộc; Giới tính; Xã hội học; ) DDC: 305.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178145. GALLAGHER, CHARLES A. Rethinking the color line: Readings in race and ethnicity/ Charles A. Gallagher ed..- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxiii, 616 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. ISBN: 0073135747(softcover) Tóm tắt: Gồm các bài nghiên cứu về vấn đề chủng tộc và sắc tộc ở Mỹ. Nghiên cứu những vấn đề hiện nay của quan hệ chủng tộc và sắc tộc. Các tộc người thiểu số và vấn đề nhân quyền ở Mỹ. (Chủng tộc; Quan hệ chủng tộc; Quyền công dân; Sắc tộc; ) [Mỹ; ] DDC: 305.800973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194988. The meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation : a text/reader/ Ed.: Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2006.- xviii, 499 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.. - Ind. ISBN: 007299746X Tóm tắt: Nghiên cứu khái niệm khác nhau trong văn hoá Mỹ về vấn đề: chủng tộc, tình dục, giới tính, tầng lớp xã hội và định hướng tình dục. Phân tích khởi nguồn của sự khác nhau này. Xem xét kinh nghiệm và các ý nghĩa sự khác nhau quy định bởi luật pháp, chính trị, kinh tế, khoa học, văn hoá và ngôn ngữ. Mô tả những gì phải làm để chống lại và làm thay đổi sự khác biệt này (Chủng tộc; Giới tính; Tình dục; Văn hoá; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Rosenblum, Karen Elaine; Travis, Toni-Michelle; ] DDC: 306.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310660. HIRSCH, JAMES S. Riot and remembrance: The tulsa race war and its legacy/ James S. Hirsch.- New York: Houghton Mifflin, 2002.- VIII, 358p.: phot.; 24cm. Ind. ISBN: 0618108130 Tóm tắt: Cuốn sách nói về lịch sử cuộc xung đột sắc tộc của cộng đồng người Mỹ gốc Phi ở Tulsa từ những thời khắc đầu tiên, sự kiện bắt đầu cho cụoc nổi loạn sau này ở những năm đầu thế kỉ 20 (Lịch sử; Xung đột sắc tộc; ) [Tulsa; ] {Người Mỹ gốc Phi; } |Người Mỹ gốc Phi; | DDC: 976.6/8600496073 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
948075. Cuộc đua kỳ thú= The chariot race : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh/ Truyện: Lynne Benton ; Tranh: Tom Sperling ; Minh Vũ dịch.- H.: Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2018.- 31tr.: tranh màu; 21cm.- (Easy English for kids. 5+) ISBN: 9786049505874 (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Minh Vũ; Benton, Lynne; Sperling, Tom; ] DDC: 428 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042308. D'ANGELO, RAYMOND Taking sides: Clashing views in race and ethnicity/ Raymond D'Angelo, Herbert Douglas.- 10th ed..- New York: McGraw-Hill Education, 2014.- iv, 268 p.: tab.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter ISBN: 9781259183003 (Dân tộc thiểu số; Quan hệ dân tộc; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Douglas, Herbert; ] DDC: 305.8008900973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154911. CLEMONS, KORTNEY Amped: A soldier's race for gold in the shadow of war/ Kortney Clemons, Bill Briggs.- New Jersey: John Wiley and Sons, 2008.- ix, 277 p.: phot.; 24 cm. Ind.: p. 269-277 ISBN: 978047028137 Tóm tắt: Tiểu sử cuộc đời và sự nghiệp của tác giả - một người lính bị thương trong cuộc chiến ở Irắc nhưng đã trở thành một vận động viên điền kinh giỏi và đạt huy chương vàng môn điền kinh năm 2008 tại Bắc Kinh Trung Quốc (Sự nghiệp; Tiểu sử; Vận động viên; ) [Vai trò: Briggs, Bill; ] DDC: 796.42092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1613220. VICARY, TIM Grace Darling/ Tim Vicary.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000.- 56p.: ill.; 20cm..- (Oxford Bookworms Library) ISBN: 0194229742 (Văn học Anh; ) |Văn học Anh hiện đại; Truyện ngắn; | DDC: 823 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1477807. The meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation : a text/reader/ [editors] Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 3rd ed..- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2003.- xvii, 526, 14 p.: ill.; 23cm. ISBN: 0072487828 (Cultural pluralism; Thuyết đa nguyên (Khoa học xã hội); ) [Vai trò: Rosenblum, Karen Elaine; Travis, Toni-Michelle; ] DDC: 306/.0973 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1473988. KOMKOWSKI, JOHN A. Race and Ethnic Relations: 12th Edition/ John A. Komkowski, editor.- New York: McGraw-Hill, 2002.- xviii, 221 p: ill; 28cm. ISBN: 007250711x (Dân tộc học; Văn hóa; ) [Thế giới; ] [Vai trò: editor; ] DDC: 305.8 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477969. Beyond racism: race and inequality in Brazil, South Africa, and the United States/ edited by Charles V. Hamilton ... [et al.].- Boulder, Co.: Lynne Rienner Publishers, 2001.- xiv, 627 p.; 24cm. Comparative anthology developed under the auspices of the Comparative Human Relations Initiative Includes bibliographical references and index ISBN: 158826002X (Blacks; Bình đẳng; Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc; Dân tộc da đen; Equality; ) [Vai trò: Hamilton, Charles V.; ] DDC: 305.8 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1673561. D'ANGELO, RAYMOND Taking sides: Clashing views in race and ethnicity/ Raymond D'Angelo, Herbert Douglas.- 10th ed..- New York: Mc Graw Hill, 2014.- 268p.; 28cm. Tóm tắt: It offers issues and readings dealing directly with race and ethnic relations in America |Ethnic; Nhóm sắc tộc; | DDC: 305.8 /Price: 268000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1462518. DAO HUNG Hanoi - Traces of the old days/ Dao Hung ; Ed.: Alex Leonard, David Latin.- Tp. Hồ Chí Minh: Phuong Dong Publishing house, 2010.- 224p: photo; 21x27cm. ISBN: 9786046303800 Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử những địa danh nổi tiếng của đất Thăng Long - Hà Nội như: Hoàng thành Thăng Long, chợ, 36 phố phường, hồ Hoàn Kiếm, hồ Tây... (Lịch sử; Địa danh; ) [Hà Nội; ] [Vai trò: Latin, David; Leonard, Alex; ] DDC: 959.731 /Price: 450000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1664081. GALLAGHER, CHARLES A. Rethinking the color line: Readings in race and ethnicity/ Charles A. Gallagher.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill Higher education, 2009.- 497p.; 23cm. ISBN: 0073404276 Tóm tắt: Provide with the tools necessary to navigate the complicated and often contradictory meanings of race and ethnicity in the United States |Civil rights; Ethnic relations; Hoa Kỳ; Quan hệ chủng tộc; Quyền công dân; Race relations; United States; | DDC: 305.800973 /Price: 497000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |