1638784. PAUL, RICHARD Cẩm nang tư duy kỹ thuậtDựa trên các khái niệm và công cụ tư duy phản biện = The thinker's guide to engineering reasoning : Based on critical thinking concept & tools/ Richard Paul, Robert Niewoehner, Linda Elder ; Hoàng Nguyễn Đăng Sơn (Chuyển ngữ) ; Bùi Văn Nam Sơn (Hiệu đính).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 108 tr.; 22 cm. ISBN: 9786045856604 Tóm tắt: Cẩm nang trình bày bản chất của các khái niệm và công cụ cho lập luận kĩ thuật. Đối với bộ môn, cẩm nang đưa ra một khái niệm và một hệ từ vựng được chia sẽ chung. Đối với sinh viên, cẩm nang là sách phụ trợ về mặt tư duy cho mọi sách giáo khoa trong mọi khóa học kĩ thuật. Bộ môn có thể dùng cẩm nang để xây dựng các bài giảng, bài tập và kiểm tra kĩ thuật. Sinh viên có thể dùng cẩm nang để cái thiện góc nhìn của mình trong bất kỳ lĩnh vực nghiên cứu kĩ thuật nào. (Critical thinking; Tư duy phê phán; ) |Kỹ thuật; | [Vai trò: Bùi, Văn Nam Sơn; Elder, Linda; Hoàng, Nguyễn Đăng Sơn; Niewoehner, Robert; ] DDC: 160 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646583. PAUL, RICHARD Cẩm nang tư duy đạo đứcDựa trên các khái niệm và công cụ tư duy phản biện = The thinker's guide to understanding the foundations of ethical reasoning/ Richard Paul and Linda Elder ; Hoàng Nguyễn Đăng Sơn (Chuyển ngữ) ; Bùi Văn Nam Sơn (Hiệu đính).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 88 tr.; 22 cm. ISBN: 9786045856611 Tóm tắt: Giới thiệu chức năng của đạo đức học và trở ngại chính của nó, vấn đề của lĩnh vực giả-đạo đức học, những yếu tố của lập luận đạo đức, logic của lập luận đạo đức, ngôn ngữ xét như một hướng dẫn cho lập luận đạo đức, hai loại câu hỏi đạo đức, ý nghĩa của các sự kiện và góc nhìn và các chuẩn trí tuệ để đánh giá lập luận đạo đức. (Ethical problems; Vấn đề đạo đức; ) |Tư duy phê phán; | [Vai trò: Elder, Linda; Bùi, Văn Nam Sơn; Hoàng, Nguyễn Đăng Sơn; ] DDC: 170 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1194903. DIETSCH, BETTY M. Reasoning and writing well: A rhetoric, research guide, reader, and handbook/ Betty Mattix Dietsch.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xxxii, 726 p.: ill.; 23 cm. Ind. ISBN: 0072962976(softcoveralk.paper) Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ năng tu từ học và kỹ năng viết báo cáo. Nghiên cứu bối cảnh bài viết. Xem xét chỉnh sửa bài viết. Tổ chức, tư duy, đánh giá và lý luận của bài viết. Chiến lược đọc và phản ứng với văn học. Hướng dẫn chuẩn bị cho các kỳ thi, sự trình bày miệng và xin việc làm. Hướng dẫn cho những người viết về ngữ pháp, dấu chấm câu, kết cấu và cách dùng từ. (Báo cáo; Kĩ năng viết; Tiếng Anh; Tu từ học; ) DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155311. VAUGHN, LEWIS Doing ethics: Moral reasoning and contemporary issues/ Lewis Vaughn.- New York: W.W. Norton & Company, 2008.- xix, 571 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 547-552. - Ind.: p. 553-571 ISBN: 9780393927108 (Đạo đức học; ) DDC: 170 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274141. PAL, SANKAR K Foundations of soft case-based reasoning/ Sankar K. Pal, Simon C.K. Shiu..- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2004.- xxii, 274 p.: ill.; 25 cm.. "A Wiley-Interscience publication." Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0471086355 Tóm tắt: Giới thiệu những nền tảng về tư duy phần mềm máy tính dựa trên các trường hợp: Lấy đại diện và mục tra cứu, trường hợp tra cứu, truy cập, áp dụng, học tập và duy trì (Phần mềm máy tính; Tin học; ) {Máy vi tính; } |Máy vi tính; | [Vai trò: Shiu, Simon C. K.; ] DDC: 006.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297231. DIETSCH, BETTY MATTIX Reasoning and writing well: A rhetoric, research guide, reader, and handbook/ Betty Mattix Dietsch.- 3rd ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2003.- XLVII, 732p.: phot.; 23cm. Ind. ISBN: 0072947780 Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp lập luận và viết có hiệu quả cùng một số thuật hùng biện trước công chúng. Cách nắm bắt thông tin, quá trình bắt đầu và kết thúc của quá trình viết. Cách tổ chức, sắp xếp các thông tin; cách viết các bản báo cáo, phương pháp đọc và viết các bài viết ngắn, viết kịch, làm thơ...Tuyển tập một số bài viết thuộc nhiều thể loại khác nhau và phần tra cứu hướng dẫn về ngữ pháp, dấu câu, cấu trúc và cách sử dụng chúng (Kĩ năng viết; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) {Thuật hùng biện; } |Thuật hùng biện; | DDC: 808.042 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1460938. DIETSCH, BETTY MATTIX Reasoning & writing well: A rhetoric, research guide, reader, and handbook/ Betty Mattix Dietsch.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2006.- 723 p.; 26cm. ISBN: 9780073205762 (Báo cáo; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Tu từ học; ) [Vai trò: Kolosick, J. Timothy; ] DDC: 808 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1297878. DIETSCH, BETTY MATTIX Reasoning & writing well: A rhetoric, research guide, reader, and handbook/ Betty Mattix Dietsch.- 3rd ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2003.- XLVII, 732p.; 25cm. Ind. ISBN: 0072947780 Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn các phương pháp tu từ và viết các bài nghiên cứu. Phân tích các kỹ năng đọc và viết các bài luận, tiểu thuyết, nhạc, thơ, các bài giới thiệu hay bài phát biểu bằng tiếng Anh. (Kĩ năng viết; Tiếng Anh; Tu từ; ) DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1718504. GLENBERG, ARTHUR M. Learning from data: An introduction to statistical reasoning/ Arthur M. Glenberg, Matthew E. Andrzejewski..- 3rd ed..- New York: Lawrence Erlbaum Associates, 2008.- xvi, 561 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 9780805849219(alk.paper) Tóm tắt: Learning from Data focuses on how to interpret psychological data and statistical results. The authors review the basics of statistical reasoning to helpstudents better understand relevant data that affecttheir everyday lives. Numerous examples based on current research and events are featured throughout.To facilitate learning, authors Glenberg and Andrzejewski: Devote extra attention to explaining the more difficult concepts and the logic behind them. Use repetition to enhance students’ memories with multiple examples, reintroductions of the major concepts, and a focus on these concepts in the problems. Employ a six-step procedure for describing all statistical tests from the simplest to the most complex. Provide end-of-chapter tables to summarize the hypothesis testing procedures introduced,... (Statistics; Khoa học thống kê; ) |Các dữ liệu thống kê; | [Vai trò: Andrzejewski, Matthew E.; ] DDC: 001.422 /Price: 1564000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710342. SILER, WILLIAM Fuzzy expert systems and fuzzy reasoning/ William Siler, James J. Buckley.- New Jersey: Wiley, 2005.- 405 p.; 24 cm. ISBN: 0471388599 (Expert systems(computer science); Fuzzy systems; ) |Chương trình; Hệ thống; Tin học; | [Vai trò: Buckley, James J.; James J. Buckley; ] DDC: 006.33 /Price: 92.10 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690820. YANG XIANG Probabilistic reasoning in multiagent systems: A grapical models approach/ Yang Xiang.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2002.- 294p. ISBN: 0521813085 (bayesian statistical decision theory; distributed artificial intelligence; intelligent agents ( computer software ); ) |Trí tuệ nhân tạo; data processing; | DDC: 006.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692672. MACCORMICK, NEIL Legal reasoning and legal theory/ Neil MacCormick.- Oxford: Clarendon, 1997.- 298 p.; 22 cm. ISBN: 0198763840 (Law; ) |Luật học; Lập pháp; Methodology; | DDC: 340.1 /Price: 62.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728007. Similarity and analogical reasoning/ edited by Stella Vosniadou, Andrew Ortony.- Cambridge: Cambridge University Press, 1989.- xiv, 592 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 0521389356(pbk.) Tóm tắt: Similarity and analogy are fundamental in human cognition. They are crucial for recognition and classification, and have been associated with scientific discovery and creativity. Any adequate understanding of similarity and analogy requires the integration of theory and data from diverse domains. This interdisciplinary volume explores current development in research and theory from psychological, computational, and educational perspectives, and considers their implications for learning and instruction. The distinguished contributors examine the psychological processes involved in reasoning by similarity and analogy, the computational problems encountered in simulating analogical processing in problem solving, and the conditions promoting the application of analogical reasoning in everyday situations. (Analogy; Comparison (Psychology); Similarity (Psychology); Sự giống nhau; Sự so sánh (Tâm lý học); ) |Congresses; Congresses; Congresses; Tài liệu hội nghị, hội thảo; Tài liệu hội nghị, hội thảo; | DDC: 153.43 /Price: 69 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707849. MAMDANI, E. H. Fuzzy reasoning and its application/ E. H. Mamdani.- London: Academic Press, 1981.- 381 p.; 24 cm. (Expert systems; ) |Máy vi tính; Fuzzysets; | DDC: 511.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1445425. LÊ QUỐC THẢO 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng Anh= 501 Challenging logic and reasoning questions/ Lê Quốc Thảo, Nguyễn Ngọc, Ban biên tập Infor Stream.- H.: Thanh niên, 2014.- 157tr; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng Anh, được chia làm 37 phần câu hỏi theo chủ đề: number series, letter and symbol seris, verbal classification, analogies,... và ở mỗi phần câu hỏi có từ 5 đến 20 câu với dài, khó khác nhau. (Câu hỏi trắc nghiệm; Kĩ năng; Phân tích; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc; ] DDC: 428 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1650432. DIETSCH, BETTY MATTIX Reasoning & writing well: A rhetoric, research guide, reader and handbook/ Betty Mattix Dietsch.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2006.- 723p.; 23cm. Tóm tắt: The context of writing. Revision workshop. Options for organization. Strategies for critical thinking , evaluation and argument. Reading strategies and responses to literature. A research guide for writers... |Hùng biện; Lý luận; Reasoning; Report writing; Rhetoric; Viết báo cáo; | /Price: 730000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1650949. DIETSCH, BETTY MATTIX Reasoning and writing well: A rhetoric, research guide, reader and handbook/ Betty Mattix Dietsch.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2006.- 723p.; 23cm. Tóm tắt: This guide presents a comprehensive approach to the writing process that emphasizes critical thinking as the key to successful college writing |English language; Handbooks; Ngôn ngữ; Rhetoric; Tu từ; | /Price: 723000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1473896. DIETSCH, BETTY M. Reasoning & writing well: rhetoric, research guide, reader, and handbook/ Betty Mattix Dietsch..- 3rd ed..- Boston: McGraw-Hill, 2003.- xlvii, 732, [60] p: ill; 23 cm. Includes indexes ISBN: 076743000X(softcoveralk.paper) (College readers; English language; Ngôn ngữ; TVQG; TVQG; ) /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497351. JOHNSON, RICHARD ARNOLD. Statistical reasoning and methods/ Richard A. Johnson, Kam-Wah Tsui.- New York: John Wiley, 1997.- 589p: ill Includes index ISBN: 0471042056(clothalk.paper) (Mathematical statistics; Thống kê toán học; ) [Vai trò: Kam-Wah Tsui; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
943183. PAUL, RICHARD Cẩm nang tư duy kĩ thuậtDựa trên các khái niệm và công cụ tư duy phản biện = The thinker's guide to engineering reasoning : Based on critical thinking concepts & tools/ Richard Paul, Robert Niewoehner, Linda Elder ; Hoàng Nguyễn Đăng Sơn chuyển ngữ ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ..- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 106tr.: minh hoạ; 22cm.- (Tủ sách Cẩm nang Tư duy) ISBN: 9786045874813 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức phát triển tư duy phân tích để học tốt, học cách nhận diện để phân tích các vấn đề về kĩ thuật: phân tích tài liệu kĩ thuật, phân thích một bản thiết kế, các câu hỏi kĩ thuật... (Kĩ thuật; Tư duy; ) [Vai trò: Bùi Văn Nam Sơn; Elder, Linda; Hoàng Nguyễn Đăng Sơn; Niewoehner, Robert; ] DDC: 620 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |