1651475. Bộc thỗ ngỗưi gióp vic: Tp k ch tuyn chƠn tố cuôc thi sng tc k ch bn s
n khu. K ch bn thƯng tin ton quăc nm 2005.- H.: Nxb. H nôi, 2006.- 465tr; 19cm. |Hi PhĂng; K ch; Vn hƠc; | /Price: 46.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643487. ÚO HỖĐNG Tuyn tp k ch bn s n khu: K ch/ úo Hỗđng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 516tr; 19cm. |Hi PhĂng; K ch; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: úo Hỗđng; ] /Price: 40.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637159. Nhởng sỡ kin s
n khu Vit Nam qua thỗ t ch câ/ Nguyn Thanh V
n sỗu tm tuyn chƠn v d ch.- H..: Vin S
n khu, 2002.- 220tr; 19cm. Tóm tắt: Ghi chp v din xỗđng v s n khu qua kợ, bia kợ,truyn kợ, tuớ bót,hỗơng ỗđc câ |Ci lỗơng; Hỗơng ỗđc; S n Khu; Sỡ kin; Thỗ t ch câ; Vit Nam; | [Vai trò: Nguyn Thanh V n; ] /Price: 22.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637348. S
n khu Hi phĂng: CƯng trnh nghin cộu khoa hƠc/ úo TrƠng Vinh:Chọ nhim ũ ti;TS Trn únh NgƯn:Chọ bin;Li únh NgƠc,úng Vn L
n,NgƠc Thuù,NgƠc Thơ,Phm Xu
n Thm:Công tc vin.- H: S
n khu, 2002.- 273Tr; 19cm. Tóm tắt: ú y l cƯng trnh nghin cộu khoa hƠc,tm hiu v s n khu Hi phĂng vđi nhởng nt khi qut v s n khu cho,ci lỗơng,k ch,móa răi |Cho; Ci lỗơng; CƯng trnh nghin cộu; K ch; Móa răi; S n khu; S n khu Hi phĂng; | [Vai trò: Li únh NgƠc; NgƠc Thuù; NgƠc Thơ; úng Vn L n; úo TrƠng Vinh; Trn únh NgƯn; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |