1643767. LỖƠNG CAO RNH Sm kợ Trng trnh Nguyn Bnh Khim/ Lỗơng Cao Rnh.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 71tr; 19cm. úTTS ghi: Uù ban nh n d n x Lợ hƠc huyn Vnh Bo - thnh phă Hi PhĂng Tóm tắt: Cuăn sch gĐm trn 100 c u do tc gi Lỗơng Cao Rnh ũ nhiu sỗu tm, so snh ũăi chiu qua cc vn bn v trong kho tng Sm Trng ũỗỏc truyn li qua tr nhđ cọa nhiu th h |Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng; Sm Kợ; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Lỗơng Cao Rnh; ] /Price: 7.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630538. PHM ÚAN QU Giai thoi v sm kợ trng trnh/ Phm úan Qu.- K.nxb: K.nxb, 1992.- 157tr; 19cm. Bn sao chổp Tóm tắt: Giai thoi, sm kợ, tin tri thưi th cọa trng trnh Nguyn Bnh Khim |Danh nh n vn ho; Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; Nh Mc; Sm kợ Trng Trnh; Th kù 16; | [Vai trò: Phm úan Qu; ] /Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |