1591345. Thuốc hoá dược: Sổ tay dược sĩ thực hành.- H: Y học, 1982.- 287tr; 19cm.- (Sổ tay dược sĩ thực hành) {Dược học; Thuốc hoá dược; } |Dược học; Thuốc hoá dược; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1682851. Sổ tay dược sĩ thực hành: Bào chế dược chính.- Hà Nội: Y học, 1981.- 364tr.; 19cm. (Pharmaceutical chemistry; Pharmacology; ) |Bào chế thuốc; Dược liệu học; | DDC: 615.191 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1591393. Dược liệu: Sổ tay dược sĩ thực hành.- H: Y học, 1983.- 247tr; 19cm. Đầu trang tên sách ghi: Sổ tay dược sỹ thực hành {Dược liệu; Sổ tay dược sỹ thực hành; } |Dược liệu; Sổ tay dược sỹ thực hành; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1625310. Bào chế dược chính: Sổ tay dược sĩ thực hành/ Ngô Gia Trúc chủ biên,Phan Xuân Lễ,Trần Trung Nam...- H.: Y học, 1981.- 365tr; 19cm. Tóm tắt: Cách pha chế thuốc ở bệnh viện,hoá dược,biệt dược,các thuốc chế biến từ dược liệu và các nội dung công tác khác trong ngành dược |Bào chế dược; Dược phẩm; Sổ tay; Y học; | [Vai trò: Nguyễn Văn Quý; Nguyễn Xuân Thu; Ngô Gia Trúc; Phan Xuân Lễ; Trần Trung Nam; ] /Price: 2,00d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |