1364350. KORN, G. Sổ tay toán học: Dùng cho các cán bộ khoa học và kỹ sư : Các định nghĩa, định lý, công thức. T.2/ G. Korn, T. Korn : Người dịch: Phan Văn Hạp, Nguyễn Trọng Bá.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976.- 716tr; 19cm.- (Sách dùng cho cán bộ khoa học và kỹ sư) Tóm tắt: Các định nghĩa, định lý, công thức của Đại số hiện đại và các không gian trừu tượng, không gian vectơ tuyến tính và phép biến đổi tuyến tính. Hình học vi phân, các hàm đặc biệt, lý thuyết xác suất, thống kê toán học {Toán cao cấp; công thức; sách tra cứu; định lý; định nghĩa; } |Toán cao cấp; công thức; sách tra cứu; định lý; định nghĩa; | [Vai trò: Korn, T.; Nguyễn Trọng Bá; Phan Văn Hạp; ] /Price: 1,7đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1109922. Sổ tay toán học 12/ Trần Anh Dũng.- H.: Giáo dục, 2010.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 19cm. Tóm tắt: Tập hợp kiến thức cơ bản trong toán học lớp 12 dưới dạng các công thức, qui tắc và các ví dụ cụ thể (Lớp 12; Toán; ) [Vai trò: Trần Anh Dũng; ] DDC: 510 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1555145. DƯƠNG ĐỨC KIM Sổ tay toán học THCS 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng.- H.: Nxb.Đại học Sư phạm, 2005.- 95tr; 18cm. Tóm tắt: Sổ tay toán học dùng cho học sinh lớp 9 THCS {Khoa học tự nhiên; Toán học; Sổ tay; Chương trình THCS; Lớp 9; } |Khoa học tự nhiên; Toán học; Sổ tay; Chương trình THCS; Lớp 9; | [Vai trò: Đỗ Duy Đồng; ] /Price: 6.000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1565980. VƯGOTXKI(M.IA) Sổ tay toán học sơ cấp/ M.IA.Vưgotxki; Lương Văn Tiên, Bùi Quang Thi, Trần Văn Kính.- Mátxcơva: Tiến bộ, 1977.- 489tr; 19cm. Tóm tắt: Những vấn cơ bản của toán sơ cấp {Toán học; khoa học tự nhiên; sổ tay; toán sơ cấp; } |Toán học; khoa học tự nhiên; sổ tay; toán sơ cấp; | [Vai trò: Vưgotxki(M.IA); ] /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1565239. KORN(G) Sổ tay toán học: Các định nghĩa, định lý, công thức/ G.Korn, T.Korn; Phan Văn Hạp, Nguyễn Trọng Bá dịch.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976.- 715tr; 19cm. Dùng cho cán bộ khoa học kỹ thuật và kỹ sư. {Sổ tya; công thức; toán học; định lý; định nghĩa; } |Sổ tya; công thức; toán học; định lý; định nghĩa; | [Vai trò: Korn(G); Korn(T); ] /Price: 1.70đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1569583. KORN(G) Sổ tay toán học: Định nghĩa, định lý và công thức/ G.Korn, T.Korn; Phạm Văn Hạp, Nguyễn Trọng Bá dịch.- H.: Đại học và trung hoc chuyên nghiệp, 1974.- 605tr:Hình vẽ; 19cm. Dùng cho các bộ khoa học và kỹ sư Tóm tắt: Sổ tay toán học {Toán học; công thức; khoa học; lý thuyết; sổ tay; định lý; định nghĩa; } |Toán học; công thức; khoa học; lý thuyết; sổ tay; định lý; định nghĩa; | [Vai trò: Korn(G); Korn(T); ] /Price: 1.50đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1570113. KORN(G.) Sổ tay toán học dùng cho cán bộ khoa học và kỹ sư: Định nghĩa, định lý và công thức/ G.Korn, T.Korn; Phan Văn Hạp, Nguyễn Trọng Bá dịch.- H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1974.- 605tr; 19cm. Dịch từ bản tiếng Nga {Toán học; công thức; sổ tay; định lý; định nghĩa; } |Toán học; công thức; sổ tay; định lý; định nghĩa; | [Vai trò: Korn(G.); Korn(T.); ] /Price: 1đ55 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
939834. Sổ tay toán học: Lớp 10, 11, 12. Luyện thi THPT Quốc gia/ Nguyễn Cam.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 146tr.: hình vẽ, bảng; 18cm. ISBN: 9786049614187 (Toán; Trung học phổ thông; ) [Vai trò: Nguyễn Cam; ] DDC: 510.712 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1608291. TRẦN BÌNH Sổ tay toán học: (Dùng cho sinh viên kỹ thuật và kỹ sư). T.1: Đại số, hình học giải tích, giải tích 1/ Trần Bình.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004.- 244 tr.; 17 cm.. |Hàm số một biến; Hình học giải tích; Sổ tay; Toán học; Tích phân; Đại số; | DDC: 510.76 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1695470. TRẦN, BÌNH Sổ tay toán học. T.1: Đại số - hình học/ Trần Bình.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004.- 244 tr.; 17 cm. ISBN: 16000 (Mathetats; ) |Sổ tay toán học; fomulae; | DDC: 511 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673042. KORN, G Sổ tay toán học: Các định nghĩa, định lý, công thức (Dùng cho các cán bộ khoa học và kỹ sư). T2/ G Korn, T Korn; Dịch giả: Phan Văn Hạp, Nguyễn Trọng Bá.- Hà Nội: ĐH và THCN, 1978; 715 tr. (mathematics - formulae; ) |Sổ tay toán học; | [Vai trò: Nguyễn Trọng Bá; Phan Văn Hạp; T Korn; ] DDC: 511 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673069. G KORN Sổ tay toán học: Định nghĩa, định lý và công thức (Dùng cho cán bộ khoa học và kỹ sư). T1/ G Korn, T Korn; Dịch giả: Phan Văn Hạp, Nguyễn Trọng Bá.- 1st.- Hà Nội: ĐH và THCN, 1977; 611 tr. (mathematics - formulae; ) |Sổ tay toán học; | [Vai trò: Nguyễn Trọng Bá; Phan Văn Hạp; T Korn; ] DDC: 511 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1768617. NGUYỄN ĐỨC BẰNG Giúp học giỏi đại số 7: Sổ tay toán học/ Nguyễn Đức Bằng.- Đồng Nai: Tổng Hợp Đồng Nai, 2004.- 122tr.; 21cm. |Khoa học tự nhiên; Toán học; | DDC: 512(075) /Price: 8.500đ /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1471717. PHẠM ĐÌNH THỰC Rèn luyện toán tiểu học 3: Sổ tay toán học/ Phạm Đình Thực.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2004.- 2 tập; 24cm. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1766418. TRẦN, VĂN THƯƠNG Cẩm nang toán cấp III: Sổ tay toán học/ Trần Văn Thương.- Đồng Nai: Tổng Hợp Đồng Nai, 2003.- 422 tr.; 15 cm. Tóm tắt: Cuốn sách này ngoài việc trình bày những kiến thức cơ bản của toán học cấp III còn giới thiệu những dạng thường gặp và hướng dẫn cách giải các dạng này. (Toán; ) |Cẩm nang; | DDC: 510 /Price: 15000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1766422. TRẦN, VĂN THƯƠNG Cẩm nang toán hình học 11-12 ôn thi tú tài và luyện thi đại học: Sổ tay toán học/ Trần Văn Thương.- Đồng Nai: Tổng Hợp Đồng Nai, 2003.- 421 tr.; 15 cm. Tóm tắt: Cuốn sách trình bày 114 vấn đề thường gặp trong toán học lớp 11-12. (Toán; ) |Cẩm nang; Hình học; | DDC: 516 /Price: 15000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1580967. TRẦN VĂN THƯƠNG Sổ tay toán học lớp 10-11-12 luyện thi đại học: Theo chương trình cải cách giáo dục của Bộ giáo dục và đào tạo/ Trần Văn Thương.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 324tr; 18cm. {Sổ tay; Toán học; } |Sổ tay; Toán học; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1482911. TRẦN VĂN THƯƠNG Sổ tay toán học cấp 2/ Trần Văn Thương, Hồ Thị Kim Khánh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1995.- 263tr.; 10cm. {Toán học; } |Toán học; | [Vai trò: Hồ Thị Kim Khánh; Trần Văn Thương; ] /Price: 7.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1534662. NGUYỄN VŨ THANH Sổ tay toán học: dùng cho học sinh chuyên chọn cấp 2,3 và luyện thi đại học, Soạn theo chương trình CCGD, Sách dành cho học sinh đọc thêm/ Nguyễn Vũ Thanh.- Cà mau: nxb Mũi Cà mau, 1994.- 167tr; 15cm. {Sổ tay; } |Sổ tay; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1528706. KORN,G. Sổ tay toán học: Tập 2 dùng cho các cán bộ khoa học và kỹ sư các định nghĩa, định lý, công thức/ G.Korn, T.Korn; Phan Văn Hạp, Nguyễn Trọng Bá dịch.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978.- 715tr; 19cm. Tóm tắt: Sách trình bày định nghĩa các mô hình toán học, biểu diễn các mô hình toán học, lý thuyết xác suất và các quá trình ngẫu nhiên {Sổ tay; Toán học; } |Sổ tay; Toán học; | [Vai trò: Nguyễn Trọng Bá dịch; Phan Văn Hạp; T.Korn; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |