Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 5 tài liệu với từ khoá Sỡ ki›n l ch sờ

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651839. Nhởng sỡ ki›n l ch sờ qu…n sỡ quŠn NgƯ Quy—n (1975-2000).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 271tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban chž huy qu…n sỡ quŠn NgƯ Quy—n
    Tóm tắt: Ph‚n nh nhởng sỡ ki›n ho„t ũông qu…n sỡ, quăc phĂng ũ a phỗơng trong g†n 26 n‹m (1975 - 2000) cọa ú‚ng bô, qu…n v€ d…n quŠn NgƯ Quy—n trong sỡ nghi›p x…y dỡng v€ b‚o v› tâ quăc
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ qu…n sỡ; Sỡ ki›n l ch sờ qu…n sỡ; |
/Price: 27.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637110. Vi›t Nam nhởng sỡ ki›n l ch sờ: 1945-1975/ Tr†n Quớnh Cỗ, Nguyšn Hởu ú„o, úê Th  Nguy›n Quang....- H.: Gio dổc, 2002.- 598tr+4 tư ‚nh; 24cm.
    Tóm tắt: Sỡ ki›n l ch sờ Vi›t Nam tố n‹m 1945 - 1975
|1945 - 1975; H‚i PhĂng; L ch sờ; Sỡ ki›n; Vi›t Nam; | [Vai trò: Lỗu Th  Tuy˜t V…n; Nguyšn Hởu ú„o; Nguyšn Tă Uy–n; Tr†n Quớnh Cỗ; úê Th  Nguy›t Quang; ]
/Price: 1500 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635055. DỖƠNG KINH QUĂC
    Vi›t Nam nhởng sỡ ki›n l ch sờ 1858-1918/ Dỗơng Kinh Quăc.- H.: Gio dổc, 1999.- 480tr; 24cm.
    ú†u trang t–n sch ghi: Trung t…m khoa hƠc xƒ hôi v€ nh…n v‹n quăc gia. Vi›n sờ hƠc
|1-10-1888; BƯng sỏi; H‚i PhĂng 1858-1918; Nha H‚i PhĂng 19-7-1888; Qu…n khu 8; Sỡ ki›n l ch sờ Vi›t Nam; Xi m‹ng; úỗưng bô; úỗưng st; |
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627883. Nhởng sỡ ki›n l ch sờ phong tr€o cƯng nh…n v€ cƯng ũo€n H‚i PhĂng(1955-1985).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1989.- 271tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ ki›n l ch sờ cọa giai c‡p cƯng nh…n v€ tâ chộc cƯng ũo€n trong cƯng cuôc phổc hĐi, c‚i t„o v€ x…y dỡng th€nh phă sau giờai phÂng, chăng chi˜n tranh leo thang cọa ũ˜ quăc Mð
|H‚i PhĂng; N‹m 1955-1985; Phong tr€o cƯng nh…n; Phong tr€o cƯng ũo€n; Sỡ ki›n l ch sờ; |
/Price: 27.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627822. LI–N HI›P CƯNG ŨO€N H‚I PHĂNG
    Nhởng sỡ ki›n l ch sờ phong tr€o cƯng nh…n v€ cƯng ũo€n H‚i PhĂng(1925-1955)/ Li–n hi›p cƯng ũo€n H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1987.- 174tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Phong tr€o cƯng nh…n; phong tr€o cƯng ũo€n; sỡ ki›n l ch sờ; | [Vai trò: Li–n hi›p cƯng ũo€n H‚i PhĂng; ]
/Price: 2.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.