1651839. Nhởng sỡ kin l ch sờ qu
n sỡ qun NgƯ Quyn (1975-2000).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 271tr; 19cm. úTTS ghi: Ban ch huy qu n sỡ qun NgƯ Quyn Tóm tắt: Phn nh nhởng sỡ kin hot ũông qu n sỡ, quăc phĂng ũ a phỗơng trong gn 26 nm (1975 - 2000) cọa úng bô, qu n v d n qun NgƯ Quyn trong sỡ nghip x y dỡng v bo v tâ quăc |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ qu n sỡ; Sỡ kin l ch sờ qu n sỡ; | /Price: 27.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637110. Vit Nam nhởng sỡ kin l ch sờ: 1945-1975/ Trn Quớnh Cỗ, Nguyn Hởu úo, úê Th Nguyn Quang....- H.: Gio dổc, 2002.- 598tr+4 tư nh; 24cm. Tóm tắt: Sỡ kin l ch sờ Vit Nam tố nm 1945 - 1975 |1945 - 1975; Hi PhĂng; L ch sờ; Sỡ kin; Vit Nam; | [Vai trò: Lỗu Th Tuyt V n; Nguyn Hởu úo; Nguyn Tă Uyn; Trn Quớnh Cỗ; úê Th Nguyt Quang; ] /Price: 1500 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635055. DỖƠNG KINH QUĂC Vit Nam nhởng sỡ kin l ch sờ 1858-1918/ Dỗơng Kinh Quăc.- H.: Gio dổc, 1999.- 480tr; 24cm. úu trang tn sch ghi: Trung t m khoa hƠc x hôi v nh n vn quăc gia. Vin sờ hƠc |1-10-1888; BƯng sỏi; Hi PhĂng 1858-1918; Nha Hi PhĂng 19-7-1888; Qu n khu 8; Sỡ kin l ch sờ Vit Nam; Xi mng; úỗưng bô; úỗưng st; | /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627883. Nhởng sỡ kin l ch sờ phong tro cƯng nh
n v cƯng ũon Hi PhĂng(1955-1985).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1989.- 271tr; 19cm. Tóm tắt: Sỡ kin l ch sờ cọa giai cp cƯng nh n v tâ chộc cƯng ũon trong cƯng cuôc phổc hĐi, ci to v x y dỡng thnh phă sau giờai phÂng, chăng chin tranh leo thang cọa ũ quăc Mð |Hi PhĂng; Nm 1955-1985; Phong tro cƯng nh n; Phong tro cƯng ũon; Sỡ kin l ch sờ; | /Price: 27.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627822. LIN HIP CƯNG ŨON HI PHĂNG Nhởng sỡ kin l ch sờ phong tro cƯng nh n v cƯng ũon Hi PhĂng(1925-1955)/ Lin hip cƯng ũon Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1987.- 174tr; 19cm. |Hi PhĂng; Phong tro cƯng nh n; phong tro cƯng ũon; sỡ kin l ch sờ; | [Vai trò: Lin hip cƯng ũon Hi PhĂng; ] /Price: 2.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |