1554489. Cẩm nang sử dụng vi tính văn phòng/ Nguyễn Xuân Phong biên soạn.- H.: Thanh niên, 2003.- 203tr; 20cm. Tóm tắt: Cẩm nang hướng dẫn sử dụng tin học văn phòng với chương trình Wodr và Excel {Excel; Kỹ thuật; Wodr; máy tính điện tử; tin học văn phòng; } |Excel; Kỹ thuật; Wodr; máy tính điện tử; tin học văn phòng; | [Vai trò: Nguyễn Xuân Phong; ] /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1288099. VÕ HỮU NGHĨA Từ điển học và sử dụng vi tính/ Võ Hữu Nghĩa, Trần Trung Tường, Võ Thị Kim Phượng...- H.: Thống kê, 2003.- 682tr; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu các phần mềm Windows, Word, Excel, Access... ý nghĩa của mỗi phím trên bàn phím. Điều khiển các tập tin và danh mục. Các phông chữ Việt trong Internet và khi sử dụng hàng ngày.. {Máy vi tính; Từ điển; } |Máy vi tính; Từ điển; | [Vai trò: Trang Hữu Hạnh; Trần Trung Tường; Võ Thị Kim Phượng; ] DDC: 004.16 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1709100. TRẦN, PHÚ TÀI Hướng dẫn sử dụng vi tính dùng cho văn phòng & công sở Microsoft office 2003: Kèm đĩa CD. T.8: Vẽ sơ đồ hình ảnh visio 2003/ Trần Phú Tài, Trần Hãn.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 184 tr.; 20 cm. (Computer graphics; Computer graphics; Microsoft office 2003; Visio 2003; ) |Tim học thực hành; Computer programs; Computer programs; | [Vai trò: Trần, Hãn; ] DDC: 005.3 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709626. TRẦN, PHÚ TÀI Hướng dẫn sử dụng vi tính dùng cho Microsoft office 2003: (Kèm đĩa). T.2: Soạn thảo văn bản word 2003/ Trần Phú Tài, Trần Hãn.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 158 tr.; 20 cm. (Winword ( computer programs ); ) |Ngôn ngữ lập trình word; Phần mềm soạn thảo văn bản; | [Vai trò: Trần, Hãn; ] DDC: 005.3 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660966. TRẦN, PHÚ TÀI Hướng dẫn sử dụng vi tính dùng cho văn phòng & công sở Microsofft Office 2003: Kèm đũa CD. T.7: Ứng dụng mail & fax outlook 2003/ Trần Phú Tài, Trần Hãn.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 148 tr.; 20 cm. (Microsoft office 2003; Office ( computer programs ); Outlook ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng outlook; Phần mềm ứng dụng office; | [Vai trò: Trần, Hãn; ] DDC: 005.3 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713976. TRẦN, PHÚ TÀI Hướng dẫn sử dụng vi tính dùng cho văn phòng & công sở Microsoft Office 2003. T.1: Sử dụng hệ điều hành Windows XP/ Trần Phú Tài, Trần Hãn.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 200 tr.; 20 cm. (Windows XP (Computer programs); ) |Phần mềm ứng dụng Windows; | [Vai trò: Trần, Hãn; ] DDC: 005.3 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714314. TRẦN, PHÚ TÀI Hướng dẫn sử dụng vi tính dùng cho văn phòng & công sở Microsoft Office 2003. T.10: Sử dụng internet/ Trần Phú Tài, Trần Hãn.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 230 tr.; 21 cm. (Computer network resourus; Internet (Computer network); ) |Internet; Mạng máy tính; | [Vai trò: Trần, Hãn; ] DDC: 005.3 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714343. TRẦN, PHÚ TÀI Hướng dẫn sử dụng vi tính dùng cho văn phòng & công sở Microsoft Office 2003. T.3: Sử dụng bảng tính Excel 2003/ Trần Phú Tài, Trần Hãn.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 158 tr.; 20 cm. (Excel (Computer programs); ) |Phần mềm sử dụng Excel; | [Vai trò: Trần, Hãn; ] DDC: 005.3 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714297. TRẦN, PHÚ TÀI Hướng dẫn sử dụng vi tính dùng cho văn phòng & công sở Microsoft Office 2003. T.4: Quản lý dữ liệu access 2003/ Trần Phú Tài, Trần Hãn.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 158 tr.; 20 cm. (Access (Computer programs); ) |Phần mềm ứng dụng Access; | [Vai trò: Trần, Hãn; ] DDC: 005.3 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714702. TRẦN, PHÚ TÀI Hướng dẫn sử dụng vi tính dùng cho văn phòng & công sở Microsoft Office 2003. T.5: Quản lý dự án Project 2003/ Trần Phú Tài, Trần Hãn.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 148 tr.; 20 cm. (Microsoft Office; Software application; ) |Tin học văn phòng; | [Vai trò: Trần, Hãn; ] DDC: 005.3 /Price: 27000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714700. TRẦN, PHÚ TÀI Hướng dẫn sử dụng vi tính dùng cho văn phòng & công sở Microsoft Office 2003. T.6: Trình diễn PowerPoint 2003/ Trần Phú Tài, Trần Hãn.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 126 tr.; 20 cm. (PowerPoint (Computer programs); ) |Phần mềm ứng dụng PowerPoint; | [Vai trò: Trần, Hãn; ] DDC: 005.3 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714710. TRẦN PHÚ TÀI Hướng dẫn sử dụng vi tính dùng cho văn phòng & công sở Microsoft office 2003: Sách có kèm đĩa CD- ROM. T.9: Thiết kế trang web FrontPage 2003/ Trần Phú Tài, Trần Hãn.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 188tr.; 20cm. /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660678. TRẦN, PHÚ TÀI Hướng dẫn sử dụng vi tính dùng cho văn phòng & công sở Microsoft Ofice 2003. T.9: Thiết kế trang web Frontpage 2003/ Trần Phú Tài, Trần Hãn.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 188 tr.; 20 cm. (Microsoft fronpage ( computer programs ); Web sites; World wide web ( information retrieval system ); ) |Phần mềm ứng dụng FrontPage; Thiết kế trang web; | [Vai trò: Trần, Hãn; ] DDC: 005.3 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709341. TRẦN PHÚ TÀI Hướng dẫn sử dụng vi tính dùng cho văn phòng & công sở Microssoft office 2003 (Kèm đĩa). T.8: Vẽ sơ đồ hình ảnh Visio 2003/ Trần Phú Tài, Trần Hãn.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 183tr.; 20cm. (application software; computer graphics; microsoft office; ) |Tin học văn phòng; computer programs; | DDC: 005.3 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1616146. KEITH BOECKNER Oxford English for Computing: Tiếng Anh dành cho người sử dụng vi tính/ Keith Boeckner, P. Charles Brown.- Hà Nội: Lao động Xã hội, 2004.- 325tr.; 27 cm. |Computing; Oxford; Oxford English; | DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1700605. BOECKNER, KEITH Oxford English for computing= (Tiếng anh dành cho người sử dụng vi tính) : Sách đơn ngứ/ Keith Boeckner, P. Charles Brown; Lê Thanh chú giải.- Hà Nội: Lao động Xã hội, 2003.- 248 tr.: Minh họa; 24 cm. Tóm tắt: Sách tập hợp các bài đọc dành cho những người đang học tin học hoặc đang làm việc trong lĩnh vực tin học. Sách bao gồm nhiều nội dung liên quan đến lĩnh vực máy tính. Mỗi chương đều tập trung vào việc phát triển 4 kỹ năng sử dụng ngôn ngữ lồng ghép với việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp và từ vựng của lĩnh vực tin học (English language; English language; Tiếng Anh; ) |Tiếng Anh; Tiếng anh kỹ thuật; Tiếng anh trong vi tính; Technical English.; Textbooks for foreign speakers; Giáo trình dành cho người không nói tiếng Anh; | [Vai trò: Brown, P. Charles; Lê, Thanh; ] DDC: 428.24 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1582883. Cẩm nang hướng dẫn sử dụng vi tính dành riêng cho xã, phường, thị trấn/ Thanh Bình, Lan Anh, Hồng Yến: Biên soạn.- H.: Lao động, 2008.- 637tr; 27cm. {Cẩm nang; Sử dụng; Tin học; } |Cẩm nang; Sử dụng; Tin học; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1449368. Từ điển học và sử dụng vi tính: 3 trong 1/ Võ Hiếu Nghĩa, Trần Trung Tường, Võ Thị Kim Phượng....- Tái bản và cập nhật.- H.: Thống kê, 2006.- 989tr; 21cm. (Tin học; Từ điển; ) [Vai trò: Trần Trung Tường; Võ Hiếu Nghĩa; Võ Thị Kim Phượng; ] /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1647415. Từ điển học và sử dụng vi tính: (3 trong 1)/ Võ Hiếu Nghĩa, ThS. Trần Trung Tường, TS. Võ Thị Kim Phượng....- Lần 2 & cập nhật.- H.: Thống kê, 2006.- 989tr.; 21cm. |Sử dụng vi tính; Tin học; Từ điển; Từ điển tin học; | [Vai trò: Võ Hiếu Nghĩa; ] /Price: 110000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1764192. TRẦN PHÚ TÀI Hướng dẫn sử dụng vi tính dùng cho văn phòng và công sở Microsof office 2003. T.7: Ứng dụng mail và Fax outlook 2003/ Trần Phú Tài, Trần Hãn.- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 1 CD; 3/4 in. Sách kèm theo đĩa: VN.013633 Tóm tắt: Trình bày các kiến thức cơ bản về sử dụng mail, fax outlook 2003 |Kỹ thuật; Tin học; Căn bản; | [Vai trò: Trần Hãn; ] DDC: 004 /Price: 25000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |