1218396. FEWSTER, PAUL F. X-ray scattering from semiconductors/ Paul F. Fewster.- London: Imperial College, 2000.- 287 p.: phot.; 22 cm. Bibliogr. at the end of chapter. ISBN: 1860941591 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về các vật liệu bán dẫn và phương pháp chiếu tia X quang để phân tích các vật liệu. Giới thiệu những kiến thức lý thuyết và phương pháp tia X trong phân tích tính chất, cấu trúc và đặc điểm của một số vật liệu. Hướng dẫn thực hành, phân tích và đánh giá các tham số cấu trúc của một số chất bán dẫn cụ thể (Chất bán dẫn; Tia Rơnghen; Vật lí; ) DDC: 537.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1718485. SHIRANE, G. Neutron scattering with a triple-axis spectrometer: Basic techniques/ Gen Shirane, Stephen M. Shapiro, John M. Tranquada.- New York: Cambridge University Press, 2002.- x, 273 p.: ill.; 26 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0521411262 Tóm tắt: Shirane, Stephan Shapiro, and John Tranquada describe the basic techniques for using the triple-axis spectrometer to analyze neutron scattering that they have developed at Brookhaven National Laboratory, New York from 1965 to 1996. They say the equipment has played a major role in the success of the High Flux Beam Reactor there, and has generally been a most versatile instrument in many areas of condensed- matter science. They hope the information will be useful to graduate students, beginning researchers, and experienced researchers new to neutron scattering. (Neutrons; ) |Nơ tron; Vật lý phân tử; Scattering; | [Vai trò: Shapiro, S. M.; Tranquada, John M.; ] DDC: 539.7213 /Price: 140.55 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669630. Scattering and biomedical engineering: modeling and applications/ Editors: Dimitrios Fotiadis, Christos Massalas.- Singapore: World Scientific, 2002.- v, 460 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9789812380548 Tóm tắt: Proceedings of the Fifth Intl Workshop on Mathematical Methods in Scattering Theory and Biomedical Technology, held October 18-19, 2001 in Corfu, Greece. Deals with scattering theory, applied mathematics, modeling and biomedical engineering. Models and numerical solutions were presented for well-known problems in those areas. (Biomedical engineering; Biomedical technology; Scattering theory; ) |Công nghệ sinh y học; Kỹ thuật y sinh học; | [Vai trò: Fotiadis, Dimitrios; Massalas, Christos; ] DDC: 610.2801511 /Price: 131 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710622. ROE, RYONG-JOON Methods of X - Ray and neutron scattering in polymer science/ Roe, Ryong-Joon.- 1st.- New York: Oxford Univ. Press, 2000.- 331p.- (Polymer science) ISBN: 0195113217 Tóm tắt: This book presents the basic theories underlying x-ray and neutron scattering, and also covers the various techniques that have been developed for their application to the study of polymers. Beginning with coverage of the basic properties of x-ray and neutrons and their scattering from matter, the book goes on to discuss methods of studying specific types of samples or properties. Topics covered include single-component crystalline and amorphous polymers; the small-angle scattering technique; binary, single-phase systems such as polymer blend and polymer solution; the technique of reflectivity measurement; and polymer dynamics by means of inelastic neutron scattering. (neutrons; polymers; x-rays; ) |Hóa học hữu cơ; scattering; analysis; scattering; | [Vai trò: RYONG JOON ROE; ] DDC: 547.7046 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698299. CEBE, PEGGY Scattering from Polymers/ Peggy Cebe.- Washington: American Chemical Society, 2000.- 558 p.; 25 cm. ISBN: 0841236445 (Polymers; Scattering (physis); ) |Hoá học hữu cơ; Analysis congress; Congress; | DDC: 547.7046 /Price: 2400000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650695. GEERT DERK BOSVELD Semi-inclusive deep inelastic lepton scattering on nucleons and nuclei/ Geert Derk Bosveld.- 1st.- Netherlands, 1995; 114p.. (leptons ( nuclear physics ); ) |Leptons; Vật lý nguyên tử; | DDC: 539.7211 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738098. JIN, YA-QIU Electromagnetic scattering modelling for quantitative remote sensing/ Ya-Qiu Jin.- Singapore: World Scientific, 1993.- xiv, 333 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliographical references (p. 323-327) and index. ISBN: 9810216483 Tóm tắt: This book is a comprehensive account of the theoretical models and techniques required for a full interpretation of the rich images and data that remote sensing can provide. Starting with the basics of vector radiative transfer and scattering theory, the book goes on to develop quantitative methods involving most comprehensive models of discrete scatters, continuous random media and randomly rough surfaces. References are constantly made to real-world parameters and models involved in the probing of different types of geographical terrain. The book is intended as an introductory graduate text and a research reference. It assumes a reasonable foundation in electromagnetism and common techniques in mathematical physics. (Electromagnetic waves; Remote sensing; Sóng điện từ; Viễn thám; ) |Công nghệ viễn thám; Scattering; Mathematical models; Sự mất sóng; Mô hình toán học; | DDC: 621.3678 /Price: 120.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715309. Certain laser light-scattering instruments from Japan.- Washington: United States International Trade Commission, 1990; 27 cm. (Physics; ) |Vật lý; | DDC: 530.41 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673108. PETER D LASS Scattering theory for automorphic functions/ Peter D Lass.- Moskva: Mir, 1979; 324p.. (functional analysis; ) |Giải tích hàm; | DDC: 515.74 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1041986. In-situ studies with photons, neutrons and electrons scattering II/ Yu Ichi Komizo, Xin Fang Zhang, Hidenori Terasaki... ; Ed.: Thomas Kannengiesser....- Cham: Springer, 2014.- viii, 259 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the research ISBN: 9783319061443 (Nơtron; Photon; Vật liệu hạt; Vật liệu kĩ thuật; Điện tử; ) [Vai trò: Babu, Sudarsanam Suresh; Hidenori Terasaki; Kannengiesser, Thomas; Ramirez, Antonio J.; Santella, M. L.; X. Yu; Xin Fang Zhang; Yu Ichi Komizo; ] DDC: 620.11 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1059802. YA-QIU JIN Polarimetric scattering and SAR information retrieval/ Ya-Qiu Jin, Feng Xu.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xiii, 397 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 395-397 ISBN: 9781118188132 (Rađa; Sóng điện từ; ) {Rađa khẩu độ tổng hợp; } |Rađa khẩu độ tổng hợp; | [Vai trò: Feng Xu; ] DDC: 621.38485 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1187335. Elastic and diffractive scattering: Towards high energy frontiers/ S. Ricciardi, J-M. Richard, J-R. Pelaez... ; Ed.: Maurice Haguenauer...- H.: Thế giới, 2006.- 481tr., 4tr. ảnh; 24cm. Chính văn bằng tiếng Anh Tóm tắt: Tập hợp các bài báo cáo, bài viết nghiên cứu về các hiện tượng phân tán đàn hồi, các tia vũ trụ, sự nhiễu xạ và phân tán nhiễu xạ... trong vật lí vũ trụ (Nhiễu xạ; Phân tán; Vũ trụ; Vật lí học; ) [Vai trò: Haguenauer, Maurice; Jean Trân Thanh Vân; Nicolescu, Basarab; ] DDC: 523.01 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1347251. AKIRA ISHIMARU Electromagnetic wave propagation and scattering/ Akira Ishimaru.- Englewood cliffs (N.J): Prentice Hall, 1991.- 234tr; 24cm. Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Những khái niệm cơ bản, những công thức của lý thuyết điện từ; kỹ thuật toán học hiện đại và những công thức sử dụng trong truyền sóng điện từ như : kỹ thuật điểm đế, các phương trình tích phân, phương pháp ma trận T; các đề tài và tán xạ đảo; phép chụp tia X theo lớp nhiễu xạ, véctơ truyền bức xạ, phép đo phân cực... {Sóng điện từ; bức xạ; truyền sóng; tán xạ; } |Sóng điện từ; bức xạ; truyền sóng; tán xạ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1355937. KAASHOEK, M.A. Signal processing, scattering and operator theory, and numerical methods: Proc. of the Inter. symp. MTNS-89. Vol.3/ M.A. Kaashoek,... eds.- Boston: Birkhauser, 1990.- xxii,568tr; 24cm.- (Progress in systems and control theory ; Vol.5) T.m. trong chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Những phương pháp toán mạnh của lý thuyết điều hành bao gồm cả những kỹ thuật đan xen có liên quan đến lý thuyết tán xạ; Những tiến bộ mới trong qúa trình tín hiệu, lý thuyết mạch và các mạng chủ đạo {hội nghị quốc tế; toán; toán ứng dụng; } |hội nghị quốc tế; toán; toán ứng dụng; | [Vai trò: Ran, A.C.M.; Schuppen, J.H. van; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |