Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 32 tài liệu với từ khoá Selected works

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612506. Selected Works of Contemporary Chinese Literature. Volume 2/ WANG QING SHENG.- Revised.- china: [kxd], 2009.- 574p.; 19cm..
|tiếng trung quốc; |
DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731886. REDDY, AMULYA K. N.
    Energy, Environment and development: A technological perspective, selected works of Prof. Amulya K. N. Reddy/ editors: B Sudhakara Reddy, P. Balachandra.- 1st.- New Dehli, India: Narosa Publishing House, 2006.- xviii, 335 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9788173197475
(Energy consumption.; Energy development; Phát triển năng lượng; Tiêu thụ năng lượng; ) |Công nghệ năng lượng; Kinh tế môi trường; Environmental aspects.; Khía cạnh môi trường; |
DDC: 333.7914 /Price: 1695000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738107. WOLF, EMIL
    Selected works of Emil Wolf: with commentary/ Emil Wolf.- Singapore: World Scientific Pub., 2001.- x, 661 p.: ill.; 27 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9810242042(hardcover)
    Tóm tắt: This book presents most of the important papers of Emil Wolf, published over half-a century. It covers chiefly diffraction theory (especially the analysis of the focal region), the theory of direct and inverse scattering, phase-space methods in quantum mechanics, the foundation of radiometry, phase conjugation and coherence theory.
(Optics; Physics; Quang học; Vật lý; ) |Vật lý quang học; |
DDC: 535.2 /Price: 197.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738121. BETHE, HANS A.
    Selected works of Hans A. Bethe: with commentary/ Hans A. Bethe.- Singapore: World Scientific, 1997.- viii, 605 p.: ill.; 27 cm.
    Includes bibliographical references (p. 586-605).
    ISBN: 9810228767
    Tóm tắt: Hans A Bethe received the Nobel Prize for Physics in 1967 for his work on the production of energy in stars. A living legend among the physics community, he helped to shape classical physics into quantum physics and increased the understanding of the atomic processes responsible for the properties of matter and of the forces governing the structures of atomic nuclei.This collection of papers by Prof Bethe dates from 1928, when he received his PhD, to now. It covers several areas and reflects the many contributions in research and discovery made by one of the most important and eminent physicists of all time. Special commentaries have been written by Prof Bethe to complement the selected papers.
(Astrophysics; Nuclear physics; Vật lý hạt nhân; Vật lý thiên văn; ) |Vật lý hạt nhân; Vật lý thiên văn; |
DDC: 500.2 /Price: 88.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724637. FUKUZAWA, YUKICHI
    Fukuzawa yukichi on education: Selected works/ Yukichi Fukuzawa; Translated and edited by Eiichi Kiyooka; Introduction by Kazuyoshi Nakayama.- 1st.- Tokyo: University of Tokyo Press, 1985.- xv, 280p., [4]p. of plates: ill.; 24cm.
    Includes index
    Bibliography: p. 275
    ISBN: 4130570730
(Education; Education; ) |Giáo dục; Nhật Bản; Philosophy; Japan; | [Vai trò: Kiyooka, Eiichi; ]
DDC: 370.152 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508834. LENIN, V.I.
    Selected works: In three volumes/ V.I. Lenin.- Moscow: Progress, 1967; 22cm..
{Lênin; Tuyển tập; } |Lênin; Tuyển tập; | [Vai trò: Lenin, V.I.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1509447. MAO TSE-TUNG
    Selected works/ Mao Tse-Tung.- New York, 1956; 21cm.
{Tuyển tập; tác phẩm văn học; } |Tuyển tập; tác phẩm văn học; | [Vai trò: Mao Tse-Tung; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928462. 徐坤
    徐坤中短篇小说选集= The selected works of Xu Kun/ 徐坤 ; 译: 欧阳利锋,欧阳韬驰.- 北京: 社会科学文献, 2019.- 212 页; 24 cm.
    ISBN: 9787520142892
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 欧阳利锋; 欧阳韬驰; ]
DDC: 895.136 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990201. NGUYỄN THUỲ LINH
    Agape in the selected works of Thich Nhat Hanh: Implications on Vietnamese students’ values/ Nguyễn Thuỳ Linh (ch.b.), Phạm Thị Hồng Nhung, Hoàng Thu Giang.- Thái Nguyên: Đại học Thái Nguyên, 2016.- 135 p.: tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 115-132. - App.: p. 133-135
    ISBN: 9786049153365
(Giáo dục đại học; Tác phẩm; Đạo Phật; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hoàng Thu Giang; Phạm Thị Hồng Nhung; ]
DDC: 294.3444 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997502. The George Hicks collection at the National Library, Singapore: An annotated bibliography of selected works : Southeast Asia, China, Japan, overseas Chinese/ Written, compile: Eunice Low.- Singapore: National Library Board, 2016.- 208 p.: ill.; 25 cm.
    Ind.: p. 200-208
    ISBN: 9789814677226
(Sưu tập; Thư mục; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Low, Eunice; ]
DDC: 016.95 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997958. LOW, EUNICE
    The George Hicks collection at the National Library, Singapore: An annotated bibliography of selected works/ Eunice Low.- Singapore: National Library Board, 2016.- 208 p.; 25 cm.
    Ind.: p. 200-208
    ISBN: 9789814677226
(Lịch sử; Thư mục; ) [Châu Á; ] {Bộ sưu tập George Hicks; } |Bộ sưu tập George Hicks; |
DDC: 016.5957 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041184. GOH POH SENG
    Selected works of Goh Poh Seng/ Compile: Michelle Heng.- Singapore: National Library Board, 2014.- 51 p.; 18 cm.- (Singapore literary heritage series)
    ISBN: 9789810795559
(Văn học hiện đại; ) [Xingapo; ] [Vai trò: Michelle Heng; ]
DDC: 821 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062001. KHOO SEOK WAN
    A life in poems: Selected works of Khoo Seok Wan= 诗韵人生 : 邱菽园诗选/ Khoo Seok Wan ; Transl.: Shelly Bryant ; Chinese annotate: Yi Kai Ho.- Singapore: National Library Board Singapore, 2013.- 65 p.: phot.; 18 cm.
    Text in English - Chinese
    ISBN: 9789810777432
(Văn học cận đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Bryant, Shelly; Yi Kai Ho; ]
DDC: 895.115 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061114. GOPINATHAN, S.
    Education and the nation state: The selected works of S. Gopinathan/ S. Gopinathan.- London: Routledge, Taylor & Francis Group, 2013.- 218 p.; 23 cm.- (World library of educationalists series)
    Bibliogr.: p. 211-213. - Ind.: p. 214-218
    ISBN: 9780415719018
(Cải cách giáo dục; Giáo dục; Thách thức; ) [Xingapo; ]
DDC: 370.95957 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1084577. Selected works of Jiang Zemin. Vol.2.- Beijing: Foreign Languages Press, 2012.- 528 p.: fig.; 24 cm.
    ISBN: 9787119073842
(Chính phủ; Chính trị học; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 320.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1084578. Selected works of Jiang Zemin. Vol.3.- Beijing: Foreign Languages Press, 2012.- 593 p.; 24 cm.
    ISBN: 9787119079783
(Chính phủ; Chính trị học; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 320.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086656. 100 selected works: National Museum of Anthropology/ Museo Nacional de Antropología (Mexico).- México, D.F.: Instituto Nacional de Antropología e Historia..., 2011.- 334 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 331-334
    ISBN: 9786074610864
(Sưu tập; ) [Mêhicô; ]
DDC: 301.07472 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1236418. Michael Leifer: Selected works on Southeast Asia/ Ed.: Chin Kin Wah, Leo Suryadinata.- Pasir Panjang: Institute of Southeast Asian studies, 2005.- XX, 748 p.: phot.; 24 cm.
    Bibliogr. p. 693-711. - Ind.
    ISBN: 9812302700
    Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử các nước Đông Nam Á. Quan hệ quốc tế của các nước trong khu vực: sự xung đột và hợp tác, trật tự khu vực, xung đột ở Campuchia, những vấn đề quốc tế và Đông Nam Á. Quan hệ giữa ASEAN và EU/EC, an ninh vùng biển. Tình hình chính trị và chính sách ngoại giao của các nước Đông Nam Á
(Chính trị; Quan hệ quốc tế; Xã hội; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Chin Kin Wah; Leo Suryadinata; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211547. BA, JIN
    Selected works of Ba Jin. Vol.1: The family autumn in spring/ Transl.: Sidney Shapiro, Wang Mingjie; Ill.: Liu DanZhai, Huang Yinghao.- Beijing: Foreign Languages Press, 2005.- 416 p.; 22 cm.
    Translate from Chinese
    ISBN: 711900574X
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Huang, Yinghao; Liu, DanZhai; Shapiro, Sidney; Wang, Mingjie; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1211549. BA, JIN
    Selected works of Ba Jin. Vol.2: Garden of repose bitter cold nights/ Transl.: Jock Hoe; Ill.: Huang Yinghao.- Beijing: Foreign Languages Press, 2005.- 562 p.; 22 cm.
    Translate from Chinese
    ISBN: 7119005758
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Huang, Yinghao; Jock, Hoe; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.