1073634. FREI, FRANCES Uncommon service: How to win by putting customers at the core of your business/ Frances Frei, Anne Morriss.- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- x, 247 p.: fig.; 24 cm. Ind.: p. 233-243 ISBN: 9781422133316 (Dịch vụ khách hàng; Quản lí; ) {Quan hệ khách hàng; } |Quan hệ khách hàng; | [Vai trò: Morriss, Anne; ] DDC: 658.812 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
936599. HU, HANNA Tiếng Anh cho ngành dịch vụ= Enghlish for the Service Industry/ Hanna Hu, Kevin King ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 266tr.: minh họa; 23cm. ISBN: 9786045870549 Tóm tắt: Cung cấp cho bạn đọc những bài đàm thoại mô phỏng thực tế. Những mâu câu thường dùng, những câu thoại sát thực tế và từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành công nghiệp dịch vụ (Dịch vụ; Tiếng Anh; ) [Vai trò: King, Kevin; Nguyễn Thành Yến; ] DDC: 338.47014 /Price: 288000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998466. COOK, SARAH Xử lý hiệu quả khiếu nại của khách hàng: Tạo sự tin cậy thông qua dịch vụ chăm sóc khách hàng= Complaint management excellence: Creating customer loyalty through service recovery/ Sarah Cook ; Huỳnh Văn Thanh dịch.- H.: Khoa học xã hội, 2016.- 213tr.: minh hoạ; 21cm.- (Tủ sách Kinh tế - Quản trị) Phụ lục: tr. 205-213 ISBN: 9786049445026 Tóm tắt: Giới thiệu một số lời khuyên thực tế và các kỹ năng xử lý hiệu quả khiếu nại của khách hàng, nâng cấp hiệu quả phục vụ khách hàng và tạo văn hoá hoan nghênh khiếu nại trong tổ chức của mình, nhằm cải thiện triển vọng lâu dài của công ty và thúc đẩy tinh thần làm việc lấy khách hàng làm trung tâm của nhân viên (Khiếu nại; Khách hàng; Xử lí; ) [Vai trò: Huỳnh Văn Thanh; ] DDC: 658.812 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1681406. FOS Electronic and electrical systems: A service, testing, and maintenance guide for electronic and electrical systems in off-road vehicles, trucks, buses, and automobiles/ FOS.- 7th.- Illinois: John Deere, 1993; 386p.. ISBN: 0866912401 Tóm tắt: This book builds step by step. Chapter 1 civers the principles of electricity - how it works. Chapter 2 explores the electron and how to measure it. Chapter 3-12 go into detail about the working parts of circuits. Chapter 13 and 14 then show how to properly maintain circuits as well as how to diagnose and test problem areas (agricutural mechanics; ) |Cơ khí nông nghiệp; | DDC: 620.10063 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
887683. KAUFMAN, RON Nâng tầm dịch vụ= Uplifting service/ Ron Kaufman ; Trần Lê dịch.- In lần thứ 6.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 431tr.: hình vẽ, ảnh; 21cm. ISBN: 9786041165663 Tóm tắt: Giới thiệu sức mạnh của việc cung cấp dịch vụ nâng tầm và các bước đi mà người làm dịch vụ có thể áp dụng nhằm xây dựng văn hoá dịch vụ bền vững, phát huy hiệu quả hàng ngày (Bí quyết thành công; Dịch vụ khách hàng; Quản trị kinh doanh; ) [Vai trò: Trần Lê; ] DDC: 658.812 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042114. WHITTINGTON, O. RAY Principles of auditing & other assurance services/ O. Ray Whittington, Kurt Pany.- 19th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2014.- xxxi, 827 p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. 8130817 ISBN: 9780078025617 (Kiểm toán; ) [Vai trò: Pany, Kurt; ] DDC: 657.45 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997982. SCOTT, DAVID MEERMAN The new rules of sales and service: How to use agile selling, real-time customer engagement, big data, content, and storytelling to grow your business/ David Meerman Scott.- Revised and expanded ed..- Hoboken: Wiley, 2016.- xi, 292 p.; 23 cm. Ind.: p. 277-288 ISBN: 9781119272427 (Bí quyết thành công; Dịch vụ; Kinh doanh; Tiếp thị; ) DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061329. SCHULTZ, MIKE Professional services marketing: How the best firms build premier brands, thriving lead generation engines, and cultures of business development success/ Mike Schultz, John Doerr, Lee W. Frederiksen.- 2nd ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xv, 352 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 339-352 ISBN: 9781118604342 (Công nghiệp dịch vụ; Thương hiệu; Tiếp thị; ) [Vai trò: Doerr, John E.; Frederiksen, Lee W.; ] DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1448116. STUART, IRIS Auditing and assurance services: an applied approach/ Iris Stuart.- New York, NY: McGraw-Hill, 2012.- 435 p.; 29 cm. ISBN: 9780073404004 (Auditing; Kiểm toán; ) DDC: 657.45 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1178414. ASNASH, LIVIU Beginning Excel services/ Liviu Asnash, Eran Megiddo, Craig Thomas.- Indianapolis: Wiley, 2007.- xxv, 404 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 393-404 ISBN: 9780470104897 Tóm tắt: Khái quát chung về các dịch vụ Excel. Cung cấp những tính năng sử dụng, các tiện ích của Excel và bảng điện tử. (Bảng điện tử; Kinh doanh; Máy vi tính; ) [Vai trò: Megiddo, Eran; Thomas, Craig; ] DDC: 005.54 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273401. WHITTINGTON, O. RAY Principles of auditing and other assurance services/ O. Ray Whittington, Kurt Pany.- 14th ed.- Boston,...: McGrawHill, 2004.- XXVII, 763 p.; 26 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0072822732 Tóm tắt: Vai trò của hệ thống kiểm toán trong nền kinh tế Mỹ.Tiêu chuẩn nghề nghiệp, đạo đức nghề nghiệp, nghĩa vụ pháp lý, tài liệu và chứng cứ kiểm toán, kế hoạch kiểm toán, thanh tra nội bộ, xem xét thanh tra nội bộ trong môi trường công nghệ thông tin, mẫu kiểm toán, đầu tư tài chính và tiền mặt. (Kinh tế; Kiểm toán; Lí thuyết; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Pany, Kurt; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
841209. SCOTT, DAVID MEERMAN Những quy luật mới của bán hàng và dịch vụ= The new rules of sales and service : Sử dụng bán hàng linh hoạt, gắn kết khách hàng theo thời gian thực, dữ liệu lớn, nội dung và kể chuyện để phát triển kinh doanh/ David Meerman Scott ; Nguyễn Minh Thiên Kim dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 390 tr.; 23 cm. ISBN: 9786041197435 Tóm tắt: Mô tả chi tiết các công cụ và chiến lược để chuyển đổi từ cách bán hàng và phục vụ kiểu cũ sang những thực tế mới như việc thông tin luôn sẵn có mọi lúc trên Internet - điều hiện đang định nghĩa cách mà mọi người mua hàng và kinh doanh (Bán hàng; Dịch vụ khách hàng; ) {Dữ liệu lớn; Tiếp thị trực tuyến; } |Dữ liệu lớn; Tiếp thị trực tuyến; | [Vai trò: Nguyễn Minh Thiên Kim; ] DDC: 658.8 /Price: 180000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477694. MARKS, ERIC A. Executive's guide to web services/ Eric A. Marks, Mark J. Werrell.- Hoboken, N.J.: J. Wiley & Sons, 2003.- xv, 224 p.: ill.; 24cm. Includes index ISBN: 0471266523 (Business enterprises; Information technology; Internet programming; World Wide Web; ) [Vai trò: Werrell, Mark J.; ] DDC: 658/.054678 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1155107. WHITTINGTON, O. RAY Principles of auditing & other assurance services/ O. Ray Whittington, Kurt Pany.- 16th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xxx, 847 p.: ill; 28 cm. Ind.: p. 829-847 ISBN: 9780077217020 (Kiểm toán; Nguyên tắc; ) [Vai trò: Pany, Kurt.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1180744. International trade in health services and the GATS: Current issues and debates/ Ed.: Chantal Blouin, Nick Drager, Richard Smith.- Washington, DC: World Bank, 2006.- XII, 312p.; 23cm.- (Trade and development series) Bibliogr. at the end of chapter .- Ind. ISBN: 0821362119 Tóm tắt: Thương mại quốc tế trong dịch vụ y tế & hiệp ước khung về thương mại dịch vụ, những bước chuẩn bị tiến hành uỷ thác, xu hướng kinh tế & đánh giá ảnh hưởng của hiệp ước trong việc bảo về sức khoẻ, đánh giá chính sách thương mại & xu hướng phát triển (Dịch vụ; Kinh tế; Thương mại; Y tế; ) [Vai trò: Drager, Nick; Smith, Richard; ] DDC: 382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195170. ZEITHAML, VALARIE A. Services marketing: Integrating customer focus across the firm/ Valarie A. Zeithaml, Mary Jo Bitner, Dwayne D. Gremler.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2006.- xxvii, 708 p.: ill; 28 cm. Ind.: p. 695-708 ISBN: 9780072961942 (Dịch vụ; Kinh doanh; Tiếp thị; ) [Vai trò: Bitner, Mary Jo.; Gremler, Dwayne D.; ] DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239592. LUCAS, ROBERT W. Customer service: Building successful skills for the twenty-first century/ Robert W. Lucas.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xvi, 416 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr.: p. 406-408. - Ind. ISBN: 0072938056 Tóm tắt: Tổng quan về nghiệp vụ khách hàng; các kỹ năng xã hội cần thiết để thành công trong nghề, đặc biệt là rèn luyện kỹ năng tự phục vụ như quản lý thời gian và áp lực công việc; vấn đề tăng cường mối quan hệ với khách hàng và dịch vụ khách hàng cho thế kỷ XXI (Dịch vụ; Khách hàng; ) {Dịch vụ khách hàng; } |Dịch vụ khách hàng; | DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1294002. Domestic regulation and service trade liberalization/ Ed.: M. Aaditya, S. Pierre.- Washington, D.C: The World Bank, 2003.- 235tr.; 25cm.- (Trade and devepment series) Thư mục trong chính văn ISBN: 0821354086 Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu, bài viết xung quanh các vấn đề thương mại quốc tế của các dịch vụ. Các qui định và chính sách trong nước và việc tự do thương mại dịch vụ; Các dịch vụ tài chính và chuẩn mực quốc tế trong thương mại; Các qui định trong nước và thương mại các dịch vụ thuộc những các ngành viễn thông, vận tải, y tế, năng lượng, dịch vụ hàng hoá... (Thương mại; Dịch vụ; Qui định; Quốc tế; ) [Vai trò: Mattoo, Aaditya; Sauvé, Pierre; ] DDC: 341.04 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1294261. Moving people to deliver services/ Ed.: A. Mattoo, A. Carzaniga.- Washington, DC: The World Bank, Oxford univ. press, 2003.- XI, 244tr.; 25cm. Bảng tra ISBN: 082135406X Tóm tắt: Phân tích & quan điểm nhận định của các nhà nghiên cứu thuộc tổ chức thương mại thế giới WTO về vấn đề xuất khẩu lao động từ các nước nghèo sang các nước phát triển. Những vấn đề thuận lợi & khó khăn đối với những nước phát triển khi tiếp nhận những lao động tạm thời này cũng như sự rò rỉ chất xám từ các nước nghèo (Kinh tế lao động; Nước đang phát triển; Xuất khẩu lao động; ) [Vai trò: Carzaniga, Antonia; Mattoo, Aaditya; ] DDC: 382.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
843304. BERRY, LEONARD L. Khám phá ngành kinh doanh dịch vụ= Discovering the soul of service : Phương pháp xây dựng những công ty dịch vụ tuyệt hảo nhất thế giới/ Leonard L. Berry ; Ánh Nguyệt dịch.- H.: Công Thương, 2022.- 329 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. ISBN: 9786043118971 Tóm tắt: Nghiên cứu về 14 công ty cung cấp dịch vụ tốt nhất thế giới. Chỉ ra yếu tố quan trọng nhất làm nền tảng cho việc xây dựng một công ty trường tồn không nằm ở sự uyên bác của kiến thức kinh doanh mà ở giá trị nhân văn được thổi hồn vào dịch vụ (Dịch vụ; Quản lí; ) [Vai trò: Ánh Nguyệt; ] DDC: 658.812 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |