1217147. Energy services for the world's poor.- Washington, DC: The World Bank, 2000.- VII, 127p.; 28cm. ISBN: 0821347055 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích một số khía cạnh giữa sự phát triển của ngành kinh tế năng lượng và vai trò của những chính sách này trong việc cải thiện sự nghèo đói. Giới thiệu những định hướng trong đầu tư tư nhân trong ngành năng lượng những năm 1990-99 (Dịch vụ; Kinh tế năng lượng; Nghèo nàn; ) [Thế giới; ] DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298735. GUTHERY, SCOTT B. Developing MMS applications: Multimedia messaging services for wireless networks/ Scott B. Guthery, Mary J. Cronin.- New York...: McGraw-Hill, 2003.- xix, 272 p.: ill.; 24 cm.- (McGraw-Hill networking professional) App.: p. 207-259. - Ind.: p. 261-272 ISBN: 007141178X Tóm tắt: Giới thiệu những ứng dụng tin nhắn đa phương tiện cho mạng không dây. Trình bày tổng quan về cấu trúc và các tiêu chuẩn các dịch vụ tin nhắn đa phương tiện. Hướng dẫn cách phát triển ứng dụng đa phương tiện cơ bản. Giới thiệu các dịch vụ tin nhắn đầu tiên của các nhà cung cấp và các hãng di động... (Truyền thông đa phương tiện; Viễn thông; ) {Dịch vụ tin nhắn; Mạng không dây; } |Dịch vụ tin nhắn; Mạng không dây; | [Vai trò: Cronin, Mary J.; ] DDC: 621.3845 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1644391. OKOBI, ELSIE A. ROGERS HALLIDAY. Library services for adults in the 21st century/ Elsie A. Rogers Halliday Okobi.- Santa Barbara, California: Libraries Unlimited, an imprint of ABC-CLIO, LLC, 2014.- xi, 242 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliographical references (pages 219-222) and index ISBN: 9781591587057 Tóm tắt: Develop the competencies needed to provide effective adult services in modern public libraries with this comprehensive guidebook (Public services (Libraries); Dịch vụ công (Thư viện); ) |Thư viện học; United States; Hoa Kỳ; | DDC: 027.6 /Price: 1715000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732118. RENAULT, DANIEL Modernizing irrigation management: the MASSCOTE approach--Mapping System and Services for Canal Operation Techniques/ Daniel Renault, Thierry Facon, Robina Wahaj..- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- xxv, 207 p.: ill. (some col.); 30 cm.- (FAO irrigation and drainage paper) ISBN: 9789251057162 (Irrigation canals and flumes.; Irrigation efficiency.; Irrigation; ) |Hệ thống thủy lợi; Quản lý thủy công; Management.; | [Vai trò: Facon, Thierry; Wahaj, Robina; ] DDC: 333.913 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691626. BILL EVJEN XML Web services for ASP.NET/ Bill Evjen.- New York, NY: Wiley Publishing, 2002.- 622; cm.- (Microsoft/.NET Development) ISBN: 0764548298 (web publishing; world wide web ( information retrieval system ); xml ( document markup language ); ) |Ngôn ngữ lập trình XML; Thiết kế trang web; | DDC: 005.7592 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736132. WISE, A. F. E. Water, sanitary, and waste services for buildings/ A. F. E. Wise, J. A. Swaffield.- England: Longman, 1995.- 216 p.; 24 cm. Tóm tắt: Water use, load and storage estimation, water installations, principles of soil and waste pipe installations, design of oil and waste pipe installations, environmental considerations ventilation, solid waste storge and handling. (Plumbing; Sanitation, household; ) |Hệ thống vệ sinh; Hệ thống xử lý nước cống, rãnh; Hệ thống ống nước; | [Vai trò: Swaffield, J. A.; ] DDC: 696.1 /Price: 655000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694681. FAO Central and Eastern Europe agriculture in transition N.7: Organization and management of agricultural services for small farmers of Eastern Europe/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 20p.. (agriculture and state; ) |Quản lí nông trại; | DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683753. NOVELL Novell Netware 4 - Netware 4.1: MHS services for Netware 4/ Novell.- 1st.- San Jose, California: Novell, 1994; 90p.. ISBN: 100001991001 Tóm tắt: This book provides the information to understand what NetWare MHS Services for NetWare 4 offers, and explains how to install and manage it (netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; | DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1634769. Maintaining utility services for the poor: Policies and practices in Central and Eastern Europe and the former Soviet union.- Wasington, DC.: World bank, 2000.- 57tr.; 28cm. Tóm tắt: Phương pháp luận dựa trên khái niệm để định giá những cơ chế trợ cấp có lợi cho người nghèo. Kết quả việc ứng dụng những phương pháp luận với các quốc gia và các ngành phục vụ công cộng dựa trên thông tin và số liệu hiện thời. |Châu Âu; Dịch vụ công cộng; Liên Xô; Nghười nghèo; Trợ cấp xã hội; | /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1019598. Access to modern energy services for health facilities in resource-constrained settings: A review of status, significance, challenges and measurement/ Mikul Bhatia, Nicolina Angelou, Ruchi Soni....- Geneva: World Health Organization, 2015.- vi, 102 p.: ill.; 30 cm. Ann.: p. 67-96. - Bibliogr.: p. 97-102 ISBN: 9789241507646 (Cơ sở y tế; Năng lượng; Nước đang phát triển; ) [Vai trò: Angelou, Nicolina; Bhatia, Mikul; Fletcher, Elaine R.; Portale, Elisa; Soni, Ruchi; ] DDC: 333.79091724 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042017. Promotion of social services for female migrants: 21st April 2014, Hanoi, Vietnam/ Nguyen Thanh Hoa, Vu Anh Son, Mega Irena....- H.: S.n., 2014.- 57 p.: ill.; 20 cm. At head of title: The UNHCR; Ministry of Labour invalids and social affairs; ASEAN (Di cư; Dịch vụ xã hội; Phụ nữ; ) [Vai trò: Irena, Mega; Koehler, Jobst; Nguyen Thanh Hoa; Nguyen Thi Bich Thuy; Vu Anh Son; ] DDC: 361.0082 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1035967. Sustainable water and sanitation services for all in a fast changing world: Co-hosted by National University of Civil Engineering (NUCE) Central Hanoi, Vietnam : Abstracts of papers/ E. M. Abraham, A. Adank, T. C. Kumasi....- H.: Science and Technics, 2014.- 78 p.; 21 cm. ISBN: 9786046703563 (Con người; Cung cấp nước; Dịch vụ vệ sinh; ) [Vai trò: Abraham, E. M.; Adank, A.; Atengdem, J.; Chimbar, T. L.; Kumasi, T. C.; ] DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1087306. Ecosystem services for poverty alleviation/ Ed.: Cai Dianxiong, Zha Yan, Philip J. Bubb, Zhang Quiaoqiao.- Beijing: Science Press, 2011.- ix, 270 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the part ISBN: 9787030307552 (Kinh tế học; Môi trường; Xoá đói giảm nghèo; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Bubb, Philip J.; Cai Dianxiong; Zha Yan; Zhang Quiaoqiao; ] DDC: 333.70951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1135469. Sàng lọc, phát hiện, chăm sóc và tư vấn cho nạn nhân bị bạo lực giới tại các cơ sở y tế= Screening, detecting, providing health care and conseling services for gender based violence victims at heath establishments : Sách chuyên khảo/ B.s.: Lê Anh Tuấn (ch.b.), Phạm Lê Tuấn, Lê Thị Phương Mai, Nguyễn Thị Vân Anh.- H.: Nxb. Hà Nội, 2009.- 268 tr.: minh hoạ; 22cm. Phụ lục: tr. 49-122. - Thư mục: tr. 123-126 Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Khái quát về bạo lực giới và bạo lực gia đình. Vai trò, nhiệm vụ của cán bộ y tế đối với phụ nữ bị bạo lực, phát hiện và giúp đỡ nạn nhân bị bạo lực, triển khai hoạt động phòng chống bạo lực giới, bạo lực gia đình tại các cơ sở y tế (Bạo lực gia đình; Chăm sóc; Giới; Phụ nữ; Tư vấn; ) {Bạo lực giới; } |Bạo lực giới; | [Vai trò: Lê Anh Tuấn; Lê Thị Phương Mai; Nguyễn Thị Vân Anh; Phạm Lê Tuấn; ] DDC: 362.82009597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1185797. Guidelines for good practice in providing services for people with disabilities.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006.- 25tr.: hình vẽ; 30cm. Chính văn bằng tiếng Anh Tóm tắt: Các khái niệm cơ bản về người tàn tật và những khó khăn của họ trong hội nhập với xã hội. Giới thiệu về Hội chữ thập đỏ VN. Các dịch vụ y tế, giáo dục, việc làm dành cho những người tàn tật. Các hoạt động bảo trợ xã hội dành cho họ. (Bảo trợ xã hội; Dịch vụ; Người tàn tật; Việc làm; Y tế; ) DDC: 362.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236456. RIGBY, BARRIE Design of electrical services for buildings/ Barrie Rigby.- 4th ed.- London: Spon, 2005.- VIII, 319 p.: fig.; 18 cm. Bibliogr. p. 316. - Ind. ISBN: 0415310822 Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức cơ bản về việc thiết kế các hệ thống điện cho các công trình xây dựng từ việc lựa chọn các thiết bị điện như: dây điện, dây nguồn, các bảng mạch đến việc phân bố ánh sáng, việc lắp thiết bị bảo vệ, báo cháy và các hệ thống an toàn cho các thiết bị điện (Công trình; Hệ thống điện; Thiết bị điện; Thiết kế; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238309. Energy services for sustainable development in rural areas in Asia and the Pacific: Policy and practice.- New York: United Nations, 2005.- xiii, 181 p.: fig.; 22 cm.- (Energy Resources development series) Bibliogr. in the book ISBN: 9211204356 Tóm tắt: Nghiên cứu năng lượng và mục tiêu phát triển thiên niên kỷ. Sự thay đổi về mô hình sử dụng năng lượng. Sự nghèo năng lượng và phát triển kinh tế nhanh ở châu Á và Thái Bình Dương ngày nay. Các chính sách để tăng cơ hội sử dụng hữu ích năng lượng ở các khu vực nông thôn. Hoạt động của các cơ quan chức năng và chuyển giao kỹ thuật để tăng sự hữu ích của năng lượng ở nông thôn. (Khu vực; Nông thôn; Năng lượng; Phát triển; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ] DDC: 333.79 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1226395. Spending wisely: Buying health services for the poor/ Ed.: Alexander S. Preker, John C. Langenbrunner.- Washington, DC: The World Bank, 2005.- XVII, 413p.; 27cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0821359185 Tóm tắt: Khái quát những kinh nghiệm về những chiến dịch chi trả cho các dịch vụ sức khoẻ cho người nghèo ở những nước đang phát triển. Tìm lời giải cho quyền lợi của người nghèo trong việc sử dụng các dịch vụ sức khoẻ và giảm chi phí cho người nghèo khi họ sử dụng loại hình dịch vụ này (Chi phí; Chăm sóc sức khỏe; Dịch vụ; Người nghèo; ) [Vai trò: Preker, Alexander S.; Langenbrunner, John C.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1261330. Water services for the urban poor: A guide to the planning and provision of water and sanitation services to the urban poor/ Economic and social commission for Asia and the Pacific.- New York: United Nations, 2004.- XIII, 54tr.; 28cm.- (Water resources series ; No.84) ISBN: 9211203880 Tóm tắt: Sơ lược về tình trạng khan hiếm nước và ảnh hưởng của hiện trạng này đối với dân nghèo thành phố ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương. Đưa ra các kế hoạch về việc cung cấp nước và các dịch vụ vệ sinh về nước cho dân nghèo thành phố. Một số chính sách và giải pháp nhằm quản lý và cải tạo tình trạng này (Cung ứng; Dịch vụ; Thành phố; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ] {Nước sinh hoạt; } |Nước sinh hoạt; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297063. Organization of services for mental health.- Geneva: WHO, 2003.- XIII, 74tr.; 28cm.- (Mental health policy and service guidance package) Thư mục cuối chính văn ISBN: 9241545925 Tóm tắt: Sách hướng dẫn của tổ chức y tế thế giới trong bộ sách theo chủ đề chăm sóc sức khoẻ tâm thần. Hướng dẫn các khái niệm và nguyên tắc tổ chức khoa chăm sóc sức khoẻ tâm thần ở bệnh viện và dịch vụ y tế nói chung (Chăm sóc sức khoẻ; Dịch vụ; Tâm thần; Tổ chức; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |