Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 38 tài liệu với từ khoá Shanghai

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730361. Library buildings in a changing environment: proceedings of the Eleventh Seminar of the IFLA Section on Library Buildings and Equipment, Shanghai, China, 14-18 August 1999/ edited by Marie-Francoise Bisbrouck.- 1st ed..- Munchen: K.G. Saur, 2001.- 230 p. : ill.; 22 cm.
    ISBN: 3598218192
(Library architecture; Library buildings; Library buildings; ) |Xây dựng thư viện; Congresses; Congresses; Congresses; East Asia; | [Vai trò: Bisbrouck, Marie-Francoise; ]
DDC: 727.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721589. WEI, BETTY PEH-T'I
    Old shanghai/ Betty Peh-T'i Wei.- New York, 1993.- 65 p.; 21 cm.
(Shanghai (china); ) |Lịch sử Trung Quốc; History; |
DDC: 951.132 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712044. PARKS M. COBLE
    The Shanghai Capitalists and the Nationalist Government 1927-1937/ Parks M. Coble.- Massachusetts: Harvard University Press, 1980.- 357p.; 27cm.
    ISBN: 0674805356
(China politics and goverment; ) |Lịch sử Trung Quốc; |
DDC: 951.04 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715148. The Hongkong bank group in Japan: The Hongkong and Shanghai banking Corporation.- Nagoya: Mercantile Bank Limited, 1978.- 11 p.; 30 cm.
(Banking corporation; ) |Sự hợp tác giữa các ngân hàng; Japan; |
DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711970. The Hong Kong Shanghai banking corporation.- Jakarta, 1975.- 15 p.; 22 cm.
(Bank; Indonesia; ) |Ngân hàng; Economic conditions; |
DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664534. The honkong and Shanghai banking corporation: Economic and socila conditions in Sri Lanka, 1975.- 15 p.; 21 cm.
(Banking corporatives; Banking corporatives; ) |Ngân hàng tín dụng; Điều kiện kinh tế; Economic conditions; Social conditions; |
DDC: 334.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665123. SHAHID YUSUF
    Two Dragon heads: Contrasting development paths for Beijing and Shanghai/ Shahid Yusuf, Kaoru Nabeshima.- Washington, D.C.: The World bank, 2010.- XVI, 222 p.; 23cm.
    Tóm tắt: Explores the contrasting development options available to Beijing and Shanghai and proposes strategies for each city
|Beijing; Bắc Kinh; China; Chính sách kinh tế; Economic development; Economic policy; Phát triển kinh tế; Shanghai; Thượng Hải; Trung Quốc; | [Vai trò: Kaoru Nabeshima; ]
/Price: 222000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626773. CHENG, NIEN
    Life and death in Shanghai/ Nien Cheng.- New York: Grove Press, 1986.- 547p; 22cm.
[Vai trò: Cheng, Nien; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928989. 上海志愿服务发展报告2019= Annual report on the development of voluntary service in Shanghai 2019/ 主编: 上海市精神文明建设委员会办公室.- 北京: 社会科学文献, 2019.- 303 页: 表, 图; 24 cm.- (皮书系列)
    ISBN: 9787520157773
(Dịch vụ xã hội; Năm 2019; Phát triển; ) [Thượng Hải; Trung Quốc; ]
DDC: 362.951132 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928933. 上海社会发展报告2019= Annual report on social development of Shanghai 2019/ 主编: 杨雄,周海旺.- 北京: 社会科学文献, 2019.- 383 页: 表, 图; 24 cm.- (皮书系列)
    书目: 页 349-365
    ISBN: 9787520142137
(Phát triển; Xã hội; ) [Thượng Hải; Trung Quốc; ] [Vai trò: 周海旺; 杨雄; ]
DDC: 303.440951132 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997446. 上海合作组织发展报告2016= Annual report on the Shanghai cooperation organization 2016/ 主编: 李进峰, 吴宏伟, 李少捷.- 北京: 社会科学文献, 2016.- 329 页: 表, 图- (皮书系列)
    ISBN: 9787509792551
(Chính trị; Hợp tác; Năm 2016; ) [Thượng Hải; Trung Quốc; ] [Vai trò: 吴宏伟; 李少捷; 李进峰; ]
DDC: 320.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997388. 上海文学发展报告. 文学城市 (2016)= Annual report on literature development of shanghai (2016) : 想象与建构/ 主编: 陈圣来.- 北京: 社会科学文献, 2016.- 293 页; 24 cm.- (上海蓝皮书 = Blue book of Shanghai)
    ISBN: 9787509792940
(Nghiên cứu văn học; Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 陈圣来; ]
DDC: 895.109 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997389. 上海法治发展报告 (2016)= Annual report on development of rule of law in Shanghai (2016)/ 主编: 叶青.- 北京: 社会科学文献, 2016.- 291 页: 图, 表; 24 cm.- (上海蓝皮书 = Blue book of Shanghai)
    ISBN: 9787509791691
(Pháp chế XHCN; ) [Thượng Hải; Trung Quốc; ] [Vai trò: 叶青; ]
DDC: 340.5113 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042554. 杨翠迎
    社会保障可持续发展研究: 上海案例及其分析框架= Sustainability of social security system: A case study of Shanghai/ 杨翠迎.- 北京: 中国社会, 2014.- 367 页: 表; 23 cm.
    书目: 页 308-314. - 附录: 页 315-367
    ISBN: 9787508745305
(An sinh xã hội; Phát triển bền vững; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 冯广刚; ]
DDC: 362.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042061. 공선옥
    상하이에 두고 온 사람들= People I left in Shanghai/ 공선옥 ; 옮긴: 전승희.- 서울: 아시아, 2014.- 97 p.; 19 cm.- (바이링궐 에디션 한국 현대 소설 = Bi-lingual edition modern Korean literature)
    ISBN: 9791156620044
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 전승희; ]
DDC: 895.735 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061380. BROWN, KERRY
    Shanghai 2020: The city's vision for its future/ Kerry Brown.- 1st edi..- Beijing: Foreign Languages press, 2013.- 257 p.: diagram; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 253-255
    ISBN: 9787119086309
(Dự báo; Kinh tế; Thế kỉ 21; ) [Trung Quốc; Thượng Hải; ]
DDC: 330.95100112 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107369. L'Architecture à l'Expo Shanghai 2010/ Compilé: China Architecture, Building Press.- Beijing: Editions You-Feng, 2010.- 339 p.: ill.; 31 cm.
    ISBN: 9782842792671
(Kiến trúc; Triển lãm; ) [Thượng Hải; Trung Quốc; ]
DDC: 725 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107903. Memories of expo shanghai China 2010.- Beijing: China Intercontinental Press, 2010.- 189 p.: phot.; 30 cm.
(Lịch sử; Triển lãm; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 904.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1121577. Memories of expo Shanghai China 2010.- Beijing: China Intercontinental Press, 2010.- 189 p.: phot.; 32 cm.
    App.: p. 188-189
(Lịch sử; Triển lãm; Triển lãm quốc tế; ) [Thượng Hải; Trung Quốc; ]
DDC: 907.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1121578. The Shanghai story of a century.- Beijing: China Intercontinental Press, 2010.- 270 p.: phot.; 32 cm.- (China a century)
    ISBN: 9787508518251
(Lịch sử; Phát triển; ) [Thượng Hải; Trung Quốc; ]
DDC: 915.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.